Mã hàng
HY-5000
W X H X D(mm)
72x72x110
Nguồn cấp
100/220 VAC (50/60Hz)
Công suất tiêu thụ
3VA
Tín hiệu đầu vào
Chọn loại tín hiệu vào theo bảng mã tín hiệu ngõ vào và dải hoạt động
Dòng điện DC: 4-20mA (0-100℃)
Điệp áp DC: 1-5VDC (0-100℃)
Tín hiệu ra điều khiển
Rờ le tiếp điểm: 250V AC 3A( tải trở), SSR: xung điệp áp 12V DC( xung điện áp không đổi) (điện trở tải tối thiểu 800 Ω), Dòng điện 4-20mA DC( điện trở tải tối thiểu 600 Ω)
Phương thức điều khiển
Điều khiển tỷ lệ hoặc ON/OFF
Tín hiệu ra cảnh báo
0
Độ nhạy điều khiển
±0.2% of F.S
Điện trở đầu vào cho phép
Cặp nhiệt Max. 100 Ω R.T.D: Max: 10. Ω/giây
Cài đặt
Bằng núm vặn ( analog)
Hiển thị
Hiển thị kim (analog)
Độ chính xác cài đặt và hiển thị
Bằng giá trị SV, ±2.0 % F.S
Thiết lập cảnh báo
Chu kỳ tỷ lệ
Tiếp điểm rơ le: 25->30 giây, SSR: 2-> 4 giây
Dải reset
±1.5% F.S
Độ bền điện
2,000 VAC cho 1 phút
Rung
Khả năng chịu lỗi
Tần số 2 – 55 Hz trên mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
Độ bền cơ khí
Tần số 10-55 Hz, biên độ 0.76 mm trên mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Sốc
100 m/s2 trên mỗi phương X, Y, Z cho 3 lần
Cơ khí
300 m/s2 trên mỗi phương X, y, Z cho 3 lần
Tuổi thọ
Hơn 10 triệu lần
Điện
Nhiệt độ và độ ẩm môi trường
0 tới 50℃ (32-122 0F) 35 đến 85% R.H( không ngưng tụ)
Ký hiệu
Thông tin
HY-
Bộ điều khiển nhiệt độ hiển thị kim (analog)
Kích thước
4500S
96(W) X 96 (H) mm
4700S
96(W) X 96 (H) mm (ngõ ra phụ: L.M)
5000
72(W) X 72 (H) mm
Kiểu điều khiển
F
Điều khiển ON/OFF( điều khiển 2 vị trí)
P
Điều khiển tỷ lệ
K
Cặp nhiệt K
J
Cặp nhiệt J
R
Cặp nhiệt R
D
Nhiệt điện trở (RTD) KPt100 Ω
Nhiệt điện trở (RTD) Pt 100 Ω (IEC)
V
1-5 V DC
C
4-20 mA DC
M
Rơ le
Dòng điện (4-20mA DC)
S
S.S.R ( xung điền áp 12V DC)
Tín hiệu ra hỗ trợ (L,M)
(chỉ sử dụng với mã HY-4700)
N
Không
O
Cảnh báo thấp
Cảnh báo cao
W
Cảnh báo cao/thấp
Hoạt động điều khiển
Điều khiển ngược ( điều khiển nóng)
Điều khiển trực tiếp ( điều khiển lạnh)
Chọn dải đo trong bảng mã tín hiệu ngõ vào và dải hoạt động