Mã sản phẩm
MC-9a AC110V
Hãng sản xuất
LS
Dòng
MC Series
Điện áp điều khiển
110VAC
Tiếp điểm
1NO hoặc 1NC
Số cực
3 cực
Điện áp hoạt động định mức (Ue)
690V
Điện áp cách điện định mức (Ui)
Tần số định mức
50/60Hz
Điện áp chịu xung định mức, Uimp
6kV
Tốc độ hoạt động tối đa trong chu kỳ hoạt động mỗi giờ (AC3)
1800 hoạt động mỗi giờ
Độ bền
Cơ khí
15 triệu lần hoạt động
Điện
2.5 triệu lần hoạt động
Công suất
AC-1, Thermal current [A]
25
AC-3 220/240V
[kW]
2.2
[A]
11
AC-3 380/440V
4
9
AC-3 500/550V
7
AC-3 690V
5
AC-3 1000V
-
Trọng lượng
0.33 kg
Kích thước
45 x 73.5 x 80.4 [mm]
Tên hàng
Mã hàng
In (A)
Khởi động từ LS MC-6a
Contactor LS MC-6a (1)
6A (1a)
Khởi động từ LS MC-9a
Contactor LS MC-9a (1)
9A (1a)
Khởi động từ LS MC-12a
Contactor LS MC-12a (1)
12A (1a)
Khởi động từ LS MC-18a
Contactor LS MC-18a (1)
18A (1a)
Khởi động từ LS MC-9b
Contactor LS MC-9b (2)
9A (1a1b)
Khởi động từ LS MC-12b
Contactor LS MC-12b (2)
12A (1a1b)
Khởi động từ LS MC-18b
Contactor LS MC-18b (2)
18A (1a1b)
Khởi động từ LS MC-22b
Contactor LS MC-22b (2)
22A (1a1b)
Khởi động từ LS MC-32a
Contactor LS MC-32a (2)
32A (2a2b)
Khởi động từ LS MC-40a
Contactor LS MC-40a (2)
40A (2a2b)
Khởi động từ LS MC-50a
Contactor LS MC-50a (3)
50A (2a2b)
Khởi động từ LS MC-65a
Contactor LS MC-65a (3)
65A (2a2b)
Khởi động từ LS MC-75a
Contactor LS MC-75a (4)
75A (2a2b)
Khởi động từ LS MC-85a
Contactor LS MC-85a (4)
85A (2a2b)
Khởi động từ LS MC-100a
Contactor LS MC-100a (4)
100A (2a2b)
Khởi động từ LS MC-130a
Contactor LS MC-130a (5)
130A (2a2b)
Khởi động từ LS MC-150a
Contactor LS MC-150a (5)
150A (2a2b)
Khởi động từ LS MC-185a
Contactor LS MC-185a (6)
185A (2a2b)
Khởi động từ LS MC-225a
Contactor LS MC-225a (6)
225A (2a2b)
Khởi động từ LS MC-265a
Contactor LS MC-265a (7)
265A (2a2b)
Khởi động từ LS MC-330a
Contactor LS MC-330a (7)
330A (2a2b)
Khởi động từ LS MC-400a
Contactor LS MC-400a (7)
400A (2a2b)
Khởi động từ LS MC-500a
Contactor LS MC-500a (8)
500A (2a2b)
Khởi động từ LS MC-630a
Contactor LS MC-630a (8)
630A (2a2b)
Khởi động từ LS MC-800a
Contactor LS MC-800a (8)
800A (2a2b)
Ý nghĩa kí hiệu trên khởi động từ
Ký hiệu
Rơ le nhiệt tương ứng
(1)
Rơ le nhiệt MT-12 : 0.63~18A
(2)
Rơ le nhiệt MT-32 : 0.63~40A
(3)
Rơ le nhiệt MT-63 : 34-50A, 45-65A
(4)
Rơ le nhiệt MT-95 : 54-75, 63-85, 70-95, 80-100A
(5)
Rơ le nhiệt MT-150 : 80-105A, 95-130A,110-150A
(6)
Rơ le nhiệt MT-225 : 85-125,100-160,120-185,160-240A
(7)
Rơ le nhiệt MT-400 : 200-330A và 260-400A
(8)
Rơ le nhiệt MT-800 : 400-630A và 520-800A
Ý nghĩa của thông số ký hiệu trên Contactor LS
1a
Số tiếp điểm phụ là 1 NO ( thường mở )
1a1b
2a2b
Số tiếp điểm phụ là 2NO 2NC ( 2 thường mở và 2 thường đóng )
Download: https://amazen.com.vn/images/img/files/contactor-ls-mc-series-catalogue.pdf
Liên hệ ngay để mua Khởi động từ MC-9a AC110V cùng Contactor LS tại Amazen:Sale: 0938 072 058 | Hot line: 0934 399 068 | Email: amazen@amazen.com.vn
Liên hệ ngay để mua Khởi động từ MC-9a AC110V cùng Contactor LS tại Amazen:
Sale: 0938 072 058 | Hot line: 0934 399 068 | Email: amazen@amazen.com.vn