Hanyoung HX7-11 temperature controller

Hanyoung HX7-11 temperature controller

Viewed : 0 | Bought : 0
5/1 Reviews | Write a review
61₫
In stock
SKU: HX7-11
Series: HX Hanyoung Series
Origin of goods: Korea
Condition: 100% new
Temperature sensor type: Customize the probe
Brand: Hanyoung

Download

+

DỊCH VỤ & KHUYẾN MẠI
  • Tặng voucher siêu thị 100.000 (Áp dụng sản phẩm tự động hóa công nghiệp SCHNEIDER ELECTRIC)
  • Đăng nhập để nhận giá tốt nhất. 

Related products

Image SKU Name Unit price Inventory Quantity Order
HX7-11
Hanyoung HX7-11 temperature controller
61₫
1
HX9-11
Hanyoung HX9-11 temperature controller
61₫
1
NP200-11
Hanyoung NP200-11 timer
5,545,773₫
1
NX9-11
Hanyoung NX9-11 temperature controller
2,119,027₫
2

Đồng hồ nhiệt độ

Chức năng chính : Điều khiển đốt nóng / làm lạnh

Hình dạng : Hiển thị điện tử - phím điện tử

Dạng ngõ vào : Tùy chỉnh đầu dò

Kiểu điều khiển : On/off - PID

Ngõ ra : Tùy chỉnh

Chức năng mở

1.Thông số kỹ thuật

Mã hàng

HX7

Hình dạng ngoài

WxHxD (mm)

72 x 72 x 63

Nguồn cấp

100 – 240 V a.c (±10 %), 50/60 Hz

Công suất tiêu thụ

6 W max, 10 VA maxx

Ngõ vào

Loại

Tham khảo bảng mã tín hiệu ngõ vào và dải hoạt động

Chu kỳ lấy mẫu

62.5 ms

Độ chính xác

±0.5 % F.S (Tham khảo bảng mã tín hiệu ngõ vào và dải hoạt động)

Điện áp cho phép

Trong khoảng ±20 VDC, Trong khoảng ±10 VDC (TC, RTD)

Bù nhiệt tham chiếu

±3.5oC (0 ~ 50oC)

Hoạt động khi đầu vào bị sự cố

T.C: OFF, UP/DOWN    RTD: UP

Ngõ ra điều khiển

Rơ le

NO: 5A 250 VAC, 5A 30 VDC (Tải trở), NC: 3A 250 VAC, 1A 30 VDC (Tải trở)

S.S.R (Điện áp xung)

Điện áp ON: 12 VDC Min, OFF Điện áp: 0.1 VDC Max. Điện trở tải 600Ω Min

S.C.R (Dòng điện)

4-20 mA (± 5%), độ chính xác: ± 0.2 mA, Điện trở tải 600Ω Max.

Tín hiệu ra chuyển đổi (retransmission)

4-20 mA (± 5%), độ chính xác: ± 0.2 mA, Điện trở tải 600Ω Max.

Tín hiệu ra cảnh báo

5A 250 VAC, 5A 30 VDC (Tải trở)

Ngõ vào tiếp điểm

Điện trở lúc OFF: 10 kΩ Min, Điện trở lúc ON: 1 kΩ Max.

Điều khiển

Phương thức

Điều khiển ON/OFF, P.I.D

Hoạt động tín hiệu ngõ ra

Hoạt động điều khiển ngược, trực tiếp (đốt nóng, làm lạnh)

Anti-reset windup

Tự động (A=0), 0.1 ~ 100%

Truyền thông

Tiêu chuẩn

EIA RS485

Số trạm kết nối tối đa

31 đơn vị (nhưng địa chỉ cài đặt: 1~99)

Phương thức truyền thông

2 dây bán song công

Truyền dữ liệu

Không đồng bộ

Chuỗi truyền thông

Không

Khoảng cách truyền thông

1,2 Km Max.

Tốc độ truyền thông

2400, 4800, 9600, 14400, 19600 BPS (Tùy chọn bởi tham số)

BIT khởi động

1 BIT

Độ dài dữ liệu

7 hoặc 8 BIT

Bit kiểm tra

NONE, EVEN, ODD

Bit dừng

1 hoặc 2 bit

Giao thức

PC.LINK, PC.LINK SUM, MODBUS-ASCII, MODBUS-RTU

Thời gian đáp ứng

Thời gian xử lý tiếp nhận + (Thời gian đáp ứng x 10 ms)

2 cấp P.I.D

1~100% của dải tác động tỷ lệ

Điện trở cách điện

20 MΩ Min

Độ bền điện

2, 300 VAC, trong 1 phút (thiết bị sơ cấp-thứ cấp)

Nhiệt độ môi trường

0~50oC, (không ngưng tụ)

Độ ẩm môi trường

35 ~ 85 % R.H (không ngưng tụ)

 

2.Ưu điểm

  • Ngõ vào đa chức năng.

  • Ngõ ra đa chức năng.
  • Ngõ ra chuyển đổi tín hiệu, chu kỹ lấy mẫu nhanh.
  • Chiều sâu lắp đặt 63 mm.
  • Điều khiển nóng/lạnh, hoạt động 2 kiểu P.I.D.

3.Kích thước và bản vẽ kích thước

4.Sơ đồ đấu nối

5.Bảng chọn mã sản phẩm

6.Ứng dụng thực tiễn

            Ứng dụng trong các ngành: luyện thép, ngành nhựa, đông lạnh, đóng gói, lò hơi, sấy thực phẩm, …

7.Catalog

https://amazen.com.vn/images/img/files/MA0614E_HX%20SERIES.pdf

Note: Thông số tiêu biểu

Nguồn cấp: 100 – 240 V a.c (±10 %), 50/60 Hz

Công suất tiêu thụ:  6 W max, 10 VA maxx

Tín hiệu ra chuyển đổi (retransmission): 4-20 mA (± 5%), độ chính xác: ± 0.2 mA, Điện trở tải 600Ω Max.

 

Đánh giá Hanyoung HX7-11 temperature controller

Rating Bad           Good

Categories