Series | TK4N | TK4SP | TK4S | TK4M | TK4W | TK4H | TK4L |
Nguồn cấp | 100-240VAC 50/60Hz |
Dải điện áp cho phép | 90 đến 110% điện áp định mức |
Công suất tiêu thụ | Max. 6VA | Max. 8VA |
Phương thức hiển thị | LED 7 Đoạn (PV: đỏ, SV: xanh lá), LED hiển thị khác (xanh lá, vàng, đỏ) |
Kích thước ký tự | PV(W×H) | 4.5×7.2mm | 7.0×14.0mm | 9.5×20.0mm | 8.5×17.0mm | 7.0×14.6mm | 11.0×22.0mm |
SV(W×H) | 3.5×5.8mm | 5.0×10.0mm | 7.5×15.0mm | 6.0×12.0mm | 6.0×12.0mm | 7.0×14.0mm |
Loại ngõ vào | RTD | JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω (6 loại) |
Can nhiệt | K, J, E, T, L, N, U, R, S, B, C, G, PLII (13 loại) |
Analog | Điện áp: 0-100mV, 0-5V, 1-5V, 0-10V (4 loại) / Dòng: 0-20mA, 4-20mA (2 loại) |
Độ chính xác hiển thị | RTD | Tại nhiệt độ phòng(23℃±5℃): (PV ±0.3% hoặc ±1℃, lấy giá trị cao hơn) ±1chữ số ※1 Ngoài dải nhiệt độ phòng: (PV ±0.5% hoặc ±2℃, lấy giá trị cao hơn) ±1chữ số ※Trường hợp TK4SP Series, cộng thêm giá trị ±1℃. |
Can nhiệt |
Analog | Tại nhiệt độ phòng (23℃±5℃): ±0.3% F.S. ±1chữ số, Vượt quá dải nhiệt độ phòng: ±0.5℃% F.S. ±1chữ số |
Ngõ vào CT | ±5% F.S. ±1chữ số |
Ngõ ra điều khiển | Relay | OUT1, OUT2: 250VAC 3A 1a |
SSR | 11VDC±2V Max. 20mA |
Dòng | Có thể lựa chọn: DC4-20mA / DC0-20mA (tải Max. 500Ω) |
Ngõ ra alarm | Relay | Relay AL1, AL2: 250VAC 3A 1a ※TK4N AL2: 250VAC 0.5A 1A (Max.125VA), TK4SP chỉ có AL1. |
Lựa chọn Ngõ ra | Truyền tín hiệu | DC4-20mA (tải Max. 500Ω, Độ chính xác: ±0.3% F.S.) |
Truyền thông | Ngõ ra truyền thông RS485 (Modbus RTU) |
Lựa chọn ngõ vào | Ngõ vào CT | 0.0-50.0A (dải đo giá trị dòng Heater sơ cấp) ※Tỉ lệ CT = 1/1000 (ngoại trừ TK4SP) |
Ngõ vào số | Ngõ vào tiếp điểm: ON - Max. 2kΩ, OFF - Min. 90kΩ Ngõ vào không tiếp điểm: ON - Điện áp dư Max. 1.0V, OFF - Dòng điện rò Max. 0.1mA Dòng điện đi ra: Khoảng 0.5mA ※TK4S/M-1EA (do giới hạn số chân kết nối), TK4N/H/W/L-2EA (ngoại trừ TK4SP) |
Loại điều khiển | Heating, cooling | Điều khiển ON/OFF, P, PI, PD, PID |
Heating & cooling |
Độ trễ | Can nhiệt / RTD: có thể thay đổi từ 1~100℃/℉ (0.1~100.0℃/℉) Analog: 1~100 chữ số |
Dải tỉ lệ (P) | 0.1 đến 999.9℃/℉ (0.1 đến 999.9%) |
Thời gian tích phân (I) | 0~9999 giây |
Thời gian vi phân (D) | 0~9999 giây |
Chu kỳ điều khiển (T) | 0.1 đến 120.0 giây (※Chỉ ngõ ra relay và ngõ ra lái SSR) |
Giá trị reset bằng tay | 0.0 đến 100.0% |
Chu kỳ lấy mẫu | 50ms |
Độ bền điện môi | 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa chân kết nối nguồn và chân kết nối ngõ vào) |
Chấn động | Biên độ 0.75mm ở tần số 5 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ |
Tuổi thọ relay | Cơ khí | OUT1/2: Trên 5,000,000 lần, AL1/2: Trên 20,000,000 lần (TK4H/W/L: Trên 5,000,000 lần) |
Điện | OUT1/2: Trên 200,000 lần, AL1/2: Trên 100,000 lần (TK4H/W/L: Trên 200,000 lần) |
Điện trở cách ly | Min. 100MΩ (sóng kế mức 500VDC) |
Chịu nhiễu | Nhiễu sóng vuông pha-R, pha-S ±2kV (độ rộng xung: 1us) gây bởi nhiễu do máy móc |
Bộ nhớ duy trì | Khoảng 10 năm (khi sử dụng loại bộ nhớ bán dẫn ổn định) |
Môi trường | Nhiệt độ môi trường | -10 đến 50℃, lưu trữ: -20 đến 60℃ |
Độ ẩm môi trường | 35 đến 85%RH, lưu trữ: 35 đến 85%RH |
Cấu trúc bảo vệ | IP65 (mặt phía trước) ※TK4SP: IP50 (mặt phía trước) |
Loại cách ly | Cách ly kép hoặc cách ly tăng cường (Ký hiệu: , Độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 2kV) |
Tiêu chuẩn | |
Trọng lượng | Khoảng 140g (Khoảng 70g) | Khoảng 130g (Khoảng 85g) | Khoảng 150g (Khoảng 105g) | Khoảng 210g (Khoảng 140g) | Khoảng 211g (Khoảng 141g) | Khoảng 294g (Khoảng 198g) |