Mã hàng | NX9 |
Hình dạng ngoài | |
WxHxD (mm) | 96 X 96 X 100 |
Chức năng | Fuzzy, Zone PID, nhóm PID, tự dò thông số PID, 2 tín hiệu ra cảnh báo, tín hiệu đầu vào/ra thông dụng, tín hiệu đầu vào mở rộng, giới hạn tín hiệu ngõ ra, điều khiển nóng/lạnh, cảnh báo sự cố nguồn nhiệt (HBA1), truyền thông (RS485/422), cấp bảo vệ: IP65 (mặt trước), bộ lọc tín hiệu vào: OFF, 1~120 giây, tín hiệu ra chuyển đổi (PV, SV, MV), điều khiển nóng/lạnh |
Tín hiệu vào | Tín hiệu đầu vào đa dạng - T.C: K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W, PLII
- R.T.D:Pt100(KS/IEC), KPt100(KS)
- Điện áp DC: 1 - 5V, -10 - 20 mV, 0 - 100mV
- Dòng điện DC: 4 – 20 mA (kết nối điện trở ngoài 250Ω tại cực ngõ vào)
|
Chu kỳ lấy mẫu | 250 ms |
Độ phân giải hiển thị ngõ vào | Nhỏ hơn điểm thập phân của tín hiệu vào và dải đo |
Trở kháng tín hiệu ngõ vào | Tín hiệu vào T.C và mV: min, 1MΩ DC V : 1 MΩ |
Điện trở cho phép | Cặp nhiệt điện: Max. 250Ω, Điện áp: Max. 2kΩ |
Điện trở dây dẫn cho phép | R.T.D: Max. 150 Ω/dây (ghi chú: trở kháng của 3 dây là như nhau) |
Điện áp tín hiệu vào cho phép | ±10 V (T.C, R.T.D, Điện áp: mV DC), ±20 V (Điện áp: V DC) |
Loại bỏ nhiễu | NMRR (chế độ bình thường): Min 40 dB. CMRR (chế độ thông dụng): 120 dB Min. (50/60 Hz ±1 %) |
Tiêu chuẩn | T.C, R.T.D: KS, IEC, DIN |
Bù nhiệt cho phép | ±1.5 oC (15 ~ 35 oC), ±2.0 oC (0 ~ 50oC) |
Độ chính xác | ±0.5 % (Giá trị dải đo) |
Nguồn cấp cho cảm biến | 12 V DC (Điện trở kháng: 600 Ω) Max. 50mA 15 V DC (Điện trở kháng: 600 Ω) |