Cài đặt thời gian ngõ ra one-shot từ 0.01 đến 99.99 giây mỗi 10ms
Có nhiều chế độ ngõ vào / ngõ ra khác nhau
[Bộ đếm]
Có thể cài đặt giá trị tỷ lệ 6 chữ số (0.00001 ~ 999999)
Thêm vào chế độ hiển thị đếm BATCH
1. Thông số kỹ thuật sản phẩm
Model | GF7A |
Power supply voltage | 100 - 240VAC. 50/60Hz (Voltage fluctuation rate : ± 10 %) |
Power consumption | 5.6VA |
Display method | White 7 segment LED |
Character size | 11.5x5.2mm |
Counting speed | 1/30/1k/5k cps |
Blackout compensation | 10 years (nonvolatile memory used) |
Return time | 500ms or less |
Timer operation error | Power start : ± 0.01 % ± 0.05 seconds or less (ratio to setting value) |
Input | - Input method selection by external switch (voltage input/no-voltage input)
- Counter (composed of CP1, CP2, RESET), timer (composed of INHIBIT, RESET)
- Voltage input: HIGH level (5-30VDC), LOW level (0-2VDC),
input resistance (about 4.7 kΩ) - No-voltage input : Impedance in case of short circuit (1 kΩ or less),
residual voltage in case of short-circuit (2VDC or less) |
Min, input signal time | 20ms or more (RESET, INHBIT input) |
One-shot output time | 1st stage | 0.5s fixed |
2st stage | 0.05 – 5.8s |
External power supply | 12VDC 100mA max |
Control output | Contact | 1st stage | OUT (SPDT,1a) |
2st stage | OUT1 (SPDT, 1c), OUT2 (SPDT, 1a) |
Capacity | SPDT: NC (250VAC 5A), NO (250VAC 5A) Resister load |
Non-contact | 1st stage | OUT (NPPN Open collector) |
2st stage | OUT1, OUT2 (NPN 2 open collector) |
Capacity | 30VDC 100mA max |
Relay life | Electrical (more than 50,000 times), mechanical (more than 10 million times) |
Insulation resistance | 100 MΩ or more (based on 500 VDC mega) |
Dielectric strength | 2,000 VAC 60 Hz 1 minute (between the conductive part terminal and the case) |
Noise resistance | Square wave noise by noise simulator ±2,000 V (Pulse width 1 ㎲) |
Vibration | - Durability : 10-55Hz (1 minute cycle), Double amplitude 0.75mm, X-Y-Z 2 hours each direction
- Malfunction : 10-55Hz (1 minute cycle), Double amplitude 0.5 mm, X-Y-Z 10 minutes each direction
|
Ambient temperature and humidity | -10 ~ 55 ℃, 35 ~ 85 % R.H |
Storage temperature | -20 ~ 65 oC |
Approval | |
Weight | 150g |
| | | | |
2. Ưu điểm
Có nhiều ngõ ra/ vào khác nhau.
Có thể lựa chọn chức năng bộ đếm/định thời tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.
Phạm vi hẹn giờ 16 loại.
3. Kích thước và bản vẽ kích thước
Kích thước (WxDxH): 72x75x72 mm
Trọng lượng: 150g
4. Sơ đồ đấu nối
5. Bảng chọn mã sản phẩm
6. Ứng dụng thực tiễn
Hệ thống băng tải sản phẩm
Hệ thống đếm sản phẩm
7. Catalog
Mã sản phẩm: GF7 – T60N
Dòng sản phẩm: GF series
Nhà sản xuất: Hanyoung Nux
Điện áp cấp: 100 – 240VAC
Ngõ vào: Tín hiệu PNP/NPN
Ngõ ra: Tùy chọn chế độ ON/OFF bằng công tắc sâu