Thông tin sản phẩm WJ200N-004SFC
1. Thông số kỹ thuật sản phẩm
Applicable motor size | kW | VT | 0.55 |
CT | 0.4 |
Rated capacity (kVA) | 200V | VT | 1.2 |
CT | 1.0 |
240V | VT | 1.4 |
CT | 1.2 |
Input rating | Rated input voltage (V) | 1-phase: 200V-15% to 240V +10%, 50-60Hz ± 5% |
Rated input current (A) | VT | 7.3 |
CT | 6.3 |
Output rating | Rated output voltage (V) | 3-phase: 200 to 240V (propotional to input voltage) |
Rated output current (A) | VT | 3.5 |
CT | 3.0 |
Minimum value of resistor (Ω) | 100 |
Weight | kg | 1.1 |
2. Ưu điểm
- Moment khởi động lớn bằng 200% định mức hoặc lớn hơn nhờ công nghệ điều khiển vector không cảm biến trong chế độ làm việc nặng.
- Dễ dàng lắp đặt, sử dụng và bảo trì.
- Thân thiện với môi trường.
- Tích hợp nhiều đặc tính đa năng khác như: giám sát công suất, màn hình hiển thị linh hoạt, giám sát đầu ra, tích hợp mạch BRD,…
- Có chức năng chạy theo trình tự, thay thế được cho một số chương trình PLC đơn giản.
3. Kích thước và bản vẽ kích thước
Kích thước (WxDxH): 108x170.5x128 mm
Trọng lượng: 1.1 kg
4. Sơ đồ đấu nối
5. Bảng chọn mã sản phẩm
6. Ứng dụng thực tiễn
Ứng dụng trong các lĩnh vực như:
- Cầu trục nâng hạ, máy nâng, thang máy,..
- Quạt, bơm, máy thổi và băng tải.
- Các thiết bị trong lĩnh vực HVAC (lò, quạt thông gió và điều hòa nhiệt độ) và các thiết bị giải trí.
Mã :