Nguồn cấp | 10-30VDC ±10% (Khi kết nối với bộ chuyển đổi truyền thông BD-C Series, 12-30VDC) |
Nguồn tiêu thụ | Tối đa 2800mW (30VDC) |
Ngõ ra điều khiển | No-voltage input |
Judgment output | Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở (Dòng điện tải: max. 100mA) |
Ngõ ra cảnh báo | Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở (Dòng điện tải: max. 100mA) |
Analog voltage output | -5 - 5 V, 0 - 5 V, 1 - 5 V (resistance: 100 Ω, ± 0.05% F.S., at 10 V) |
Analog current output | ) 4 - 20 mA (load resistance: ≤ 350 Ω, ± 0.2% F.S., at 16 mA) |
Điện áp dư | NPN: tối đa 1.5V, PNP: tối đa 2.5V |
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch bảo vệ chống quá dòng (ngắn mạch) ngõ ra |
Thời gian đáp ứng | 0.33, 0.5, 1, 2, 5 ms (5 bước điều chỉnh) |
Đơn vị hiển thị nhỏ nhất | [BD-030 / 065 / 100] 1 ㎛ [BD-300 / 600] 10 ㎛ |
Phương pháp hiển thị | Hiển thị song song bằng đèn LED 6 chữ số, 11 đoạn |
Dải hiển thị | [BD-030 / 065 / 100] ± 99.999 to ± 99 mm (4-step paramete set) [BD-300 / 600] ± 999.99 to ± 999 mm (3-step parameter set) |
Chu kỳ hiển thị | Khoảng 100ms |
Điện trở cách điện | Trên 20MΩ (tại mức sóng kế 500VDC) |
Khả năng chống ồn | Square shaped noise by noise simulator (pulse width: 1 ㎲) ± 500 V |
Độ bền điện môi | Between the charging part and the case: 1,000 VAC~ 50/60 Hz for 1 minute |
Rung động | 1.5 mm amplitude at frequency of 10 to 55Hz in each X, Y, Z direction for 2 hours |
Va chạm | 300m/s² (khoảng 30G) theo từng hướng X, Y, Z trong 3 lần |
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh | -10 to 50 ℃, Storage: -15 to 60 ℃ (no freezing or condensation) |
Môi trường_Độ ẩm xung quanh | Dưới 85%RH, bảo quản: dưới 85%RH |
Cấu trúc bảo vệ | IP40 (tiêu chuẩn IEC) |
Chất liệu | Đế: Polycarbonate, Vỏ: Polycarbonate, Dây cáp: Polyvinyl chloride |
Phương pháp kết nối | Loại giắc cắm |
Supported sensor head | Sensor head (BD-□) |
Supported comunication converter | Communication converter (BD-C) |
Trọng lượng | 126 g (≈ 228 g) |