BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ ND4-PKMR-05
Tổng quan sản phẩm:
TÊN SẢN PHẨM
Bộ điều khiển nhiệt độ ND4-PKMR05 Hanyoung
LOẠI
Bộ điều khiển nhiệt độ không hiển thị PV
DÒNG
ND4
NGUỒN CẤP
110/220VAC
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ
3VA max.
DẢI NHIỆT ĐỘ
0-200°C
PHƯƠNG THỨC ĐIỀU KHIỂN
Điều khiển tỉ lệ
TÍN HIỆU ĐẦU VÀO
Cặp nhiệt K
TÍN HIỆU RA ĐIỀU KHIỂN
Rơ le loại1c, 250VAC, 3A (tải trở)
TÍN HIỆU RA CẢNH BÁO
-
CHẾ ĐỘ ĐIỀU KHIỂN
Điều khiển nghịch (Điều khiển nóng)
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG
0-50°C
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG
35-85% RH
KÍCH THƯỚC (WXHXD)
48x48x79.5mm
TRỌNG LƯỢNG
200g
Thông số kỹ thuật:
[ Input ]
thermocouple
K
Thermoresistor
Pt100 Ω(IEC751)
Input impedance
Approx. 1 MΩ(Thermocouple input)
Allowable signal source resistance
Max. 100 Ω (thermocouple input)
Allowable wiring resistance
Resistance thermometer 10 Ω or less.(The resistance between the three lines should be the same)
Allowable input voltage
Within ± 10 V (thermocouple, RTD, DC voltage)
Reference contact compensation error
±2.0 ℃ (0 ~ 50 ℃)
[ Control functions and outputs ]
Control Method
Time Proportional Control, ON/OFF Control(By type code configuration)
Control operation
Reverse action control or Direct action control (By type code configuration)
Setting range
Refer to Standard range code
Proportional Band
3 % of Max. Range (fixed)
Proportional Cycle
Relay Output : 20 secSSR Output : 2 sec
Input disconnection detection
Output when range is out
Control Output
Relay Output : 250Va.c, 3 A (resistive load)SSR Output : Voltage pulse 12Vd.c. (Resistive Load Min.800 Ω)
[ General Specifications ]
Power supply voltage
110 V a.c. or 220 V a.c. individual
Permissible VoltageFluctuation Range
Rated Voltage ±10 %
Consumption Power
Max. 3 VA
Insulation Resistance
Min.20 MΩ (500 V d.c.)
Dielectric Strength
2000 V a.c. 50~60 Hz for 1 minute (Between different live parts)
Ambient Temperature
0 ~ 50 ℃
Ambient Humidity
35 ~ 85 % R.H (without condensation)
Storage temperature
-25 ~ 65 ℃
Shock Resistance
300 m/s²
Weight
220g
Bảng chọn mã sản phẩm:
Kích thước :
Sơ đồ đấu dây: