Đồng hồ nhiệt độ
Chức năng chính : Điều khiển đốt nóng / làm lạnh
Hình dạng : Hiển thị điện tử - phím bấm cơ
Dạng ngõ vào : Đầu dò loại K
Kiểu điều khiển : On/off
Ngõ ra : Relay
Chức năng mở rộng : Ngõ ra
1.Thông tin sản phẩm
Mã hàng | HY-8200S |
Hình dạng ngoài | |
WxHxD(mm) | 96 x 96 x 125 |
Nguồn cấp | 110 / 220 V AC (50 / 60 Hz) |
Công suất tiêu thụ | 3 VA |
Tín hiệu vào | Cặp nhiệt loại K, dải nhiệt độ (0~1199oC) |
Tín hiệu ra điều khiển | Rơ le tiếp điểm : 250 V AC 3A (Tải trở) |
Phương thức điều khiển | Điều khiển tỉ lệ |
Tín hiệu ra cảnh báo | Cảnh báo cao |
Phương thức cài đặt | Bằng công tắc chuyển mạch BCD |
Điện trở cho phép | Cặp nhiệt điện: Max.250Ω, R.T.D: Max. 10Ω |
Dải hiển thị | Dải nhiệt độ cài đặt |
Hiển thị | Hiển thị L.E.D |
Độ chính xác cài đặt và hiển thị | Giá trị cài đặt: ±1.0 % F.S, Hiển thị:±0.5 % F.S |
Độ nhạy điều khiển | Xấp xỉ 0.2 % F.S (Cố định) |
Chu kỳ lấy mẫu | Tiếp điểm rơ le: 25 ~ 30 giây SSR: 2 ~ 4 giây |
Dải reset | Max. ±1.5 % của dải đo |
Độ bền điện | 2,000 V AC 50/60 Hz cho 1 phút (phần sơ cấp-thứ cấp) |
Độ rung | Khả năng chịu lỗi | 2 – 55 Hz, X, Y, Z mỗi vị trí trong 10 phút |
Độ bền cơ khí | 10 – 55 Hz, 0.76 mm, X, Y, Z mỗi vị trí trong 2 giờ |
Độ sốc | Khả năng chịu lỗi | 100 m/s2, 6 vị trí, 3 lần |
Độ bền cơ khí | 300 m/s2, 6 vị trí, 3 lần |
Tuổi thọ | Cơ khí | Min 10 triệu lần (Loại Rơ le) |
Điện | Min 0.3 triệu lần (Loại Rơ le) |
Nhiệt độ và độ ẩm môi trường | 0 ~ 50oC (32~122 0F)-35 ~ 85 %R.H. (Không ngưng tụ) |
2.Ưu điểm
- Phương thức điều khiển (Chọn bên trong): Điều khiển ngược (Đốt nóng).
- Độ bền cao.
- Sử dụng loại đầu dò theo từng mã với từng dãy nhiệt độ khác nhau.
- Độ rung tốt, tương thích môi trường.
- Tín hiệu ra linh hoạt theo thiết lập.
3.Kích thước và bản vẽ kích thước
Bảng kích thước (mm)
Model | A | B | C | D | E | F | G | H | I |
HY-8200S | 96 | 96 | 141 | 125 | 89 | 91+0.5-0 | 91+0.5-0 | Above 120 | Above 120 |
4.Sơ đồ đấu nối
5.Bảng chọn mã sản phẩm
6.Ứng dụng thực tiễn
Ứng dụng trong các ngành: luyện thép, ngành nhựa, đông lạnh, đóng gói, lò hơi, sấy thực phẩm, …
7.Catalog
https://amazen.com.vn/images/img/files/MA0605KE_HY-series_NEW8200S.pdf
https://amazen.com.vn/images/img/files/HY-series_MA0605KE_OLD8200.pdf
Note: Thông số tiêu biểu
Tín hiệu vào: Cặp nhiệt loại K, dải nhiệt độ (0~1199oC)
Tín hiệu ra điều khiển: Rơ le tiếp điểm : 250 V AC 3A (Tải trở)
Phương thức điều khiển: Điều khiển tỉ lệ