Tìm hiểu về Bộ đếm và định thời Hanyoung GF4A-P41T và Bộ định thời Bộ định thời (Timer) Autonics LE3S
Bộ đếm và định thời Hanyoung GF4A-P41T
1. Thông tin tổng quan về bộ đếm và định thời Hanyoung GF4A-P41T
Hanyoung GF4A-P41T là sản phẩm bộ đếm thời gian cao cấp, được thiết kế vô cùng thông minh rất phù hợp cho các ứng dụng điện tử và tự động hóa công nghiệp. Sản phẩm này được sản xuất trực tiếp và phân phối chính hãng từ thương hiệu Hanyoung, một trong những đơn vị đi đầu nổi tiếng về công nghiệp điện tử tại Hàn Quốc.
Hanyoung GF4A-P41T được tích hợp các tính năng và công nghệ đa dạng, để đáp ứng nhu cầu của người dùng trong các ứng dụng khác nhau. Sản phẩm này có thể được sử dụng để đếm và đo thời gian với độ chính xác tuyệt đối. Từ đó giúp người dùng tăng năng suất và tiết kiệm thời gian trong quá trình làm việc.
Điểm nổi bật của dòng sản phẩm Hanyoung GF4A-P41T là kích thước vô cùng nhỏ gọn, tiện lợi, dễ dàng lắp đặt và sử dụng. Sản phẩm này cũng được trang bị màn hình LED hiển thị số để giúp người dùng theo dõi các giá trị đếm và đo thời gian một cách dễ dàng.
Ngoài ra, Hanyoung GF4A-P41T cũng có khả năng chọn chế độ đếm và cài đặt thông số linh hoạt, giúp người dùng dễ dàng tùy chỉnh cho phù hợp với yêu cầu ứng dụng của mình. Sản phẩm được trang bị cổng kết nối đầu vào để kết nối với các cảm biến hoặc thiết bị đo khác.
Tóm lại, Hanyoung GF4A-P41T là một dòng sản phẩm bộ đếm thời gian đa năng, chính xác, tiện lợi thích hợp sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và tự động hóa. Với kích thước nhỏ gọn, tính năng linh hoạt và khả năng cài đặt thông số dễ dàng, sản phẩm này sẽ là một lựa chọn rất tốt cho các nhà sản xuất, kỹ thuật viên trong ngành điện tử và tự động hóa.
2. Thông số kỹ thuật Hanyoung GF4A-P41T
Model | GF7A | GF4A | GF4A- ⃞ ⃞ ⃞ S |
Power Consumption | 100 - 240 V a.c. 50/60 Hz (Voltage fluctuation rate : ±10% |
Power Consumption
| P41T(6.6VA),P42T(7.3VA) P61T(6.6VA),P62T(7.6VA) T60T(6.6VA)
| | |
Display method | White 7 segment LED |
Character size | P62T/P61T/T60T P42T/P41T(13.6 X 7.8㎜) | 8.5 X 5.0 ㎜ |
Counting speed | 1 / 30 / 1k / 5k cps | 30 / 5k cps |
Blackout compensation | 10 Years (nonvolatile memory used) |
Return time | 500ms or less |
Timer operation error | Power start : ±0.01% ±0.05seconds or less (ratio to setting value) |
Input
| Input method selection by external switch (voltage input/no-voltage input) Counter (composed of CP, CP2 RESET), timer(composed of INHIBIT, RESET) voltage input: HIGH level(5V - 30Vd.c.), LOW level(0V - 2Vd.c.),input resistance (about4.7kΩ)▪ NO-voltage input: Impedance in case of short cicuit(1kΩor less),residual voltage in case of short-circuit(2Vd.c.or less)
|
Min. input signal time | 20ms or more(RESET, INHIBIT input) |
One-shot output time | 1st stage | 0.5 seconds fixed | - | - |
2st stage | 0.05 ~ 5.8 seconds |
External power supply | 12Vd.c. 100mA max. |
Control output | Contact | 1st stage | OUT(SPDT, 1c) | OUT(SPST, 1a) |
2st stage | OUT(SPDT, 1c), OUT2(SPDT,1c) | - |
capacity | SPDT : NC(250Va.c. 2a, 250Va.c. 5A), NO(250Va.c. 5A) Resistance load | 250Va.c. 5A Resistance load |
Non-contact | 1st stage | OUT(NPN Open collector) | - |
2st stage | OUT1, OUT2 (NPN 2 open collector circuits) | - |
Capacity | 30 Vd.c. 1000 ㎃ max |
Relay life | Electrical(more than 50,000 times), Mechanical(more than 10 million times) |
Insulation Resistance | 100MΩ or more(based on 500vdc. mega) |
Dielectric strength | 2,000Va.c.60Hz 1 minute(between the conductive part terminal and the case) |
Noise resistance | Square wave noise by noise simulator±2,000V(Pulse width 1µs) |
Vibration
| Durability: 10-55Hz(1 minute cycle), Double amplitude 0.75㎜,X‧Y‧Z 2 hours each direction Malfunction: 10-55Hz(1 minute cycle), Double amplitude 0.5㎜,X‧Y‧Z 10 minutes each direction
|
Ambient temperature & humidity | -10 ~ 55℃, 35 ~ 85%R.H. |
Storage temperature | -20 ~ 65℃ |
Weight(g)
| P41T: 184g ▪ P42T: 190g P41T: 184g ▪ P42T: 190g P41T: 184g
| | |
3. Ưu điểm của GF4A-P41T
Có nhiều ngõ ra/vào khác nhau.
Có thể lựa chọn chức năng bộ đếm/ bộ định thời tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.
Phạm vi hẹn giờ 16 loại (10/60 chữ số tối đa mỗi loại 8 loại).
4. Sơ đồ đấu nối counter - timer Hanyoung GF4A-P41T
5. Cách cài đặt
Bộ định thời Bộ định thời (Timer) Autonics LE3S
1. Giới thiệu tổng quan Bộ định thời (Timer) Autonics LE3S
Bộ định thời Autonics LE3S là một thiết bị điều khiển thời gian được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp. Với thiết kế nhỏ gọn, vô cùng linh hoạt, LE3S là một giải pháp hoàn hảo cho việc kiểm soát và giám sát thời gian trong suốt quá trình sản xuất.
LE3S được trang bị với một màn hình LCD rộng, dễ đọc và có khả năng hiển thị các thông số thời gian cùng lúc. Thiết bị có thể được cài đặt với nhiều chế độ hoạt động khác nhau, bao gồm chế độ đếm lùi, chế độ đếm lên, và chế độ đếm lên/đếm lùi đồng thời.
LE3S cũng được trang bị với một số tính năng an toàn, bao gồm chức năng khóa phím và bảo vệ mật khẩu để ngăn chặn truy cập trái phép vào thiết bị. Bộ định thời này cũng có khả năng lưu trữ các cài đặt để có thể tái sử dụng nhanh chóng trong tương lai.
Ngoài ra, LE3S được tích hợp với một số tính năng thông minh như chức năng tự động đồng bộ hóa thời gian với nguồn điện, chức năng đo nhiệt độ và chức năng đèn nền tự động.
Tóm lại, bộ định thời Autonics LE3S là một sản phẩm chất lượng cao, với nhiều tính năng thông minh, linh hoạt trong việc kiểm soát và giám sát thời gian trong các ứng dụng công nghiệp hóa. Với thiết kế nhỏ gọn và tính năng tiện lợi, LE3S là một lựa chọn tuyệt vời cho các nhà sản xuất đang tìm kiếm một giải pháp đáng tin cậy để kiểm soát thời gian sản xuất của mình.
2. Thông số kỹ thuật Bộ định thời (Timer) Autonics LE3S
Kiểu | LE3S |
Phương pháp hiển thị | 3 chữ số 7 đoạn LCD |
Phương thức hoạt động | Đếm xuôi, Đếm ngược |
Hoạt động ngõ ra | - ON DELAY, INTERVAL DELAY, FLICKER, ONE-SHOT OUT FLICKER, ON-OFF DELAY, OFF DELAY, INTEGRATION TIME
|
Thời gian hoạt động | TÍN HIỆU ON START |
Terminal | Phích cắm 8 chân |
Nguồn cấp | 24-240VAC~, 24-240VDC |
Dải cài đặt
| 0.01 giây đến 9.99 giây, 0.1 giây đến 99.9 giây, 1 giây đến 999 giây, 0.1 phút đến 99.9 phút, 1 phút đến 999 phút, 0.1 giờ đến 99.9 giờ, 1 giờ đến 999 giờ, 10 giờ đến 9990 giờ, 0 phút 01 giây đến 9 phút 59 giây, 0 giờ 01 phút đến 9 giờ 59 phút |
Phương pháp ngõ vào tín hiệu | Không có điện áp ngõ vào (NPN) |
Ngõ ra điều khiển_Relay | Giới hạn thời gian SPDT (1c): 1 |
Dải cài đặt | 0.001 giây đến 9.999 giây, 0.01 giây đến 99.99 giây, 0.1 giây đến 999.9 giây, 1 giây đến 9999 giây, 1 giây đến 99 phút 59 giây, 0.1 phút đến 999.9 phút, 1 phút đến 9999 phút, 1 phút đến 99 giờ 59 phút, 1 giờ đến 9999 giờ |
Độ rộng tín hiệu tối thiểu_START | Xấp xỉ 20ms |
Độ rộng tín hiệu tối thiểu_INHIBIT | Xấp xỉ 20ms |
Độ rộng tín hiệu tối thiểu_RESET | Xấp xỉ 20ms |
Phụ kiện | giá đỡ |
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃ |
Môi trường_Độ ẩm xung quanh | Môi trường_Độ ẩm xung quanh |
Trọng lượng | Xấp xỉ 100g |
3. Sơ đồ đấu nối Autonics LE3S
Sơ đồ đấu nối thực tế
4. Màn hình hiển thị Autonics LE3S
5) Ứng dụng
Series LE3S được sử dụng cho các ứng dụng thời gian khác nhau. Người dùng có thể nhanh chóng xác định trạng thái hoạt động của thiết bị thông qua chức năng hiển thị loại ngõ ra và tiến trình thời gian dưới dạng biểu đồ dạng cột.
Nguồn cấp: 24-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC
Dễ dàng chuyển đổi chế độ Up/Down
Có 10 chương trình chế độ ngõ ra
- Có 10 chương trình dải thời gian
- Có thể chọn chức năng bởi S/W số ở mặt trước
Tài liệu hướng dẫn
Autonics thông báo bảng giá các dòng sản phẩm: Xem
Danh sách sản phẩm khuyến mãi thương hiệu Hanyoung: Xem
Vừa rồi là những thông tin và thông số chi tiết về dòng sản phẩm Bộ đếm và định thời Hanyoung GF4A-P41T, Autonics LE3.
Hotline: 0934 399 068 - Sales: 0938 072 058
Email: amazen@amazen.com.vn
Hoặc đặt hàng trực tiếp qua Website: https://amazen.com.vn/
Với đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn bán hàng chuyên môn cao, công ty chúng tôi tự tin rằng sẽ mang lại cho quý khách hàng trải nghiệm mua hàng tuyệt vời nhất.
Amazen cam kết mọi sản phẩm biến tần mà chúng tôi hiện cung cấp là hàng chính hãng, mới hoàn toàn 100%, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ chứng nhận CO/CQ và VAT đi kèm.