The meter displays the number Autonics MP5M-41

The meter displays the number Autonics MP5M-41

Viewed : 0 | Bought : 0
5/1 Reviews | Write a review
2,101,200₫
In stock
SKU: MP5M-41
Series: MP5M Autonics Series
Origin of goods: Korea
Condition: 100% new
Voltage: 100-240VAC
Brand: Autonics

Download

Category: Pulse meter
+

DỊCH VỤ & KHUYẾN MẠI
  • Tặng voucher siêu thị 100.000 (Áp dụng sản phẩm tự động hóa công nghiệp SCHNEIDER ELECTRIC)
  • Đăng nhập để nhận giá tốt nhất. 

Related products

Image SKU Name Unit price Inventory Quantity Order
MP5M-42
The meter displays the number Autonics MP5M-42
2,734,800₫
5
M4N-DA-13
The meter displays the Autonics number M4N-DA-13
579,600₫
1
M4V
The meter displays Autonics M4V numbers
1,023,600₫
1
MP5M-41
The meter displays the number Autonics MP5M-41
2,101,200₫
1

ĐỒNG HỒ ĐO ĐA NĂNG AUTONICS MP5M-41

Giới thiệu tổng quát sản phẩm:

Đồng hồ đo xung có hiệu suất cao series MP5M có thể hiển thị các giá trị bao gồm tốc độ quay, tốc độ, tần số...với 14 chế độ hoạt động khác nhau. Series này có thể được áp dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau để đo dữ liệu chính xác và rõ ràng. * Vui lòng tham khảo bảng thông số kỹ thuật để biết chi tiết về các tính năng nâng cấp của series MP5M.

  • Phương pháp hiển thị : 5 chữ số 4 chữ số
  • Chiều cao kí tự : 8mm
  • Dải hiển thị tối đa : -19999 đến 99999
  • Đo : 14 operation modes: Tần số, vòngs, Speed, Cycle, Time, Ratio, Density, Length measurement, Interval, Accumulation, Addition/Subtraction, etc.
  • Dải đo : 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá trị tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999
  • Phương pháp ngõ vào : Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN)
  • Nguồn cấp : 100-240VAC~ 50/60Hz

Thông số kỹ thuật sản phẩm:

Kiểu

MP5M-41

Phương pháp hiển thị

5 chữ số 4 chữ số

Chiều cao kí tự

8mm

Dải hiển thị tối đa

-19999 đến 99999

Đo

14 operation modes: Tần số, vòngs, Speed, Cycle, Time, Ratio, Density, Length measurement, Interval, Accumulation, Addition/Subtraction, etc.

Dải đo

0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá trị tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999

Phương pháp ngõ vào

Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN)

Nguồn cấp

100-240VAC~ 50/60Hz

Nguồn cấp bên ngoài

Max. 12VDC  ±10% 80mA

Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá trị so sánh)

Relay (H)+NPN mạch thu hở

Tần số ngõ vào

·Ngõ vào SSR 1: max. 50kHz (độ rộng xung: min. 10)
· Ngõ vào SSR 2: max. 5kHz (độ rộng xung: min. 100)
※For F7, F8 Chế độ hoạt động , max. 1kHz (độ rộng xung: min. 500)
·Ngõ vào tiếp điểm: Max. 45Hz (độ rộng xung: min. 11ms)

Dải đo

·Chế độ hoạt động F1, F2, F7, F8 : 0.0005Hz đến 50kHz
·Chế độ hoạt động F3, F4, F5, F6 : 0.01 đến max. của mỗi dải thời gian
·Chế độ hoạt động F9, F10, F11, F14 : 0 đến 99999
·Chế độ hoạt động F12, F13 : -19999 đến 99999

Độ chính xác đo

·Chế độ hoạt động F1, F2, F7, F8 : F.S.±0.05%rdg±1 số
·Chế độ hoạt động F3, F4, F5, F6 : F.S.±0.01%rdg±1 số

Chức năng prescale

Phương pháp NGÕ VÀO trực tiếp (0.0001 × 10 @(^ - 9) đến 9,9999 × 10 @(^ 9))

Môi trường_Nhiệt độ xung quanh

-10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃

Môi trường_Độ ẩm xung quanh

35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH

Trọng lượng

Xấp xỉ 243g (Xấp xỉ 168g)

Tần số ngõ vào

·Ngõ vào SSR 1: max. 50kHz (độ rộng xung: min. 10)
· Ngõ vào SSR 2: max. 5kHz (độ rộng xung: min. 100)
※For F7, F8 Chế độ hoạt động , max. 1kHz (độ rộng xung: min. 500)
·Ngõ vào tiếp điểm: Max. 45Hz (độ rộng xung: min. 11ms)

Dải đo

·Chế độ hoạt động F1, F2, F7, F8 : 0.0005Hz đến 50kHz
·Chế độ hoạt động F3, F4, F5, F6 : 0.01 đến max. của mỗi dải thời gian
·Chế độ hoạt động F9, F10, F11, F14 : 0 đến 99999
·Chế độ hoạt động F12, F13 : -19999 đến 99999

Độ chính xác đo

·Chế độ hoạt động F1, F2, F7, F8 : F.S.±0.05%rdg±1 số
·Chế độ hoạt động F3, F4, F5, F6 : F.S.±0.01%rdg±1 số

Chức năng prescale

Phương pháp NGÕ VÀO trực tiếp (0.0001 × 10 @(^ - 9) đến 9,9999 × 10 @(^ 9))

Môi trường_Nhiệt độ xung quanh

-10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃

Môi trường_Độ ẩm xung quanh

35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH

Trọng lượng

Xấp xỉ 243g (Xấp xỉ 168g)

Bảng chọn mã hàng sản phẩm:

Kích thước sản phẩm: 126x72x72

Kích thước lỗ khoét mặt tủ:

Sơ đồ đấu dây sản phẩm:

Ứng dụng:
Đồng hồ đo đa năng được ứng dụng tốc độ quay, tốc độ, tần số....

Đánh giá The meter displays the number Autonics MP5M-41

Rating Bad           Good

Categories