Hanyoung HY48D temperature controller

Hanyoung HY48D temperature controller

Viewed : 0 | Bought : 0
5/1 Reviews | Write a review
61₫
In stock
SKU: HY48D
Series: HY Hanyoung Series
Origin of goods: Korea
Condition: 100% new
Temperature sensor type: Fixed probe
Brand: Hanyoung

Download

+

DỊCH VỤ & KHUYẾN MẠI
  • Tặng voucher siêu thị 100.000 (Áp dụng sản phẩm tự động hóa công nghiệp SCHNEIDER ELECTRIC)
  • Đăng nhập để nhận giá tốt nhất. 

Related products

Image SKU Name Unit price Inventory Quantity Order
HY48D-PKMNR05
Hanyoung HY48D-PKMNR05 analog temperature controller
61₫
1
HY48D-PKMNR-05
Hanyoung temperature controller HY48D-PKMNR05 (Discontinued - Replaced by: HY-48-KMNRA04)
329,518₫
1
HY48D-PPMNR-05
Hanyoung temperature controller HY-48D-PPMNR05 (Discontinued - Replaced by: HY-48-PMNRA04)
329,518₫
1
HY48D
Hanyoung HY48D temperature controller
61₫
1
Cố định đầu dò (khi đặt hàng) Cố định ngõ ra : SSR , SCR , Relay (khi đặt hàng) Điều khiển đốt nóng / làm lạnh Dễ sử dụng

1.Thông tin sản phẩm

Mã hàng

HY-48D

Hình dạng ngoài

WxHxD(mm)

48 x 48 x 100

Nguồn cấp

110 / 220 V AC (50 / 60 Hz)

Công suất tiêu thụ

3 VA

Tín hiệu vào

Loại tín hiệu vào được lựa chọn trong bảng mã tín hiệu ngõ vào và dải hoạt động.

  1. Cặp nhiệt điện: K, J, R
  2. R.T.D : KPt100 Ω(KS), Pt100 Ω(EC 751)
  3. Dòng điện DC : 4-20 mA
  4. Điện áp DC : 1-5 V DC

Tín hiệu ra điều khiển

Rơ le tiếp điểm : 250 V AC 3A (Tải trở), SSR: 12 V DC (xung điện áp) [điện trở tải tối thiểu 800 Ω], Dòng điện 4 -20 mA DC [điện trở tải tối đa 600 Ω]

Phương thức điều khiển

Điều khiển tỉ lệ hoặc điều khiển ON/OFF

Tín hiệu ra cảnh báo

Không

Phương thức cài đặt

Bằng công tắc chuyển mạch BCD

Điện trở cho phép

Cặp nhiệt điện: Max.250Ω,  R.T.D: Max. 10Ω

Dải hiển thị

Dải nhiệt độ cài đặt

Hiển thị

Hiển thị L.E.D

Độ chính xác cài đặt và hiển thị

Giá trị cài đặt: ±1.0 % F.S, Hiển thị:±0.5 % F.S

Độ nhạy điều khiển

Xấp xỉ 0.2 % F.S (Cố định)

Chu kỳ lấy mẫu

Tiếp điểm rơ le: 25 ~ 30 giây SSR: 2 ~ 4 giây

Dải reset

Max. ±1.5 % của dải đo

Độ bền điện

2,000 V AC 50/60 Hz cho 1 phút (phần sơ cấp-thứ cấp)

Độ rung

Khả năng chịu lỗi

2 – 55 Hz, X, Y, Z mỗi vị trí trong 10 phút

Độ bền cơ khí

10 – 55 Hz, 0.76 mm, X, Y, Z mỗi vị trí trong 2 giờ

Độ sốc

Khả năng chịu lỗi

100 m/s2, 6 vị trí, 3 lần

Độ bền cơ khí

300 m/s2, 6 vị trí, 3 lần

Tuổi thọ

Cơ khí

Min 10 triệu lần (Loại Rơ le)

Điện

Min 0.3 triệu lần (Loại Rơ le)

Nhiệt độ và độ ẩm môi trường

0 ~ 50oC (32~122 0F)-35 ~ 85 %R.H. (Không ngưng tụ)

 

2.Ưu điểm

  • Phương thức điều khiển nóng/lạnh.
  • Độ bền cao.
  • Sử dụng loại đầu dò theo từng mã với từng dãy nhiệt độ khác nhau.
  • Độ rung tốt, tương thích môi trường.
  • Tín hiệu ra linh hoạt theo thiết lập.

3.Kích thước và bản vẽ kích thước

Bảng kích thước (mm)

Model

A

B

C

D

E

F

G

H

I

HY-48D

48

48

112

100

44

45+0.5-0

45+0.5-0

Above 60

Above 60

4.Sơ đồ đấu nối

5.Bảng chọn mã sản phẩm

6.Ứng dụng thực tiễn

Ứng dụng trong các ngành: luyện thép, ngành nhựa, đông lạnh, đóng gói, lò hơi, sấy thực phẩm, …

7.Catalog

https://amazen.com.vn/images/img/files/MA0605KE_HY-series.pdf

Note: Thông số tiêu biểu

Tín hiệu vào: Loại tín hiệu vào được lựa chọn trong bảng mã tín hiệu ngõ vào và dải hoạt động.

a) Cặp nhiệt điện: K, J, R

b) R.T.D : KPt100 Ω(KS), Pt100 Ω(EC 751)

c) Dòng điện DC : 4-20 mA

d) Điện áp DC : 1-5 V DC

Tín hiệu ra điều khiển: Rơ le tiếp điểm : 250 V AC 3A (Tải trở), SSR: 12 V DC (xung điện áp) [điện trở tải tối thiểu 800 Ω], Dòng điện 4 -20 mA DC [điện trở tải tối đa 600 Ω]

Phương thức điều khiển: Điều khiển tỉ lệ hoặc điều khiển ON/OFF

Đánh giá Hanyoung HY48D temperature controller

Rating Bad           Good

Categories