View: 0

Aptomat MCB BKN-b LS Series | 1 Pha, 2 Pha, 3 Pha, 4 Pha

Thông số kỹ thuật chung MCB LS BKN-b Series

LoạiBKN-b
Bảo vệQuá tải và ngắn mạch
Ngõ ra hiện tại1, 2, 3, 4, 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63A
Đặc tínhĐường cong B, C, D
Cực1P, 1P+N, 2P, 3P, 3P+N, 4P
Khả năng đóng cắt
  • 1 cực: 1A ~ 63A, 10kA tại 240/415VAC
  • 2~4 cực: 1A ~ 63A, 10kA tại 415VAC
Tiêu chuẩnIEC 60898-1, IEC 60947-2
Type of tripGiải phóng từ nhiệt
Tuổi thọ
  • Điện: 40000 hoạt động
  • Cơ khí: 10000 hoạt động
Gắn kếtTrên  DIN rail 35mm
Bề rộng17,8mm mỗi cực
TerminalLoại Lug (Cáp lên đến 25mm2)
 

MCB BKN-b LS 1 Pha

Mã hàngDòng điện định mức
BKN-b-1P-6A6A
BKN-b-1P-10A10A
BKN-b-1P-16A16A
BKN-b-1P-20A20A
BKN-b-1P-25A25A
BKN-b-1P-32A32A
BKN-b-1P-40A40A
BKN-b-1P-50A50A
BKN-b-1P-63A63A

 

Aptomat MCB LS BKN-b 1 Pha


MCB BKN-b LS 2 Pha

Mã hàngDòng điện định mức
BKN-b-2P-6A6A
BKN-b-2P-10A10A
BKN-b-2P-16A16A
BKN-b-2P-20A20A
BKN-b-2P-25A25A
BKN-b-2P-32A32A
BKN-b-2P-40A40A
BKN-b-2P-50A50A
BKN-b-2P-63A63A

 

Aptomat MCB LS BKN-b 2 Pha

MCB LS BKN-b loại 3 pha

Mã hàngDòng điện định mức
BKN-b-3P-6A6A
BKN-b-3P-10A10A
BKN-b-3P-16A16A
BKN-b-3P-20A20A
BKN-b-3P-25A25A
BKN-b-3P-32A32A
BKN-b-3P-40A40A
BKN-b-3P-50A50A
BKN-b-3P-63A63A

Aptomat MCB LS BKN-b 3 Pha

MCB BKN-b 4 Pha LS

Mã hàngDòng điện định mức
BKN-b-4P-6A6A
BKN-b-4P-10A10A
BKN-b-4P-16A16A
BKN-b-4P-20A20A
BKN-b-4P-25A25A
BKN-b-4P-32A32A
BKN-b-4P-40A40A
BKN-b-4P-50A50A
BKN-b-4P-63A63A
 
Aptomat MCB LS BKN-b 4 Pha