Hanyoung HY5000 temperature control clock

Hanyoung HY5000 temperature control clock

Viewed : 0 | Bought : 0
5/1 Reviews | Write a review
61₫
In stock
SKU: HY5000
Series: HY-4500/4700/5000 Hanyoung Series
Origin of goods: Korea
Condition: 100% new
Temperature sensor type: Fixed probe
Brand: Hanyoung

Download

+

DỊCH VỤ & KHUYẾN MẠI
  • Tặng voucher siêu thị 100.000 (Áp dụng sản phẩm tự động hóa công nghiệp SCHNEIDER ELECTRIC)
  • Đăng nhập để nhận giá tốt nhất. 

Related products

Image SKU Name Unit price Inventory Quantity Order
HY5000
Hanyoung HY5000 temperature control clock
61₫
1
MC9-4D-D0-MN-2-2
Hanyoung MC9-4D-D0-MN-2-2 temperature control clock
61₫
1
MC9-8R-D0-MM-N-2
Hanyoung nux MC9-8R-D0-MM-N-2 temperature control clock
6,590,364₫
1
NP200-10
Hanyoung NP200-10 temperature control clock
61₫
1
Cố định đầu dò (khi đặt hàng) Cố định ngõ ra : SSR , SCR , Relay (khi đặt hàng) Điều khiển đốt nóng / làm lạnh Dễ sử dụng

 

1. Thông số kỹ thuật của sản phẩm

Mã hàng

HY-5000

W X H X D(mm)

72x72x110

Nguồn cấp

100/220 VAC (50/60Hz)

Công suất tiêu thụ

3VA

Tín hiệu đầu vào

Chọn loại tín hiệu vào theo bảng mã tín hiệu ngõ vào và dải hoạt động

  • Cặp nhiệt: K,J,R
  • R.T.D: KPt100 Ω (KS), Pt100 Ω( IEC751)

Dòng điện DC: 4-20mA (0-100℃)

Điệp áp DC: 1-5VDC (0-100℃)

Tín hiệu ra điều khiển

Rờ le tiếp điểm: 250V AC 3A( tải trở), SSR: xung điệp áp 12V DC( xung điện áp không đổi) (điện trở tải tối thiểu 800 Ω), Dòng điện 4-20mA DC( điện trở tải tối thiểu 600 Ω)

 

Phương thức điều khiển

Điều khiển tỷ lệ hoặc ON/OFF

 

Tín hiệu ra cảnh báo

0

Độ nhạy điều khiển

±0.2% of F.S

Điện trở đầu vào cho phép

Cặp nhiệt Max. 100 Ω R.T.D: Max: 10. Ω/giây

Cài đặt

Bằng núm vặn ( analog)

Hiển thị

Hiển thị kim (analog)

Độ chính xác cài đặt và hiển thị

Bằng giá trị SV, ±2.0 % F.S

Thiết lập cảnh báo

0

Chu kỳ tỷ lệ

Tiếp điểm rơ le: 25->30 giây, SSR: 2-> 4 giây

Dải reset

±1.5% F.S

Độ bền điện

2,000 VAC cho 1 phút

Rung

Khả năng chịu lỗi

Tần số 2 – 55 Hz trên mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút

Độ bền cơ khí

Tần số 10-55 Hz, biên độ 0.76 mm trên mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ

Sốc

Khả năng chịu lỗi

100 m/s2 trên mỗi phương X, Y, Z cho 3 lần

Cơ khí

300 m/s2 trên mỗi phương X, y, Z cho 3 lần

Tuổi thọ

Độ bền cơ khí

Hơn 10 triệu lần

Điện

 

Hơn 10 triệu lần

Nhiệt độ và độ ẩm môi trường

0 tới 50℃ (32-122 0F) 35 đến 85% R.H( không ngưng tụ)

 

2. Ưu điểm

Màn hình được chia mức rõ ràng để dễ quan sát
Bộ điều khiển nhiệt độ có thiết kế nhỏ gọn
Thiết kế bằng núm vặn thuận lợi cho việc điều khiển

3.Kích thước và bản vẽ kích thước

4. Sơ đồ nối dây

 

5. Bảng chọn mã sản phẩm

Mã hàng

Ký hiệu

Thông tin

HY-

 

Bộ điều khiển nhiệt độ hiển thị kim (analog)

Kích thước

4500S

 

96(W) X 96 (H) mm

4700S

 

96(W) X 96 (H) mm (ngõ ra phụ: L.M)

5000

 

72(W) X 72 (H) mm

Kiểu điều khiển

F

Điều khiển ON/OFF( điều khiển 2 vị trí)

P

Điều khiển tỷ lệ

Tín hiệu đầu vào

K

Cặp nhiệt K

 

J

Cặp nhiệt J

R

Cặp nhiệt R

D

Nhiệt điện trở (RTD) KPt100 Ω

P

Nhiệt điện trở (RTD) Pt 100 Ω (IEC)

V

1-5 V DC

C

4-20 mA DC

Tín hiệu ra điều khiển

M

Rơ le

C

Dòng điện (4-20mA DC)

S

S.S.R ( xung điền áp 12V DC)

Tín hiệu ra hỗ trợ (L,M)

(chỉ sử dụng với mã HY-4700)

N

Không

O

Cảnh báo thấp

 

P

Cảnh báo cao

 

W

Cảnh báo cao/thấp

Hoạt động điều khiển

R

Điều khiển ngược ( điều khiển nóng)

D

Điều khiển trực tiếp ( điều khiển lạnh)

 

Chọn dải đo trong bảng mã tín hiệu ngõ vào và dải hoạt động

6. Ứng dụng thực tiễn

Kiểm soát nhiệt độ lò nhiệt, phòng đông lạnh, máy ấp trứng
Cảnh báo cháy nổ

7. Catalog

 

 

Đánh giá Hanyoung HY5000 temperature control clock

Rating Bad           Good

Categories