1) Tổng quan về biến tần Schneider ATV610
Biến tần Schneider ATV610 - Altivar™ Easy 610 Series là dòng biến tần dùng cho động cơ điện áp vào 3 pha 380V, điện áp ra 3 pha 415V, công suất từ 0.75kW [1.04HP] đến 160 kW [222HP].
Tóm lại những đặc điểm nổi bật nhất của biến tần ATV610 Schneider là:
- Công suất: 0.75 – 160Kw
- Điện áp: 380V
- Qúa tải: ND: 110% 60s, 120% 20s. HD: 150% 60s
- Điều khiển: U/F, vector
- Tích hợp bộ lọc EMC
- Nhiêt độ làm việc: 15°C 60°C (giảm công suất làm việc từ 45°C)
- Input: 3 cổng Analog 0-10, 0-20 mA, 4-20 mA. 6 cổng Digital (L1...L6)
- Output: 2 cổng Analog 0-10, 0-20 mA, 4-20 mA. 3 cổng Relay
- Truyền thông: Modbus (có thể mở rộng thêm 1 cổng)
2) Ứng dụng của dòng biến tần ATV610 Schneider
The Altivar™ Easy 610 là bộ biến tần IP20 điều khiển động cơ không đồng bộ 3 pha cho các ứng dụng phổ biến điển hình như:
Ứng dụng trong các ngành công nghiệp:
■ Ngành nước & xử lý nước thải
- Bơm nước cấp
- Bơm tăng áp
- Bơm đẩy
- Bơm gió rửa lọc
■ Ngành dầu khí
- Bơm tuần hoàn
- Bơm thoát nước
- Bơm chuyển dầu
Ứng dụng bơm quạt trong các lĩnh vực:
■ Điều khiển quy trình và máy móc
- Hệ thống quạt làm mát
- Bơm tuần hoàn
- Quạt làm mát
- Quạt hút
- Máy nén
- Băng tải
■ Quản lý tòa nhà
Dòng biến tần Schneider Altivar Process ATV610 với hơn 30 chức năng cho các ứng dụng bơm, quạt và các ứng dụng đơn giản trong ngành xử lý vật liệu. So với các dòng biến tần thông thường, ATV610 giúp các nhà đầu tư tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh bằng việc giảm 8% chi phí nhờ vào khả năng giám sát điểm hoạt động của bơm, điểm hoạt động hiệu quả nhất (BEP), đánh giá hiệu suất của bơm và công nghệ quản lý năng lượng tiên tiến gồm chức năng đo lường công suất chính xác.
Hiện nay Schneider còn đồng thời cung cấp một dòng biến tần khác sử dụng cho động cơ không đồng bộ 3 pha với công suất lớn cho các nhà máy, xí nghiệp là model biến tần ATV310.
3) Ưu điểm của họ biến tần ATV610 Schneider
Biến tần Altivar Easy 610 giúp cải thiện hiệu suất máy và giảm chi phí vận hành bằng cách tối ưu năng lượng tiêu thụ và tăng sự tiện lợi cho người sử dụng. Dòng inverter này có sẵn cổng truyền thông cho phép dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa, có các chân điều khiển (I/O) có thể cài đặt nhiều chức năng, đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng chuyên biệt.
Schneider ATV610 được thiết kế theo tiêu chí plug & play, với các bộ thông số được cài đặt sẵn tùy theo ứng dụng cụ thể, nhờ đó tiết kiệm thời gian điều khiển và vận hành.
Dưới đây tôi sẽ liệt kê ra một số ưu điểm vượt trội nhất của dòng biến tần Schneider này bao gồm:
3.1) Độ bền cao
Biến tần Schneider ATV610 được thiết kế giúp đáp ứng khả năng làm việc ở những môi trường nhiệt độ cao và khắc nghiệt.
- Khi lắp đặt trong tủ: lắp đơn hay lắp kế nhau: -15~60°C [5~140°F], giảm công suất từ 45~60°C [113~140°F]
- Nhiệt độ lưu trữ: -40~70°C [-104~158°F]
- Độ cao làm việc:
- Môi trường bụi bặm mechanical class 3S3 theo tiêu chuẩn IEC/EN 60721
- Môi trường hóa chất chemical class 3C3 theo tiêu chuẩn IEC/EN 60721
- 1000~4800 m công suất giảm 1% mỗi 100 m [28.08 ft] cao hơn
- 0~1000 m không bị giảm công suất
- Các board mạch được phủ lớp coating bảo vệ
- IP 20 phần thân biến tần
- IP 40 mặt trên của biến tần
- IP 65 cho màn hình biến tần
3.2) Thân thiện với môi trường
Biến tần Schneider Altivar Easy 610 đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu về bảo vệ môi trường:
- RoHS 2
- REACH
- PEP (Product Environmental Profile)
3.3) Tương thích điện từ (EMC)
Họ biến tần ATV610 đáp ứng yêu cầu về tương thích điện từ, đạt chứng nhận CE và được tích hợp sẵn bộ lọc C3 EMC.
3.4) Lắp đặt và bảo trì thuận tiện, dễ dàng
Biến tần Schneider ATV610 phù hợp với mọi cách sử dụng:
- Máy đơn lẻ, hệ thống, hoặc lắp đặt trong tủ iMCC
- IP 20
- Dễ dàng lắp đặt vào hệ thống:
- Đầu vào cáp được trang bị ốc siết cáp Romex cho phép đấu nối dây động lực và dây điều khiển theo chuẩn EMC
- Các chân điều khiển được đánh dấu bằng màu khác nhau giúp dễ phân biệt
- Giảm chi phí bảo trì: Tần số ngõ ra khi điều khiển động cơ không đồng bộ là từ 0.1 ... 500 Hz
- Quạt làm mát có thể thay thế trong 5 phút
- Không yêu cầu dụng cụ bảo trì chuyên biệt
- Giảm số lượng phụ kiện thay thế
4) Chức năng vận hành của biến tần Schneider ATV610
Biến tần ATV610 Schneider có thể dùng cho động cơ công suất từ 0.75 ~ 160 kW [1 ~ 216 HP] với điện áp 3 pha 380 đến 415 V.
Altivar Easy 610 có 2 chế độ vận hành: Chế độ vận hành tải nhẹ (normal duty) và chế độ vận hành tải nặng (heavy duty).
- Tải nhẹ - Normal duty (ND): chế độ chuyên dụng cho các ứng dụng yêu cầu quá tải thấp (quá tải 110% trong 60 s hay 120% trong 20 s) với động cơ công suất nhỏ hơn hoặc bằng công suất biến tần ATV610.
- Tải nặng - Heavy duty (HD): chế độ chuyên dụng cho các ứng dụng yêu cầu quá tải cao (quá tải 150% trong 60 s) vớI động cơ công suất nhỏ hơn công suất biến tần ATV610 1 cấp.
Hai chế độ vận hành trên cho phép ATV610 phù hợp với cả loại tải có moment biến thiên và moment không đổi, ví dụ như bơm, quạt, máy nén, băng tải.
5) Phụ kiện cho biến tần Schneider ATV610
5.1) Cuộn kháng DC
Với công suất trên 4 kW [5 HP], dòng inverter ATV610 được tích hợp sẵn cuộn kháng đầu vào giúp giảm sóng hài.
5.2) Bộ lọc điện từ EMC
- Biến tần ATV610 được tích hợp bộ lọc nhiễu điện từ đáp ứng tiêu chuẩn EMCIEC/EN 61800-3, edition 2, category C3 trong môi trường 1 hoặc 2, và đáp ứng chuẩn European EMC (electromagnetic compatibility) directive.
- Cho phép chiều dài cáp bọc kim tối đa theo chuẩn IEC/EN 61800-3, category C3 là 50 m [164.04 ft] (cho toàn dãy công suất).
- Bộ lọc EMC này của ATV610 có thể gây dòng rò xuống đất. Có thể giảm dòng rò bằng cách ngắt tụ điện của bộ lọc (xem sơ đồ hướng dẫn lắp đặt ATV610). Trong trường hợp này sản phẩm không còn đáp ứng về tương thích điện từ EMC theo chuẩn IEC 61800-3.
5.3) Truyền thông
Biến tần được tích hợp sẵn 2 cổng truyền thông modbus để điểu khiển và kết nối với màn hình rời
5.4) Màn hình điều khiển
Có 2 loại màn hình điều khiển rời:
Màn hình điều khiển cơ bản: Màn hình điều khiển cơ bản có sẵn trên biến tần. Có thể đặt hàng rời màn hình này để làm phụ kiện thay thế.
- Kết nối màn hình với biến tần:
- Gắn ở xa hoặc trên cửa tủ và nối với biến tần bằng các phụ kiện lắp đặt
- Gắn trực tiếp trên mặt biến tần
- Sao lưu và nạp cấu hình cài đặt từ biến tần này sang biến tần khác
- Sao lưu các cài đặt (có thể lưu nhiều bộ cài đặt trong bộ nhớ)
- Hiển thị các thông số vận hành (thông số làm việc của động cơ, I/O,v..v..)
- Điều khiển và cài đặt biến tần
- Dễ dàng tháo lắp vào cổng truyền thông
- Cấp bảo vệ IP21
- Nhiệt độ làm việc: -15...50 °C/+5...122 °F
- Đèn nền trắng
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ (Trung Quốc, Anh, Pháp, Đức, Ý, Tây Ban Nha)
- Hiển thị chữ, 2 dòng
Màn hình điểu khiển nâng cao: Cùng chức năng với màn hình điều khiển cơ bản, ngoài ra còn bổ sung các chức năng:
- Kết nối màn hình với biến tần:
- Gắn ở xa hoặc trên cửa tủ và nối với biến tần bằng các phụ kiện lắp đặt
- Gắn trực tiếp trên mặt biến tần
- Điều khiển và cài đặt biến tần
- Sao lưu và nạp cấu hình cài đặt từ biến tần này sang biến tần khác
- Hiển thị các thông số vận hành (thông số làm việc của động cơ, I/O,v..v..)
- Hỗ trợ 23 ngôn ngữ
- Hiển thị biểu đồ và đồ thị
- Hiển thị chữ, 8 dòng, độ phân giải 240 x 160 pixels
- Cấp bảo vệ IP65
- Nhiệt độ làm việc: -15~50°C [5~122°F]
- Đèn nền 2 màu (trắng và đỏ); khi có lỗi xảy ra,màn hình sẽ đổi sang màu đỏ
5.5) Phụ kiện và tùy chọn
Biến tần Altivar Easy 610 được thiết kế phù hợp để thêm các phụ kiện và tùy chọn giúp tăng cường nhiều tính năng mới bao gồm:
Phụ kiện
- Cho biến tần: Tấm kim loại hỗ trợ đấu nối cáp theo chuẩn EMC
- Cho màn hình điều khiển: Bộ kit để gắn màn hình lên cửa tủ
Tùy chọn
- Mô-đun mở rộng: Mô-đun mở rộng I/O:
- 2 ngõ ra digital
- 6 ngõ vào digital
- 2 ngõ vào analog
- Mô-đun ngõ ra mở rộng relay: 3 relay tiếp điểm NO
- Profibus DP V1 bus: Mô-đun mở rộng truyền thông
- Bộ lọc dv/dt
- Bộ lọc đầu ra
5.6) Sự kết hợp ATV610 với các thiết bị khác
- Kết hợp circuit breaker/contactor/biến tần ATV610 giúp đảm bảo tính liên tục của hệ thống.
- Tùy theo cấp phối hợp bảo vệ giữa circuit breaker/contactor phía đầu vào biến tần có thể giúp giảm chi phí bảo trì trong trường hợp xảy ra sự cố ngắn mạch động cơ bằng cách giảm thiểu thời gian và kinh phí sửa chữa thay thế thiết bị. Sự kết hợp này tùy theo công suất của biến tần.
- Biến tần Schneider ATV610 điều khiển động cơ, cung cấp chức năng giám sát ngắn mạch giữa động cơ và biến tần, và giúp bảo vệ cáp khỏi quá tải. Biến tần có thể bảo vệ quá tải cho động cơ. Nếu không dùng chức năng này, cần dùng các thiết bị giám sát nhiệt độ cho động cơ như đầu dò nhiệt hay relay nhiệt. Circuit breaker giúp bảo vệ ngắn mạch cho cáp biến tần.
6) Thông số kỹ thuật biến tần Schneider ATV610
Bảng thông số kỹ thuật ATV610
Tên sản phẩm | Biến tần ATV610U40N4 Schneider | Biến tần ATV610U55N4 Schneider | Biến tần ATV610D15N4 Schneider | Biến tần ATV610D37N4 Schneider | Biến tần ATV610U07N4 Schneider |
Dòng | ATV610 |
Công suất | 4kW | 5.5kW | 15kW | 37kW | 0.75kW |
Nguồn cấp (Sai số nguồn cấp cho phép) | 380-415V | 380-415V | 380-415V | 380-415V | 380-415V |
Dòng điện | 8.8A (380V), 8.5A (415V) | 11.6A (380V), 11A (415V) | 29.4A (380V), 27.7A (415V) | 76.6A (380V), 72.9A (415V) | 3.1A (380V), 2.9A (415V) |
Dải tần số | 0.1-500Hz |
Ngõ vào | Analog AI1...AI3; logic DI1...DI6 |
Ngõ ra | Analog AQ1, AQ2; relay R1, R2, R3 |
Khả năng chịu quá tải | 110% trong 60s hay 120% trong 20s |
Truyền thông | 2 cổng truyền thông modbus |
Ứng dụng | Nước và xử lý nước thải, dầu khí, điều khiển quy trình và máy móc, quản lý tòa nhà |
Cấp độ bảo vệ | IP20/IP40/IP65 | IP20/IP40/IP65 | IP20/IP40/IP65 | IP20/IP40/IP65 | IP20/IP40/IP65 |
Kích thước | 145x297x203mm | 145x297x203mm | 171x360x233mm | 226x613x271mm | 145x297x203mm |
Trọng lượng | 4kg | 4.1kg | 7.2kg | 26.8kg | 2.4kg |
Thông số và đặc điểm chung của biến tần Scheider dòng ATV310:
- Nguồn điện áp inverter Schneider ATV610: 380 - 415V 3 Pha 50/60 Hz, Động cơ không đồng bộ 3 pha 380-415V, 0.75-160KW.
- Tích hợp bộ lọc C3 EMC
- Tần số ngõ ra: 0.1-500 Hz
- ATV610 sử dụng để điều khiển động cơ không đồng bộ 3 pha
- Có thể cài đặt lại thông số qua màn hình được tích hợp sẵn hoặc từ phần mềm PowerSuite.
- Biến tần Schneider ATV610 có tích hợp hình thức giao tiếp kiểu Modbus, lonworks, BACnet, CANopen, Apogee FLN, Metasys N2.
- Các giải pháp triệt sóng hài: Bộ lọc nhiễu bổ sung, lọc nguồn…
- Cấp độ bảo vệ: IP 20/ 40/ 65
- Altivar ATV610 có chứng nhận: CE, RoHS, REACH, PEP, EoLI
7) Mã chọn biến tần Schneider ATV610
Mã hàng | Tải | kW | HP | Kích thướcV (WxHxD) mm |
ATV610U07N4 | Tải nhẹ (Normal duty) | 0.75 | 1 | 145x297x203 |
Tải nặng (Heavy duty) | 0.37 | 0.5 | 145x350x203 (+ EMC plate) |
ATV610U15N4 | Tải nhẹ (Normal duty) | 1.5 | 2 | 145x297x203 |
Tải nặng (Heavy duty) | 0.75 | 1 | 145x350x203 (+ EMC plate) |
ATV610U22N4 | Tải nhẹ (Normal duty) | 2.2 | 3 | 145x297x203 |
Tải nặng (Heavy duty) | 1.5 | 2 | 145x350x203 (+ EMC plate) |
ATV610U30N4 | Tải nhẹ (Normal duty) | 3 | 4 | 145x297x203 |
Tải nặng (Heavy duty) | 2.2 | 3 | 145x350x203 (+ EMC plate) |
ATV610U40N4 | Tải nhẹ (Normal duty) | 4 | 5 | 145x297x203 |
Tải nặng (Heavy duty) | 3 | - | 145x350x203 (+ EMC plate) |
ATV610U55N4 | Tải nhẹ (Normal duty) | 5.5 | 7.5 | 145x297x203 |
Tải nặng (Heavy duty) | 4 | 5 | 145x350x203 (+ EMC plate) |
ATV610U75N4 | Tải nhẹ (Normal duty) | 7.5 | 10 | 145x297x203 |
Tải nặng (Heavy duty) | 5.5 | 7.5 | 145x350x203 ( + EMC plate) |
ATV610D11N4 | Tải nhẹ (Normal duty) | 11 | 15 | 171x360x233 |
Tải nặng (Heavy duty) | 7.5 | 10 | 171x423x233 (+ EMC plate) |
ATV610D15N4 | Tải nhẹ (Normal duty) | 15 | 20 | 171x360x233 |
Tải nặng (Heavy duty) | 11 | 15 | 171x423x233 (+ EMC plate) |
ATV610D18N4 | Tải nhẹ (Normal duty) | 18.5 | 25 | 211x495x232 |
Tải nặng (Heavy duty) | 15 | 20 | 211x580x232 (+ EMC plate) |
ATV610D22N4 | Tải nhẹ (Normal duty) | 22 | 30 | 211x495x232 |
Tải nặng (Heavy duty) | 18.5 | 25 | 211x580x232 (+ EMC plate) |
ATV610D30N4 | Tải nhẹ (Normal duty) | 30 | 40 | 226x613x271 |
Tải nặng (Heavy duty) | 22 | 30 | 226x706x271 (+ EMC plate) |
ATV610D37N4 | Tải nhẹ (Normal duty) | 37 | 50 | 226x613x271 |
Tải nặng (Heavy duty) | 30 | 40 | 226x706x271 (+ EMC plate) |
ATV610D45N4 | Tải nhẹ (Normal duty) | 45 | 60 | 226x613x271 |
Tải nặng (Heavy duty) | 37 | 50 | 226x706x271 (+ EMC plate) |
ATV610D55N4 | Tải nhẹ (Normal duty) | 55 | 75 | 290x762x323 |
Tải nặng (Heavy duty) | 45 | 60 | 290x922x323 (+ EMC plate) |
ATV610D75N4 | Tải nhẹ (Normal duty) | 75 | 100 | 290x762x323 |
Tải nặng (Heavy duty) | 55 | 75 | 290x922x323 (+ EMC plate) |
ATV610D90N4 | Tải nhẹ (Normal duty) | 90 | 125 | 290x762x323 |
Tải nặng (Heavy duty) | 75 | 100 | 290x922x323 (+ EMC plate) |
ATV610C11N4 | Tải nhẹ (Normal duty) | 110 | 149 | 320x853x390 |
Tải nặng (Heavy duty) | 90 | 125 | 320x1159x390(+ kit IP21) |
ATV610C13N4 | Tải nhẹ (Normal duty) | 132 | 178 | 320x853x390 |
Tải nặng (Heavy duty) | 110 | 149 | 320x1159x390(+ kit IP21) |
ATV610C16N4 | Tải nhẹ (Normal duty) | 160 | 216 | 320x853x390 |
Tải nặng (Heavy duty) | 132 | 178 | 320x1159x390(+ kit IP21) |
Các bạn có thể dựa vào bảng thông số hoặc hình ảnh phía trên mà chúng tôi cung cấp để lựa chọn ra sản phẩm phù hợp đáp ứng cho mục đích sử dụng của mình.
8) Hướng dẫn đấu nối và cài đặt cơ bản biến tần Schneider ATV610
8.1) Sơ đồ đấu nối Schneider inverter ATV610
(1) Đầu vào kỹ thuật số
(2) Chiết áp tham chiếu (Ví dụ: SZ1RV1002)
(3) Đầu vào tương tự
(4) -10VDC ~ 10VDC
(5) Đầu ra tương tự
8.2) Cách cài đặt các thông số cơ bản cho biến tần ATV610 Schneider
8.2.1) Cài đặt thời gian tăng tốc, giảm tốc:
Vào Main Menu Simply Start (Acceleration = Thời gian tăng tốc (s), Deceleration= Thời gian giảm tốc (s))
8.2.2) Nhập thông số động cơ và Auto Tune:
Main Menu chọn Complete setting, sau đó chọn tiếp Motor parameters
- Basic frequency: loại động cơ = 50 (IEC) hoặc 60 (NEMA) (Thường cài 50)
- Nominal motor power: Công suất động cơ (kW)
- Nom motor voltage: Điện áp định mức động cơ (V)
- Nom motor current: Dòng định mức động cơ (A)
- Nominal motor freq: Tần số định mức động cơ (Hz)
- Nominal motor speed: Tốc độ định mức động cơ (rpm)
Sau đó ấn Auto tuning chọn Apply auto tuning để cài đặt biến tần ATV610 Schneider Electric
8.2.3) Chọn luật điều khiển:
Vào Main Menu => Chọn Complete setting => Motor parameter => Motor control type
- U/F VC Standard: Luật U/F.
- U/F VC 5pts.
- U/F VC Quad: Luật cho bơm quạt
- U/F VC Energy Sav.
8.2.4) Cài đặt dòng bảo vệ quá tải:
Vào Main Menu => Simply start => Motor Th Current = Dòng bảo vệ quá tải (A) ( chỉnh = dòng định mức động cơ)
8.2.5) Chức năng bắt tốc độ khi mất nguồn:
Vào Main Menu => Complete setting => Error warning handling => Catch on the fly => Catch on fly = Yes
8.3) Cài đặt phương thức điều khiển biến tần
8.3.1) Khôi phục mặc định nhà sản xuất:
Vào Main Menu => File management => Factory Setting => Parameter Group List = All
=> Go to factory Setting OK
=> Complete setting => Error warning handle => input phase loss = Ignore
8.3.2) Điều khiển bằng nút nhấn trên màn hình:
Vào Main Menu => Complete setting => Command and reference.
Ref Freq => Config = [Ref.Freq – Rmt.Term]
Mặc định: Cài đặt điều khiển và tham chiếu kết hợp.
Ví dụ:
- Tham chiếu (Fr1) = AI1 Điều khiển (Cmd) = Terminal.
- Tham chiếu (Fr1) = AI2 Điều khiển (Cmd) = Terminal.
- Tham chiếu (Fr1) = HMI Điều khiển (Cmd) = HMI.
- Control mode = Not Separate
8.3.3) Cài đặt 1 chân tín hiệu chuyển đổi giữa 2 phương thức điều khiển:
Chọn chân LI3 là chân để tín hiệu chuyển => Vào Main Menu => Complete setting => Command and reference.
- Ref Freq 1 Config = AI1.
- Ref Freq 2 Config = [Ref.Freq- Rmt.Term].
- Freq Switch Assign = DI3
- Control mode = Not Separate
8.3.4) Cài đặt tín hiệu chuyển đổi giữa 2 kênh tham chiếu:
Vào Main Menu => Chọn Complete setting => Chọn Command and reference
- Ref Freq 1 Config = AI1
- Ref Freq 2 Config = HMI
- Freq Switch Assign = DI3
- Cmd channel 1 = Cmd channel 2 = Terminal
- Control mode = Separate
8.4) Cài đặt động cơ
8.4.1) Cài đặt tần số tối đa
- Ngưỡng tần số tối đa cho phép: Max frequency
- Giới hạn tần số tối đa: High speed
Ví dụ:
- Tần số tối đa cho phép = 80 và giới hạn tần số tối đa = 60
- Vào Main Menu => Complete setting => Motor parameter => Max frequency = 80
- Simply Start => High Speed = 60
8.4.2) Chọn phương thức dừng động cơ
- Dừng theo thời gian giảm tốc (DEC): Ramp Stop
- Dừng tự do ( theo quán tính ): Freewheel
Ví dụ:
- Cài đặt cho động cơ dừng tự do.
Vào Main Menu => Complete setting => generic function => stop configuration => type of stop = Freewheel để cài đặt cho biến tần Schneider ATV610.
8.4.3) Cài đặt động cơ chạy theo nhiều cấp tốc độ:
- Các chân kích tín hiệu: PS2, PS4, PS8, PS16
- Kích các chân tín hiệu theo bảng, biến tần sẽ chạy theo tốc độ được cài đặt tương ứng SP2,..,SP16.
8.5) Các hàm cài đặt biến tần Schneider dòng ATV610
STT | Ứng dụng | Thông số | Chú thích |
1 | Reset biến tần về mặc định | Parameter group list = all | File management=>Factory settings =>Parameter group list = all |
2 | Thời gian tăng tốc | Acceleration = | Simply start=> simply start=> acceleration |
3 | Thời gian giảm tốc | Deceleration = | Simply start=> simply start=> Deceleration |
4 | Tần số thấp | Low Speed = | Simply start => Simply start=> low speed |
5 | Tần số max | High speed | Simply start => Simply start=> high speed |
6 | Đảo chiều động cơ | DI2 = Reverse | Complete settings => Input/Output => DI2 = Reverse |
7 | Cài đặt relay phanh đèn báo chạy dừng | R1 assignment = Driver running | Complete settings => Input/Output=>R1 configuration => R1 assignment = Driver running |
8 | Chức năng dừng tự do | Type of stop = Freewheel stop | Complete settings => Generic functions => Stop configuration => Type of stop = Rreewheel stop |
9 | Cấu hình analog biến tần | AI1 Type = voltage,current | Complete settings => Input/Output => AI1 configuration => AI1 Type= |
10 | Bù momen động cơ | IR compensation=150% | Complete settings => Motor parameters => IR compensation=150% |
11 | Điều chỉnh tần số sóng mang giảm tiếng ồn động cơ | Switching frequency = 7khz Motor noise = yes | Complete settings => Motor parameters => Switching frequency =?; Motor noise = yes |
12 | Chế độ điều khiển 3 dây | 3-Wire Control | Simply start => Simply start =>2/3-wire control => 3-Wire Control or complete settings => input/output => 3-wire |
13 | Cài đặt bật nguồn lên chạy ngay khi đang có lệnh chạy | 2-wire type = Level With Fwd Priority | Complete settings => Input/Output => 2-wire type = Level With Fwd Priority |
14 | Chế độ điều khiển riêng biệt (ktra trên mặt và bàn phím) | Control mode = Separate mode | Complete setting => Command and Reference => Control mode => Separate |
15 | Đặt tần số trên mặt biến tần | Ref Freq Config = Ref. Freq.Term (LCC) | Complete setting => Command and Reference => Ref Freq Config |
16 | Kích hoạt lệnh chạy trên bàn phím cmd channel 1 = Terminals | | Complete setting => Cmd channel 1 = Terminals |
17 | Cho phép chạy trên mặt biến tần | Cmd channel 1 = Ref.Freq-Rmt.Term | Complete setting => Command and Reference => Cmd channel 1 |
18 | Chạy chuyển kênh | Ref freq1 config = AI2 | Cài lại, chú thích rõ ràng |
19 | Command switching=cmd channel 1 |
20 | Cmd channel 1 = terminal |
21 | Cmd channel 2 = terminal |
22 | Freq switch assign = di3 |
23 | Ref freq 2 config = AI1 |
24 | Chạy thay thế khi DI1 bị hỏng | Reverse assignment= di4, di5, di6 | Complete setting => Input/output=> Reverse assignment = di4, di5, di6 |
24 | Chạy nhiều cấp tốc độ | Complete settings=>Generic functions=>Preset speeds | On/Off biến tần LI1 (mặc định) |
25 | 2 preset Freq = DI2 | Low speed cấp tốc độ thứ nhất |
26 | 4 preset Freq = DI3 | LI2(2 cấp tốc độ) |
27 | 8 preset Freq = DI4 | LI3 (4 cấp tốc độ) |
28 | 16 preset Freq = DI5 | LI4 (8 cấp tốc độ) |
29 | preset speed 2… preset speed 16 | Lần lượt các cấp tốc độ từ 2 đến 8 |
30 | | Simply start => Simply start => Low speed | Tốc độ đầu tiên đặt tần số trên bàn phím |
31 | PID | PID Feedback: | |
32 | AI1 type = current | Tín hiệu phản hồi về dòng |
33 | AI1 min.value = 4 mA (theo cảm biến) | Dòng phản hồi về min |
34 | AI1 max.value=20 mA (theo cảm biến) | Dòng phản hồi về max |
35 | Min Pid Feedback = 0 bar | |
36 | Max Pid Feedback = 10 bar | |
37 | Pid reference: | |
38 | Ref Freq 1 config = Ref.Freq - Fmt.Term | Cài tần số tham chiếu nội. |
39 | Intern pid ref = yes | Cho phép cài tần số tham chiếu nội |
40 | Internal PID ref = 5 bar | Tần số đặt tham chiếu nội (setpoint) |
41 | Min PID reference = 0 bar (theo cảm biến) | |
42 | Max PID reference = 10 bar (theo cảm biến) | |
43 | Pid settings | |
44 | PID prop.Gain = 1 (khâu p) | kp |
45 | Pid integral.gain = 1(khâu I) | ki |
46 | Chế độ ngủ, thức PID | Complete settings => Generic functions => Sleep/wake up | Sleep/wake up |
47 | Sleep menu | |
48 | Sleep detect mode = speed | Cho phép chế độ ngủ |
49 | Sleep delay = 35 s | Thời gian trễ cho biến tần ngủ |
| Sleep min speed = 35hz | Tần số thấp cho biến tần ngủ |
51 | Wake up pressure | |
52 | Wake up process = 4 bar | Áp suất thức dậy của biến tần |
53 | Wake up Delay: 5s | Thời gian trễ để biến tần thức dậy |
8.6) Bảng mã lỗi inverter Schneider ATV610
Mã lỗi | Tên | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
CbF | Lỗi ngắt mạch | - Mức điện áp bus DC không đúng so với điều khiển logic bộ ngắt mạch.
| - Kiểm tra điều khiển logic bộ ngắt mạch (thời gian xung để bắt đầu và dừng).
- Kiểm tra trạng thái cơ học của bộ ngắt mạch.
|
CFF | Cấu hình không chính xác | - Khối điều khiển được thay thế bằng khối điều khiển được định cấu hình trên một thiết bị khác.
- Cấu hình hiện tại không nhất quán.
| - Kiểm tra trên các mô đun và bộ điều khiển.
- Quay lại cài đặt gốc hoặc truy xuất cấu hình sao lưu nếu nó hợp lệ.
|
LFF3 | Lỗi mất 4-20mA AI3 | - Mất 4-20 mA trên đầu vào tương tự AI3.
- Lỗi này xảy ra khi dòng điện đo được dưới 2 mA
| - Kiểm tra kết nối trên các đầu vào tương tự.
- Xác minh cài đặt thông số [AI3 4-20mA loss] LFL3.
|
OCF | Quá dòng | - Các thông số trong menu [Motor data] MOA- không chính xác.
- Quán tính hoặc tải quá cao.
- Khóa cơ.
| - Kiểm tra các thông số.
- Kiểm tra công suất động cơ, biến tần và tải.
- Kiểm tra trạng thái của cơ chế.
- Giảm [Current limitation] (CLI).
- Tăng tần số đóng cắt.
|
OLF | Quá tải động cơ | | - Kiểm tra cài đặt bảo vệ nhiệt động cơ.
- Kiểm tra tải động cơ. Chờ động cơ nguội trước khi khởi động lại.
- Kiểm tra cài đặt của các thông số sau:
[Motor Th Current] ITH [Motor Thermal Mode] THT [Motor Therm Thd] TTD [Motor Temp Error Resp] OLL |
OPF1 | Mất pha một đầu ra | - Mất một pha ở đầu ra biến tần
| Kiểm tra hệ thống dây điện từ biến tần đến động cơ. |
OPF2 | Mất pha đầu ra | - Động cơ không được kết nối hoặc công suất động cơ quá thấp.
- Mở công tắc tơ đầu ra.
- Dòng điện động cơ không ổn định.
| - Kiểm tra hệ thống dây điện từ thiết bị đến động cơ.
- Nếu đang sử dụng công tắc tơ đầu ra, hãy đặt [Out Phase Loss Assign] OPL thành [No Error Triggered] OAC.
- Nếu biến tần được kết nối với động cơ công suất thấp hoặc không được kết nối với động cơ: Ở chế độ cài đặt gốc, phát hiện mất pha động cơ đang kích hoạt Output Phase Loss] OPL = [OPF Error Triggered] YES.
Tắt tính năng phát hiện mất pha động cơ [Output Phase Loss] OPL = [Function Inactive] nO. |
PHF | Mất pha đầu vào | - Thiết bị được cung cấp không chính xác hoặc một cầu chì hỏng.
- Một pha không khả dụng.
- Bộ truyền động 3 pha được sử dụng trên nguồn điện một pha.
- Tải không cân bằng.
| - Kiểm tra kết nối nguồn và cầu chì.
- Sử dụng nguồn điện 3 pha.
- Vô hiệu hóa lỗi đã phát hiện bằng [Input phase loss] IPL = [No] nO nếu sử dụng nguồn điện một pha hoặc nguồn cung cấp bus DC.
|
SCF1 | Lỗi ngắn mạch động cơ | - Ngắn mạch hoặc chạm đất ở đầu ra biến tần.
| - Kiểm tra các dây cáp kết nối biến tần với động cơ và cách điện của động cơ.
- Điều chỉnh tần số chuyển mạch.
- Kết nối cuộn cảm nối tiếp với động cơ.
|
SCF3 | Lỗi ngắn mạch chạm đất | - Dòng rò rỉ đất đáng kể ở đầu ra biến tần nếu một số động cơ được kết nối song song.
| - Kiểm tra các dây cáp kết nối biến tần với động cơ và cách điện của động cơ.
- Điều chỉnh tần số chuyển mạch.
- Kết nối cuộn cảm nối tiếp với động cơ.
- Nếu bạn có cáp dài, hãy xác minh cài đặt của [Ground Fault Activation] GrFL.
|
SCF4 | Lỗi ngắn mạch IGBT | - Đã phát hiện lỗi thành phần nguồn.
| - Kiểm tra cài đặt của thông số [Output Short Circuit Test] Strt.
- Liên hệ đơn vị mua hàng để được tư vấn, bảo hành.
|
SCF5 | Lỗi ngắn mạch động cơ | - Ngắn mạch ở đầu ra biến tần.
| - Kiểm tra cáp kết nối biến tần với động cơ và cách điện của động cơ.
- Liên hệ với bộ phận Hỗ trợ Sản phẩm Điện của Schneider.
|
9) Tài liệu hướng dẫn sử dụng và cài đặt biến tần Schneider ATV610 tiếng Việt
Lời kết
Trên đây là toàn bộ nội dung quan trọng nhất về dòng biến tần Schneider ATV610 - Altivar™ Easy 610. Hy vọng rằng nội dung bài viết sẽ hỗ trợ các bạn trong quá trình tìm hiểu, chọn mua và vận hành dòng thiết bị tự động hóa này.
Trong trường hợp các bạn có nhu cầu mua biến tần Schneider ATV610 - dòng biến tần cho bơm quạt hay có thắc mắc cần tư vấn thêm hãy liên lạc với Amazen thông qua:
Với đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn bán hàng chuyên môn cao, công ty chúng tôi tự tin rằng sẽ mang lại cho quý khách hàng trải nghiệm mua hàng tuyệt vời nhất.
Amazen cam kết mọi thiết bị biến tần mà chúng tôi hiện cung cấp là hàng chính hãng, mới hoàn toàn 100%, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ chứng nhận CO/CQ đi kèm.