View: 0

Bộ đếm & định thời Autonics FXM/FXH Series | Đặc điểm - Thông số

Thông tin tổng quan Bộ đếm Autonics FXM/FXH Series

  • Bộ đếm (Counter) Autonics FXM/FXH Series được thiết kế có chế độ đếm xuôi, đếm ngược cho phép thiết bị hiển thị cấu hình của các hệ thống khác nhau và đo chính xác.
  • Ngoài ra, Series này còn được tích hợp chức năng của bộ đếm và bộ định thời, có tốc độ đếm đa dạng như: 1 cps, 30 cps, 2 kcps và 5 kcps với các khoảng thời gian cài đặt khác nhau. Đặc biệt, khi sử dụng bộ đếm
  • FXM/FXH/FXL Series Autonics người dùng có thể chuyển đổi dễ dàng giữa ngõ vào NPN/PNP thông qua điều khiển DIP. 
Bộ đếm Autonics FX/FXM/FXH/FXL Series

Thông số kỹ thuật Bộ đếm Autonics FXM/FXH Series

ModelĐặt trước 1 giá trịFX4FX6FX4H--
Đặt trước 2 giá trịFX4-2PFX6-2PFX4H-2PFX4L-2PFX6L-2P
Bộ đếm (Loại chỉ thị)FX4-IFX6-IFX4H-IFX4L-IFX6L-I
Ký tự4 chữ số6 chữ số4 chữ số4 chữ số6 chữ số
Kích cỡ ký tựW8×H14mmW4×H8mmW6×H10mmW8×H14mm
Nguồn cấpLoại điện áp AC100-240VAC 50/60Hz
Loại điện áp AC/DC12-24VAC 50/60Hz, 12-24VDC thông dụng
Dải điện áp cho phép90~110% của dải điện áp định mức
Công suất tiêu thụLoại điện áp AC

Loại hiển thị: Max. 6VA 

Đặt trước 1 giá trị: Max. 7VA

Đặt trước 2 giá trị: Max. 8VA (240VAC 50/60Hz)

Loại điện áp AC/DC

Loại hiển thị: Max. 5.8VA 

Đặt trước 1 giá trị: Max. 6.8VA

Đặt trước 2 giá trị: Max. 7.6VA (12-24VAC 50/60Hz)

Loại hiển thị: Max. 2.7W   

Đặt trước 1 giá trị: Max. 3.3W

Đặt trước 2 giá trị: Max. 3.8W (12-24VDC)

Tốc độ đếm Max. cho CP1, CP2Có thể lựa chọn tốc độ 1cps/30cps/2kcps/5kcps bằng công tắc DIP bên trong
Độ rộng tín hiệu ngõ vào Min.Ngõ vào RESETKhoảng 20ms
Ngõ vào INHIBIT
Ngõ vàoNgõ vào CP1, CP2
(INHIBIT)
Có thể lựa chọn logic ngõ vào
[Ngõ vào có điện áp] Trở kháng ngõ vào: 5.4kΩ, Mức "H": 5-30VDC, Mức "L": 0-2VDC [Ngõ vào không có điện áp] Trở kháng khi ngắn mạch: Max. 1kΩ,
Điện áp dư khi ngắn mạch: Max. 2VDC, Trở kháng khi hở mạch: Min. 100kΩ
Ngõ vào RESET
Thời gian ngõ ra One-shot

Loại đặt trước một giá trị - 0.05~5 giây

Loại đặt trước hai giá trị - ngõ ra (số 1) cố định trong 0.5 giây, ngõ ra (số 2): 0.05~5 giây

Ngõ ra điều khiểnTiếp điểmLoạiLoại đặt trước 1 giá trị: SPDT(1c), Loại đặt trước 2 giá trị: ngõ ra (số 1) SPDT(1c), ngõ ra (số 2) SPDT(1c)
Công suất250VAC 3A cho tải thuần trở
Bán dẫnLoạiĐặt trước 1 giá trị: 1 NPN collector hở
Đặt trước 2 giá trị: 1 ngõ ra (số 1) NPN collector hở, 1 ngõ ra (số 2) NPN collector hở
Công suấtMax. Max. 30VDC 100mA
Duy trì bộ nhớKhoảng 10 năm (Khi sử dụng loại bán dẫn ổn định)
Nguồn cho cảm biến bên ngoài12VDC±10% Max. 50mA
Môi trườngNhiệt độ môi trường-10~55℃, bảo quản: -25~65℃
Độ ẩm môi trường35~85%RH, bảo quản: 35~85%RH
Trở kháng cách lyMin. 100MΩ (sóng kế mức 500VDC)
Độ bền điện môi2000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Chịu nhiễuNguồn ACNhiễu sóng vuông ±2kV (độ rộng xung: 1㎲) gây bởi nhiễu máy móc
Nguồn DCNhiễu sóng vuông ±500V (độ rộng xung: 1㎲) gây bởi nhiễu máy móc

 

Chấn độngCơ khíBiên độ 0.75mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
Sự cốBiên độ 0.5mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
Va chạmCơ khí300m/s² (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Sự cố100m/s² (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Tuổi thọ relayCơ khíMin. 10,000,000 lần hoạt động
Điện tửMin. 100,000 lần hoạt động ở mức 250VAC 2A (TẢI THUẦN TRỞ)
Trọng lượngFX4 :
Khoảng 385g (khoảng 249g) FX4-2P :
Khoảng 396g (khoảng 258g) FX4-I :
Khoảng 353g (khoảng 216g)
FX6 :
Khoảng 395g (khoảng 259g) FX6-2P :
Khoảng 398g (khoảng 262g) FX6-I :
Khoảng 351g (khoảng 214g)
FX4H:
Khoảng 349g (khoảng 234g) FX4H-2P :
Khoảng 375g (khoảng 261g) FX4H-I :
Khoảng 321g (khoảng 206g)
FX4L-2P :Khoảng 651g (khoảng 467g) FX4L-I :
Khoảng 593g (khoảng 400g)
FX6L-2P :
Khoảng 678g (khoảng 494g) FX6L-I :
Khoảng 586g (khoảng 404g)
 

Đặc điểm chung của bộ đếm FXM/FXHAutonics

  • Tốc độ đếm đa dạng: 1 cps / 30 cps / 2 kps / 5 kcps
  • FXM/FXH/FXL Series có chế độ đếm xuôi, đếm ngược, đếm xuôi/ngược
  • Khả năng chuyển đổi giữa chức năng đếm và chức năng định thời bằng công tắc DIP
  • Đầu vào không có điện áp NPN bằng công tắc DIP
  • Bộ đếm FXM/FXH/FXL Autonics cho phép cài đặt dấu thập phân, hiển thị giờ/phút/giây với phím Reset.
  • Bộ đếm: 20 chế độ ngõ vào, 18 chế độ ngõ ra
  • Bộ định thời:

- Nguồn cấp: 100-240 VAC 50/60 Hz

- 16 chế độ ngõ ra

- Đa dạng dải thời gian cài đặt: Model 8 chữ số (0.01 giây đến 99999 giờ 59.9 phút), Model 6 chữ số (0,1 giây đến 99999,9 giờ), Model 4 chữ số (0.01 giây đến 9999 giờ)

- Loại model ngõ ra: cái sẵn kép, cài sẵn đơn, chỉ dành cho model bộ chỉ thị

Một số thay đổi mới của Series Bộ đếm / bộ đặt thời gian FXH / FXM Series

1) Mã mới thay đổi và ngưng sản xuất
Autonics FXH/FXM Series thay đổi mã và ngừng cung cấp
FXH/FXM Autonics ngừng cung cấp

 

2) Cách chọn mã thiết bị cũ và mới

FXH/FXM Autonics mã chọn mới
 

3) Thay đổi về nguồn cấp

FXH/FXM Autonics nguồn cấp mới
 

4) Thay đổi về số hiển thị và tiêu thụ điện năng

Số hiển thị và tiêu thụ điện năng FXH/FXM Autonics
 

5) Thay đổi về ngõ vào và Chứng nhận tiêu chuẩn

FXH/FXM Autonics Ngõ vào và Chứng nhận tiêu chuẩn
 

6) Thay đổi về chuyển đổi logic ngõ vào

Chuyển đổi logic ngõ vào FXH/FXM Autonics
 

7) Thay đổi về sơ đồ công tắc DIP và hiển thị dấu thập giây / phút / giờ

FXH/FXM Autonics sơ đồ công tắc DIP và hiển thị dấu thập phân
 

Kích thước bộ đếm và định thời FXH/FXM Autonics

Kích thước Series cũ và mới

Kích thước FXH / FXM Autonics

Bracket và kích thước lỗ khoét series cũ và mới

Bracket và Kích thước lỗ khoét fxh-fxm Autonics

Sơ đồ đấu nối FXH/FXM Autonics Series

Sơ đồ đấu nối FXH / FXM Series Autonics
Sơ đồ đấu nối FXH / FXM Series Autonics

Mã chọn counter/timer Autonics FXH/FXM Autonics Series

Kích thước: W 48 x H 96 mm
Phương pháp hiển thị: LED 7 đoạn 4 số
FX4H-1P4 Autonics
FX4H-1P4
FX4H-2P4 Autonics
FX4H-2P4

Loại kích thước: W 72 x H 72 mm
Phương pháp hiển thị: LED 7 đoạn 4 số
FX4M-1P4 Autonics
FX4M-1P4
FX4M-2P4 Autonics
FX4M-2P4
FX4M-I4 Autonics
FX4M-I4

Loại kích thước: W 72 x H 72 mm
Phương pháp hiển thị: LED 7 đoạn 6 số
FX6M-1P4 Autonics
FX6M-1P4
FX6M-2P4 Autonics
FX6M-2P4
FX6M-I4 Autonics
FX6M-I4

Loại kích thước: W 72 x H 72 mm
Phương pháp hiển thị: LED 7 đoạn 8 số
FX8M-1P4 Autonics
FX8M-1P4
FX8M-I4 Autonics
FX8M-I4
 

Tài liệu tham khảo Bộ đếm và định thời Autonics FXM/FXH