ĐỒNG HỒ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ VX4-USNA-A1CT HANYOUNG NUX
GIỚI THIỆU TỔNG QUÁT SẢN PHẨM
- Màn hình LCD hiển thị sắc nét
- Hiệu suất điều khiển tối ưu với độ chính xác cao
- Hệ thống phím cài đặt sử dụng bền lâu
- Dễ dàng cài đặt và bảo trì với 5 phím cài đặt
- Dễ dàng thay thế board mạch bên trong, không phải đấu nối dây lại
- Dễ dàng cài đặt thông số bằng nguồn 5VDC (kết nối bằng cáp micro USB với PC)
- Chiều sâu lắp đặt chỉ 63mm
MÔ TẢ CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM
Thông số chính | VX2 | VX4 | VX7 | VX9 | Đầu vào | Cặp nhiệt | K J ET R B S L N U W PLII | RTD | JPT100 PT100 | DC voltage/ current | 1 - 5 V/ 4 - 20 mA/ 0 - 5 V/ 0 - 10 V/ 0 - 50 mV/ 0 - 100 mV | Chu kỳ lấy mẫu | 50 ms | Điều khiển | Kiểu điều khiển | ON-OFF/ PID/ 2DOF PID | Kiểu hoạt động ngõ ra | Điều khiển đốt nóng/ Điều khiển làm mát | Phần hiển thị H*W ㎜ | Phương pháp hiển thị | LCD góc rộng | Ký tự PV | 20.5x6.9 | 15.2x6.8 | 19.8x9.3 | 29.0x13.6 | Ký tự SV | 12.8x5.9 | 7.4x3.9 | 10.2x4.9 | 15.0x7.2 | Ký tự MV | 9.3x4.4 | 7.4x3.9 | 7.5x3.3 | 11.0x4.8 | Chứng chỉ | CE, KCC, UL | Cấp bảo vệ | IP65 (mặt trước) | IP66 (mặt trước) | IP65 (mặt trước) | IP65 (mặt trước) | Trọng lượng (g) | 202 | 120 | 194 | 290 |
|
BẢNG CHỌN MÃ HÀNG SẢN PHẨM
Kiểu | Mã | Ghi chú |
VX | | | | | | | | | | | | Đồng hồ điều khiển nhiệt hiển thị LCD |
Kích thước | 2 | | | | | | | | | | | 48(W) × 96(H) × 63(D) ㎜ |
4 | | | | | | | | | | | 48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜ |
7 | | | | | | | | | | | 72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜ |
9 | | | | | | | | | | | 96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜ |
Kiểu đầu vào | U | | | | | | | | | | Đa tùy chọn đầu bào |
Ngõ ra 1 | M | | | | | | | | | Ngõ ra relay |
S | | | | | | | | | Rõ ra xung áp |
C | | | | | | | | | Ngõ ra dòng |
Ngõ ra 2 | N | | | | | | | | Không có |
M | | | | | | | | Ngõ ra relay |
Nguồn cấp | A | | | | | | | 100 - 240 VAC 50/60 Hz |
D | | | | | | | 24 VDC |
Ngõ ra phụ | A1 | | | | | | 1 ngõ ra relay (chuẩn cho dòng VX4) |
A2 | | | | | | 2 ngõ ra relay (chuẩn cho dòng VX2, VX7, VX9) |
A3 | | | | | | 3 ngõ ra relay (áp dụng cho dòng VX2, VX7, VX9) |
A4 | | | | | | 4 ngõ ra relay (áp dụng cho dòng VX2, VX7, VX9) |
Truyền thông | | | | | | Không có |
C | | | | | Truyền thông RS-485 |
Ngõ ra retranmission | | | | | Không có |
T | | | | Ngõ ra retransmission (4 ~ 20 mA) |
Ngõ vào kỹ thuật số (DI) | | | | Không có |
D2 | | | 2 ngõ vào DI (DI 1 ~ 2) |
D4 | | | 2 ngõ vào DI (DI 1 ~ 4) |
Ngõ vào phát hiện dòng | | | Không có |
H1 | | Ngõ vào phát hiện dòng (CT) 1 tiếp điểm |
H2 | | Ngõ vào phát hiện dòng (CT) 2 tiếp điểm |
Ngõ vào remote | | Không có |
R | 1 ngõ vào, 4 - 20 mA (1 - 5 V) |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM
Kích thước: 48 (mm) x 48 (mm) x 63 (mm)
Trọng lượng: 120g
Đơn vị tính: cái
SƠ ĐỒ KẾT NỐI SẢN PHẨM
ỨNG DỤNG:
- Đồng hồ điều khiển nhiệt độ VX4-USNA-A1CT được dùng phổ biến trong các hệ thống nhiệt nhằm duy trì nhiệt ở mức ổn định. Các ứng dụng thường thấy trong ngành thực phẩm (làm bánh,…), luyện kim, nông nghiệp (máy ấp trứng,...),…
Hình ảnh series VX Hanyoung: