Bộ Định thời Hanyoung T38A-1N-A ( thay thế T38N-10A,B,C) (thay thế cho mã T38N-01-A,B,C)

Bộ Định thời Hanyoung T38A-1N-A ( thay thế T38N-10A,B,C) (thay thế cho mã T38N-01-A,B,C)

Đã xem : 0 | Đã mua : 0
0/0 Đánh giá | Viết đánh giá
195,518₫
Còn hàng
Mã sản phẩm: T38A-1N-A
Dòng series: T38A Hanyoung Series
Tình trạng: Thay thế cho T38N Series
Hãng sản xuất: Hanyoung
Xuất xứ: Hàn Quốc

Download

+

DỊCH VỤ & KHUYẾN MẠI
  • Tặng voucher siêu thị 100.000 (Áp dụng sản phẩm tự động hóa công nghiệp SCHNEIDER ELECTRIC)
  • Đăng nhập để nhận giá tốt nhất. 

Sản phẩm liên quan

Thông tin sản phẩm Bộ định thời Hanyoung T38A-1N-A

1. Thông tin tổng quan T38A-1N-A

Thay thế cho series T38N và T57N đã ngưng sản xuất

Nguồn cấp  : 24-240VAC hoặc 24-240VDC
Chế độ hoạt động  : đa dạng có thề điều chỉnh bằng núm vặn

Kích thước : 38.4 x 42.4mm

Kiểu đấu nối: Dạng chân cắm 8 chân tròn
Ngõ ra: Relay

Cài đặt đơn giản đa dạng dải thời gian định thời

Nhiều đơn vị thời gian để chọn ( giờ, phút, giây)

2. Thông số kỹ thuật của T38A-1N-A

Model

T38A-1N-A

Timer type

Analogue small timer

Power supply voltage

24 – 240 V a.c. 50/60 Hz or 24 – 240 V d.c. dual usage

Allowable voltage

±10 % of Power supply voltage

Power consumption

• Max. 4.1 VA (24 – 240 V a.c. 50/60 Hz)
• Max. 2 W (24 – 240 V d.c.)

Operating time range

Maximum time : 1sec / 1min / 1hour / 10sec / 10min / 10hour

Operating time error

• Setting error: Max. ±5 % ±0.05
• Voltage error: Max. ±0.5 %
• Repetition error: Max. ±0.3 %
• Temperature error: Max. ±2 %

Return time

Max. 100 ms

External connection method

8-pin socket

Control output

Operation mode

A/B/C/D/E/F (selected by front operating mode selector switch)

Contact composition

• instantaneous SPDT (1c) + time-limit SPDT (1c)
• time-limit DPDT (2c) *Automatic change of contact composition according to operation mode

Contact capacity

• N.O. (250 V a.c. 3A Resistive load)
• N.C. (250 V a.c. 2A Resistive load)

Relay life

• Mechanical life: Min 10 million cycles
• Electrical life: Min. 20,000 cycles (250 V a.c. 2A resistive load)

Insulation resistance

Min. 100 MΩ (500 V d.c. mega, at conductive terminal and non-charged metal which is exposed)

Dielectric strength

2000 V a.c. 60 Hz for 1 minute (conductive terminal and non-charged metal which is exposed)

Noise immunity

±2kV (between the power terminals, pulse width = 1 us, square wave noise by noise simulator)

Vibration resistance

10 - 55 Hz (for 1 minute) 0.75mm double amplitude 0.75mm in each X, Y, Z direction for 2 hours

Shock resistance

300 m/s² (30G) in each X, Y, Z direction for 3 times

Operating ambient temperature

-10 ~ 55 ℃ (without condensation)

Accessories

• Fixing BRACKET
• BRACKET-M (48.0 X 59.0 mm) flush type bracket

3. Kích thước của T38A-1N-A

Kích thước T38A-1N-A

4. Bảng chọn mã T38A series

Bảng chọn mã T38A series

5. Sơ đồ chân nối T38A-1N-A

Sơ đồ chân nối của T38A-1N-A

6. Ứng dụng

- Sản xuất gỗ, giấy, nhựa
- Sử dụng để cài đặt thời gian trong các ngành thép, xi măng
- Sản xuất linh kiện điện tử

7. Catalogue Bộ định thời Hanyoung T38A series

Đánh giá Bộ Định thời Hanyoung T38A-1N-A ( thay thế T38N-10A,B,C) (thay thế cho mã T38N-01-A,B,C)

Rating Bad           Good

Danh mục sản phẩm