Tiêu chí
|
Đồng hồ đo áp suất
|
Cảm biến áp suất
|
Công tắc áp suất
|
Chức năng
|
Đo và hiển thị giá trị áp suất theo thời gian thực
|
Đo và chuyển đổi áp suất thành tín hiệu điện hoặc tín hiệu analog.
|
Mở hay đóng mạch điện khi áp suất ở một mức cụ thể.
|
Nguyên lý hoạt động
|
Sử dụng cơ học hoặc điện tử.
|
Sử dụng cảm biến để đo lực áp suất và chuyển đổi thành tín hiệu điện hoặc tín hiệu analog.
|
Sử dụng cơ học hoặc điện tử để mở hoặc đóng mạch khi áp suất đạt mức cài đặt.
|
Loại áp suất được đo
|
Áp suất tĩnh hoặc áp suất động.
|
Áp suất tĩnh hoặc áp suất động.
|
Áp suất tĩnh hoặc áp suất động.
|
Đơn vị đo
|
Thường là psi, bar, kPa, mmHg, vv.
|
Thường là psi, bar, kPa, mmHg, vv.
|
Thường là psi, bar, kPa, mmHg, vv.
|
Độ chính xác
|
Khác nhau tùy thuộc vào loại và phạm vi
|
Nói chung chính xác hơn đồng hồ đo áp suất
|
Nói chung kém chính xác hơn cảm biến áp suất
|
Chi phí
|
Rẻ hơn so với cảm biến áp suất và công tắc áp suất
|
Thường đắt hơn đồng hồ đo áp suất nhưng rẻ hơn công tắc áp suất
|
Nói chung là đắt nhất trong ba loại thiết bị
|
Ứng dụng
|
- Điều hòa không khí và lạnh.
- Công nghiệp và quá trình.
- Dầu và khí đốt.
|
- Ô tô và công nghiệp.
- Hệ thống đo lường và kiểm soát.
- Dầu và khí đốt.
|
- Hệ thống thông gió và điều hòa.
- Công nghiệp và quá trình.
- Quản lý áp lực trong hệ thống.
|