Autonics ASL-L01MP0-NY SSR Connection Block

Autonics ASL-L01MP0-NY SSR Connection Block

Viewed : 0 | Bought : 0
0/0 Reviews | Write a review
250,800₫
In stock
+

DỊCH VỤ & KHUYẾN MẠI
  • Tặng voucher siêu thị 100.000 (Áp dụng sản phẩm tự động hóa công nghiệp SCHNEIDER ELECTRIC)
  • Đăng nhập để nhận giá tốt nhất. 

Related products

Image SKU Name Unit price Inventory Quantity Order
ASL-L01MP0-PN
ASL-L01MP0-PN Autonics SSR Connection Block
231,600₫
1
ASL-L01SP0-NY
Autonics ASL-L01SP0-NY SSR Connection Block
185,400₫
1
ASL-L01SP1-NY
Autonics ASL-L01SP1-NY SSR Connection Block
204,600₫
1
ASL-L01SR0-NY
Autonics ASL-L01SR0-NY SSR Connection Block
258,600₫
1

Thông tin sản phẩm Khối kết nối SSR ASL-L01MP0-NY Autonics

1. Thông tin tổng quan của ASL-L01MP0-NY

- Điện áp định mức: 24VDC ±10%
- Điện áp và dòng tải định mức: 60VAC~/DC 50/60Hz 2.7A
- Mức tiêu thụ hiện tại: 3mA
- SSR được áp dụng: AQZ202D (Panasonic)
- Loại thiết bị đầu cuối: Không vít
- Môi trường_Nhiệt độ môi trường: -15 to 55℃, storage: -25 to 65℃
- Cấu trúc bảo vệ: IP20(tiêu chuẩn IEC)

2. Thông số kỹ thuật của ASL-L01MP0-NY

Điện áp định mức

 24VDC ±10%

Điện áp và dòng điện tải định mức

 60VAC~/DC 50/60Hz 2.7A

Mức tiêu thụ hiện tại

 ≤ 3mA

Áp dụng SSR

 AQZ202D (Panasonic)

Loại thiết bị đầu cuối

 Không vít

Khoảng cách đầu cuối

9,0mm (sắp xếp trên 2 đơn vị)

Đèn

LED màu xanh chỉ báo

Cáp áp dụng_Dây rắn

 Ø0,6 đến Ø1,25mm(chỉ 60oC)

Cáp có thể áp dụng_Dây bị mắc kẹt

 AWG22-16(0,30 đến 1,25mm²)(chỉ 60oC)

Điện trở cách điện

 ≥1.000MΩ (ở mức điện áp kế 500VDC)

Độ bền điện môi_Giữa các tiếp điểm cuộn dây

 2.500VAC 50/60Hz trong 1 phút

Độ bền điện môi_Giữa các tiếp điểm giống nhau

300VAC 50/60Hz trong 1 phút

Môi trường_Nhiệt độ môi trường

 -15 to 55℃, storage: -25 to 65℃

Môi trường_Độ ẩm môi trường

 35 đến 85% RH, bảo quản: 35 đến 85% RH

Vật liệu

 Khối đấu nối: Polyamide 66, Tấm dẫn điện: Đồng thau, TRƯỜNG HỢP & ĐẾ: Poly phenylene sulfide

Phụ kiện

 Thanh Jumper: 1

Cấu trúc bảo vệ

 IP20 (tiêu chuẩn IEC)

Trọng lượng xấp xỉ.

 130g(khoảng 19g)

3. Kích thước của ASL-L01MP0-NY

Kích thước của ASL-L01MP0-NY

4. Sơ đồ kết nối của ASL-L01MP0-NY

Sơ đồ kết nối của ASL-L01MP0-NY

5. Bảng chọn mã ASL

Bảng chọn mã ASL

6. Catalogue của ASL Series

Hình ảnh thực tế series ASL mã (ASL-L01MP0-NY) Autonics

Hình ảnh series UP Hanyoung:

Đánh giá Autonics ASL-L01MP0-NY SSR Connection Block

Rating Bad           Good

Categories