Landing page
Home page
About us
New articles
News
Register guide
Shopping guide
Return items and money policy
Customer service
Support center
Orders & Payments
Delivery & Pick-up
Returns & Refunds
Contact
English
Tiếng việt
English
Wish list
0
Categories
Sản phẩm
Hỗ trợ
Menu
Hot
Inverter
Manufacturer
Hitachi
Schneider
LS
Vicruns
Dorna
Siemens
Control Techniques
INVT
Application
Fan, pump
Conveyor
Heavy-duty
HVAC applications
Machines for material handling, packing, weaving, jib cranes, material handling
Fans, small conveyors, packaging machines
Voltage
Input 1 Phase 220VAC - Output 3 Phase 220VAC
Input 1 Phase 220VAC - Output 3 Phase 380VAC
Input 3 Phase 220VAC - Output 3 Phase 220VAC
Input 3 Phase 380VAC - Output 3 Phase 380VAC
Temperature Controller
Manufacturer
Autonics
Hanyoung
Conotec
Type of Sensor
K type
PT100 type
Diode type
NTC type
Tùy chỉnh ngõ vào
Size
W48 x H48
W48 x H24
W96 x H96
W96 x H48
W72 x H36
W48 x H96
W72 x H72
Counter, Timer
Manufacturer
CHINT
Autonics
Hanyoung
Function
Counter
ON - Delay Timer
OFF - Delay Timer
Star - Triangle Timer
Realtime Timer
Connection type
Domino base
8 Pin base
11 Pin base
14 Pin base
Encoder
Manufacturer
Autonics
Hanyoung
Output
NPN
Line Drive
Totem Pole
Voltage
5VDC
12-24VDC
Shape
Axis type
Through hole type
Wheel type
Power, Power controller
Power
Manufacturer
Schneider
Autonics
Hanyoung
Omron
Shape
Case panel
DIN rail
Power controller
Manufacturer
Autonics
Hanyoung
CHINT
Fotek
Voltage
110V
220V
380V
Pressure Switch
Manufacturer
Autosigma
Transformer
Manufacturer
CHINT
Variable Resistor
Manufacturer
Tocos
Sensor
Manufacturer
Autonics
Hanyoung
Huba
Fotek
Type of sensor
Safety sensor
Door sensor
Color mark sensor
Proximity sensor
Inductive sensor
Sensor cable
Area sensor
Pressure sensor
Photo sensor
Onion temperature probe
Wire temperature probe
Shape
Circle, 2 wires
Square, 2 wires
Flat
Rectangle
U type
Circle, 3 wires
Square, 3 wires
Limit Switch
Manufacturer
Hanyoung
CHINT
Flow switch
Manufacturer
Autosigma
Switch, Button, Lamp
Switch
Manufacturer
Hanyoung
Autonics
Schneider
Idec
CHINT
Dimenson
Ø16mm
Ø22mm
Ø25mm
Ø30mm
Output
1 NO + 1 NC
2 NO + 2 NC
Function
Selector switch 2 positions
Selector switch 3 positions
Emergency button
Mono lever switch
Foot switch
Key selector switch
Button
Manufacturer
Schneider
Autonics
Hanyoung
Idec
CHINT
Function
Push Button Switch
Illuminated Push Button Switch
Emergency Push Button Switch
Emergency Push Button Switch (Momentary)
Dimenson
Ø16mm
Ø22mm
Ø25mm
Ø30mm
Rotating Light
Manufacturer
Autonics
Hanyoung
Voltage
12VDC
24VDC
220VAC
Tower light
Manufacturer
Hanyoung
Schneider
Autonics
Function
Continuous lighting
Flashing light with buzzer
Dimenson
Ø25mm
Ø40mm
Ø55mm
Ø60mm
Ø80mm
Square Ø82mm
Ø84mm
Stacking modules
1 Stack
2 Stacks
3 Stacks
4 Stacks
5 Stacks
Hoist switch
Manufacturer
Hanyoung
Jeico
CHINT
Number of buttons
2 buttons
4 buttons
6 buttons
8 buttons
6 buttons and 3 switches
Push Button Enclosures
Manufacturer
Hanyoung
CHINT
Number of holes
1 Holes
2 Holes
3 Holes
4 Holes
5 Holes
6 Holes
Switches, Sockets for Civil
Manufacturer
CHINT
Terminal Blocks
Manufacturer
Hanyoung
AIAT
Autonics
Type
Fixed Terminal Blocks
Barrier Terminal Blocks
Position
3 Position
4 Position
6 Position
10 Position
12 Position
15 Position
20 Position
Accessories
Terminal Block Enclosures
DIN rail & other accessories
Waterproof Terminal Blocks
Manufacturer
Schneider
Fuse
Hãng sản xuất
Schneider
Hanyoung
CHINT
Multifunction Meter
Pulse Meter
Manufacturer
Autonics
Hanyoung
Dimenson
W96 x H48
W48 x H48
W72 x H36
W72 x H72
Vol Ampere Meter
Manufacturer
Autonics
Hanyoung
Size
W96 x H48
W72 x H72
W72 x H36
W48 x H24
Pilot Lamps
Manufacturer
Schneider
Autonics
Hanyoung
Idec
CHINT
Function
Pilot Lamp
Buzzer
Dimenson
Ø16mm
Ø22mm
Ø25mm
Ø30mm
Ø66mm
Hand Equipments
Hand Tools
Manufacturer
Stanley
Dewalt
Black and Decker
Machine Tools
Manufacturer
Stanley
Dewalt
Black and Decker
Cleaning Tools
Manufacturer
Dewalt
Black and Decker
Pin and Accessories
Manufacturer
Stanley
Dewalt
Soft Starter
Manufacturer
CHINT
Schneider
Motor
Manufacturer
Transmax
PLC, HMI
HMI
Manufacturer
Schneider
LS
Autonics
Screen size
4.1 inch
5,7 inch
7 inch
8,4 inch
10 inch
10,4 inch
12,1 inch
15 inch
10,2 inch
Voltage
12/24VDC
24VDC
220VAC
PLC
Manufacturer
Schneider
LS
Autonics
Function
CPU
Digital I/O Modules
Analog I/O Modules
Temperature Modules
Communication Modules
Power Modules
Power supply
110-240VAC
Intermediate Relays
Manufacturer
Omron
Idec
Schneider
CHINT
Number of pins
8 small flat pins
8 big flat pins
5 small flat pins
5 big flat pins
14 small flat pins
14 big flat pins
Solid State Relays
Manufacturer
Autonics
Hanyoung
Fotek
Rated current
10A
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
70A
Servo
Manufacturer
LS
Breaker
ACB
Manufacturer
LS
ELCB
Manufacturer
Schneider
LS
Cheil
Number of Poles
1 Phase 2 Poles
1P + N
3 Phases 3 Poles
3 Phases 4 Poles
MCCB
Manufacturer
LS
Schneider
Cheil
CHINT
Number of Poles
1 Phase 1 Pole
1 Phase 1 Pole
1P + N
3 Phases 3 Poles
3 Phases 4 Poles
3P + N
Rated current
16A
20A
32A
40A
50A
63A
75A
80A
100A
125A
175A
200A
MCB
Manufacturer
Hitachi
Schneider
LS
CHINT
Mitsubishi
Number of Poles
1 Phase 1 Pole
1 Phase 2 Poles
2 Phases 2 Poles
3 Phases 3 Poles
3 Phases 4 Poles
RCBO
Manufacturer
Schneider
LS
CHINT
Contactor
Manufacturer
Schneider
LS
Cheil
CHINT
Mitsubishi
Hitachi
Coil Voltage
Điện áp 380 VAC
220VAC
110VAC
24VDC
Rated current
6A
9A
16A
32A
40A
50A
63A
100A
130A
150A
185A
Overload Relays
Manufacturer
Mitsubishi
Schneider
LS
Cheil
CHINT
Rated current
1-1.6A
2.5-4A
4-6A
5-8A
9-13A
12-18A
16-22A
34-50A
45-65A
54-75A
63-85A
Protective Relays
Manufacturer
Schneider
CHINT
Pneumatic
Filter
Manufacturer
TPC
Parker
Sang-A
Pisco
Shape
Double filter
3 stage filter
Oil lubricated
Regulators
Fitting
Manufacturer
TPC
Sang-A
Hi-Tech
Pisco
Shape
Straight-thread Fittings
Straight-thread Fittings - Ren
L-Shape Fittings
L-Shape Fittings - Ren
T-Shape Fittings
T-Shape Fittings - Ren
Pipe Fitting Reducers
1 Port 1 Ports with Ren
2 Ports
2 Ports 2 Port with Ren
3 Ports
Speed Controllers
Manufacturer
TPC
Sang-A
Dimenson
Ø4mm
Ø8mm
Ø10mm
Ø12mm
Ren
Ren M5
Ren 9.6
Ren 13
Ren 17
Ren 21
Cylinders
Manufacturer
TPC
Parker
YPC
Type
Circle Cylinders
Slipping Cylinders
Square Cylinders
Diameter
20mm
25mm
32mm
40mm
50mm
63mm
65 mm
80mm
100mm
125mm
150mm
Tube
Manufacturer
TPC
Sang-A
Hi-Tech
Pisco
Size
Ø 4
Ø 6
Ø 8
Ø 10
Ø 12
Ø 16
Valve
Manufacturer
TPC
Parker
Autosigma
YPC
Shape
5 Ports 2 Position 1 Coil
5 Ports 2 Position 2 Coils
5 Ports 3 Position 2 Coils
3 Ports 2 Position 1 Coil NO
3 Ports 2 Position 1 Coil NC
2 Ports 2 Position
5 Ports 2 Position
5 Ports 3 Position
Hand Valves
Ren
Ren M5
Ren 13
Ren 9.6
Ren 17
Ren 3/4 inch
Ren 1 inch
Bộ điều khiển
Bộ điều khiển máy chế biến gỗ
Bộ điều khiển máy phay
Bộ điều khiển tự động hóa
Robot điều khiển tự động
Bộ điều khiển máy tiện
Accessories
Manufacturer
Schneider
CHINT
DOCUMENTS
PRICE LISTS
QUICK ORDER
PRICE QUOTE
ORDER STATUS
SALES
NEW PRODUCTS
BRANDS
0934 399 068
Trang chủ
Bài viết kỹ thuật
Hướng dẫn cài đặt nhiều giá trị tham chiếu (REFERENCE) PID trên biến tần IG5H
View:
0
Hướng dẫn cài đặt nhiều giá trị tham chiếu (REFERENCE) PID trên biến tần IG5H
Amazen xin chào quí khách hàng, ở bài viết dưới đây amazen xin được chia sẽ cách Cài Đặt Nhiều Giá Trị Tham Chiếu (REFERENCE) PID Trên
Biến Tần
IG5H
Hướng Dẫn Cài Đặt Nhiều Giá Trị Tham Chiếu (REFERENCE) PID Trên Biến Tần IG5H
1. Multi step IG5H.
Chức năng này giúp người dùng dễ dàng vận hành và thay đổi giá trị hoạt động như yêu cầu nhanh và đơn giản nhất.
Chúng ta chỉ cần cài trước giá trị và khai báo chân kích cho thiết bị.
- Chọn giá trị tham chiếu: rEf (Driver Group), 1, 2, 3.
- Hàm rEF =50% Cài giá trị tham chiếu rEF
- Hàm H60 = 30% Cài giá trị tham chiếu rEF 1.
- Hàm H61 = 25% Cài giá trị tham chiếu rEF 2.
- Hàm H62 = 20% Cài giá trị tham chiếu rEF 3.
- Hàm I-19 = 29 Cài chân P3 là chân kích tín hiệu tham chiếu PID LOW (PID-Step-Low)
- Hàm I-20 = 30 Cài chân P4 là chân kích tín hiệu tham chiếu PID Mid (PID-Step-Mid)
2.
Hướng dẫn cài đặt PID IG5H.
Bước 1
: Vào nhóm Drive của biến tần LS (IG5A).
- Vào H93 cài lên 1 nhấn ENT 2 lần trả các thông số về ban đầu của nhà sản xuất
- Vào hàm drv: Chọn “1” _Chạy thuận/nghịch bằng công tắc ngoài trên biến tần LS.
- Vào hàm Frq: Chọn “0” Cho phép cài tần số trên bàn phím của biến tần LS.
- Vào hàm ACC=10s: Cài giá trị “0~6000” (Sec)_ Thời gian tăng tốc cho biến tần LS.
- Vào hàm dEC=20s: Cài giá trị “0~6000” (Sec)_ Thời gian giảm tốc cho biến tần LS.
Bước 2
: Vào nhóm Function 1 của biến tần LS
- Vào hàm F1: Chọn “0” _Cho phép biến tần LS chạy thuận và nghịch.
- Chọn “1” Không cho phép biến tần LS chạy thuận.
- Chọn “2” Không cho phép biến tần LS chạy nghịch.
- Vào hàm F21= 50Hz: Cài “40~400” (Hz)_Cài tần số Max cho biến tần LS hoạt động (thường cài bằng tần số lưới điện).
- Vào hàm F22=50Hz: Cài “30~400” Cài đặt tần số cơ bản cho biến tần LS (thường cài bằng tần số F21).
Bước 3
: Vào nhóm Function 1 và 2 của biến tần LS
- Hàm F4: Chọn “0” Cho phép biến tần LS dừng theo kiểu Decelerate.
- Chọn “2” Cho phép dừng theo kiểu Free run-
- Hàm F5: Chọn “1” Cho phép biến tần LS chạy khi vừa cấp nguồn (công tắc ngoài đang ở chế độ chạy thuận(Fx) hoặc chạy nghịch (Rx)).
- Hàm F6=3.0s: Cài thời gian delay chạy lại khi có nguồn.
Bước 4
: Cài chức năng PID IG5H
Bước 4.1
: - Vào H49 cài lên 1 Cho phép sử dụng PID
Bước 4.2
: Lựa chọn tín hiệu hồi tiếp
- H50 = 1; hồi tiếp điện áp (0 – 10V)
- H50 = 0; hồi tiếp dòng điện (0 – 20mA) (Mặc định nhà SX)
- H51=300: P Khâu tỉ lệ.
Vì sai số xác lập của hệ thống tỉ lệ nghịch với P nên: P càng lớn thì sai số xác lập càng nhỏ, hệ thống sẽ
ổn định. P không được vượt quá Pgh (vì sai số xác lập không bao giờ bằng 0) (phụ thuộc cấu trúc hệ thống)
- H52=1.0; I Khâu tích phân. Thông số này cải thiện sai số xác lập, chống nhiễu tần số cao.
- H53=0; D Khâu vi phân.Thông số này cải thiện đáp ứng quá độ, rất nhạy với nhiễu tần số cao
Thông thường chỉ cần cài 2 thông số PI, thông số D cài về 0 sec
Bước 4.3
: Chọn tính năng hỗ trợ chạy tay.
- H54 = 0: Chức năng chạy tay được cài trong hàm rEF.
- H54 = 1: Chức năng chạy tay độc lập hoạt động theo hàm Frq.
Bước 4.4
: Cài tần số giới hạn chạy PID.
- H55 = 50Hz: Cài tần số giới hạn trên.
- H56 = 20Hz: Cài tần số giới hạn dưới.
Bước 4.5
: Cài đặt tần số tham chiếu (tần số để so sánh)
- H57 = 0: sử dụng keypad 1 để cài (Mặc định nhà SX)
- H57 = 1: sử dụng keypad 2 để cài
- H57 = 2: sử dụng analog V1 để cài
- H57 = 3: sử dụng analog I1 để cài
- H57 = 4: sử dụng truyền thông RS485-RTU.
Bước 4.6
: Chọn đơn vị điều khiển PID
- H58 = 0; sử dụng đơn vị Hz
- H58 = 1; sử dụng đơn vị % (Mặc định nhà SX)
- Vào rEF của drive group cài tần số/% giá trị tham chiếu như mong muốn.
Bước 4.7
: Chọn kiểu điều khiển PID.
- H59 = 0 điều khiển PID thuận.
- H59 = 1 điều khiển PID ngược.
Bước 4.8
: Cài đặt giá trị tham chiếu (rEF).
Ví dụ: Ta có cảm biến áp suất 10bar out 4-20mA. Thì tại 10bar là 100%. Chúng ta cài 50% tương ứng biến tần duy trì áp ở 5bar. Ta sẽ cài Hàm rEF=50% biến tần sẽ chạy theo giá trị được cài ở hàm này.
Để kiểm tra xem giá trì cảm biến có đưa về biến tần không ta vào
Hàm Fbk kiểm tra gía trị hồi tiếp (Feedback) trong nhóm hàm drive (Nhóm đầu tiên).
Thông tin chi tiết về sản phẩm xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH AMAZEN
Tel
: 0934 399 068
Email:
amazen@amazen.com.vn
Website:
www.amazen.com.vn
Facebook:
www.facebook.com/Amazen
Login
Check your order
Please enter your order number
0934 399 068
Sales : 0938 072 058
Xem bản đồ
0934 399 068
amazen@amazen.com.vn
Fanpage Amazen