Trong thế giới công nghệ hiện đại, cảm biến áp suất đóng vai trò không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp từ ô tô đến các dây chuyền sản xuất. Loại cảm biến này, bao gồm nhiều loại như: cảm biến áp suất lốp ô tô, cảm biến MAP (Manifold Absolute Pressure), cảm biến áp suất chân không, và cảm biến áp suất dầu, giúp chúng ta theo dõi và điều chỉnh áp suất trong một loạt các hệ thống và thiết bị. Bài viết này sẽ giải thích cách các cảm biến áp suất hoạt động, phân loại chúng theo các tính năng và ứng dụng cụ thể. 1. Cảm biến áp suất là gì?
- Cảm biến áp suất (đôi khi được gọi là bộ chuyển đổi áp suất hoặc máy phát áp suất) được sử dụng để đo áp suất của chất lỏng (khí hoặc chất lỏng). Áp suất là biếu hiện của lực cần thiết để ngăn chất lỏng giãn nở và thường được nêu theo thuật ngữ lực trên một đơn vị diện tích.
- Pressure sensor là một thiết bị điện tử có chức năng biến đổi tín hiệu áp suất thành tín hiệu điện tử. Qua một bộ mạch điện tích hợp, thiết bị này cung cấp các thông tin về mức áp suất đang được đo cho người dùng. Nó thường được sử dụng trong việc đo áp suất trong các môi trường khác nhau hoặc trong các hệ thống cần giám sát áp suất liên tục.
2. Cấu tạo của cảm biến áp suất

- Môi trường áp suất vào (Pressure Media In): Nơi áp suất môi trường được đưa vào cảm biến.
- Ren kết nối quá trình (Process Connection Thread): Phần ren giúp cố định cảm biến vào hệ thống hoặc thiết bị mà nó được kết nối.
- Màng cảm biến (Sensing Diaphragm): Là màng mỏng cảm nhận áp suất môi trường, biến đổi áp suất thành một dạng tín hiệu có thể đo được.
- Viên nang (Capsule): Chứa các thành phần điện tử cảm ứng áp suất từ màng cảm biến.
- Chốt kết nối (Connecting Pins): Phục vụ cho việc truyền tải tín hiệu từ cảm biến ra ngoài.
- Bộ phận điều kiện (Conditioning Electronics): Bộ phận này xử lý tín hiệu từ màng cảm biến và chuẩn hóa nó trước khi xuất ra ngoài.
- Vỏ (Housing): Bảo vệ các bộ phận bên trong cảm biến.
- Dây cáp (Cable): Dùng để kết nối cảm biến với các thiết bị bên ngoài, truyền tín hiệu điện.
- Phớt O-Ring (O-Ring Seals): Cung cấp khả năng niêm phong, ngăn chặn rò rỉ chất lỏng hoặc khí từ môi trường bên ngoài vào cảm biến.
- Đầu ra (Output): Phần này cho thấy nơi tín hiệu được xử lý từ cảm biến được gửi tới các thiết bị hoặc hệ thống tiếp theo.
3. Các loại cảm biến áp suất
Cảm biến áp suất có thể được phân loại theo phạm vi áp suất mà chúng đo, phạm vi nhiệt độ hoạt động hoặc loại áp suất mà chúng đo. Về loại áp suất, cảm biến áp suất có thể được chia thành một số loại chính sau:Cảm biến áp suất tuyệt đối
- Cảm biến áp suất tuyệt đối đo áp suất so với áp suất chân không hoàn hảo (0 PSI hoặc không có áp suất). Áp suất khí quyển là 101,325 kPa (14.7 PSI) ở mực nước biển so với chân không.
- Cảm biến áp suất tuyệt đối là một loại cảm biến áp suất được thiết kế để đo áp suất của môi trường so với áp suất chân không tuyệt đối. Đây là loại áp suất thực sự của môi trường mà không phụ thuộc vào biến đổi của áp suất khí quyển xung quanh. Giá trị này rất hữu ích trong các ứng dụng cần độ chính xác cao, như trong các thiết bị khoa học hoặc trong công nghiệp chế tạo mà áp suất phải được kiểm soát nghiêm ngặt.
- Phép đo áp suất tuyệt đối hoạt động dựa trên nguyên tắc so sánh áp suất của môi trường cần đo với áp suất chân không tuyệt đối. Chân không tuyệt đối được coi là điểm tham chiếu '0' – tương tự như cách đo nhiệt độ bằng Kelvin, nơi mà '0 K' (không Kelvin) là nhiệt độ thấp nhất có thể.
- Ví dụ, nếu một cảm biến áp suất tuyệt đối đo được giá trị 1 bar, điều đó có nghĩa là áp suất của môi trường đó cao hơn áp suất chân không 1 bar. Phương pháp đo này loại bỏ bất kỳ ảnh hưởng nào từ sự thay đổi áp suất khí quyển, do đó cung cấp phép đo chính xác và nhất quán, rất cần thiết cho các ứng dụng như phân tích khoa học và quy trình công nghiệp chính xác.
- Định luật Boyle, mà bản mô tả có nhắc đến là một nguyên tắc vật lý nói rằng áp suất của một lượng khí lý tưởng (không thay đổi khối lượng) tại một thể tích cố định và nhiệt độ không đổi sẽ không thay đổi. Điều này giải thích tại sao việc đo áp suất tuyệt đối lại quan trọng - nó giúp đảm bảo rằng các biến số khác như thể tích và nhiệt độ được giữ không đổi để áp suất được đo một cách chính xác.

Cảm biến áp suất tuyệt đối đo áp suất tương đối với tham chiếu chân không kín trong buồng kínTuy nhiên, rất khó để đạt được chân không hoàn hảo, đặc biệt là nếu cảm biến phải nằm trong phạm vi giá chấp nhận được. Do đó, cảm biến tuyệt đối thường phải sử dụng chân không gần đúng, thường trong phạm vi 35 microbar (0,0005 PSI).
Cảm biến áp suất đo lường
Cảm biến áp suất đo lường được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau vì nó có thể được hiệu chuẩn để đo áp suất so với áp suất khí quyển nhất định tại một vị trí nhất định. Đồng hồ đo áp suất lốp là một ví dụ về chỉ báo áp suất đo.- Cảm biến áp suất đo lường là loại cảm biến áp suất được thiết kế để đo áp suất tương đối so với áp suất khí quyển hiện tại tại địa phương. Nó khác với cảm biến áp suất tuyệt đối, cảm biến áp suất đo không đo giá trị áp suất chính xác so với chân không tuyệt đối mà là so với áp suất khí quyển xung quanh, làm cho nó thích hợp cho nhiều ứng dụng trong đó sự chênh lệch áp suất là điều quan trọng hơn là giá trị áp suất tuyệt đối.
- Trong môi trường áp suất thay đổi như trên núi hoặc khi thời tiết biến đổi, áp suất khí quyển có thể thay đổi đáng kể, và cảm biến áp suất đo cung cấp dữ liệu chính xác về sự khác biệt áp suất mà không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi này. Chúng thường được sử dụng trong các hệ thống y tế như máy bơm chân không để đảm bảo rằng lực hút không quá mạnh hoặc quá yếu, tùy thuộc vào áp suất môi trường xung quanh.
- Cấu tạo của cảm biến áp suất đo bao gồm một cổng nối có thể kết nối với ống dẫn đến khu vực cần đo áp suất và một lỗ thông hơi mở ra khí quyển. Lỗ thông hơi này rất quan trọng vì nó cho phép cảm biến tham chiếu trực tiếp đến áp suất khí quyển xung quanh để xác định áp suất chênh lệch. Trong thiết kế, bạn cần đảm bảo lỗ thông hơi không bị bít và luôn tiếp xúc với không khí bên ngoài để duy trì độ chính xác của phép đo.

Cảm biến áp suất đo áp suất so với áp suất khí quyển tại địa phươngCảm biến áp suất chân không
Cảm biến áp suất chân không được sử dụng để đo áp suất nhỏ hơn áp suất khí quyển tại một vị trí nhất định và còn được gọi là áp suất âm.Cảm biến chân không được sử dụng để đo áp suất chân không hoặc áp suất dưới khí quyển. Chân không có nghĩa là áp suất dưới khí quyển. Vì chân không thực sự không bao giờ đạt được, phép đo được thực hiện liên quan đến việc gần như không có áp suất khí.
Thông số kỹ thuật:- Nguồn điện cung cấp: 24VDC
- Khoảng đo áp suất: từ -1 đến 0 bar
- Tín hiệu đầu ra có các lựa chọn: 4-20mA, 0-10V, 0-5V
- Vật liệu vỏ cảm biến: Inox toàn phần
- Kiểu kết nối: G1/2″ hoặc G1/4″
- Chỉ số bảo vệ: IP65
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: từ -25 đến +85 độ C
- Độ bền chịu shock: 40g trong 60ms
- Các môi trường áp dụng: khí nén, nước, và dầu
Ứng dụng:
Cảm biến áp suất chân không có vai trò quan trọng trong các nhà máy sản xuất, đặc biệt là ở các lĩnh vực sau:- Thực phẩm và Dược phẩm: Giúp tạo môi trường chân không để loại bỏ không khí, hạn chế sự xâm nhập của vi khuẩn, nâng cao an toàn và đảm bảo vệ sinh sản phẩm.
- Đóng gói và Bao bì: Đảm bảo sự chân không cần thiết trong quá trình đóng gói để bảo quản sản phẩm tốt hơn.
- Công nghiệp Hóa Mỹ Phẩm: Sử dụng trong quá trình sản xuất để đảm bảo sản phẩm sạch và an toàn cho người tiêu dùng.
- Các thiết bị tích hợp cảm biến áp suất chân không:
- Máy hút chân không: Dùng trong các nhà máy để tạo môi trường chân không cần thiết.
- Quạt hút lò hơi: Sử dụng trong các quá trình công nghiệp yêu cầu áp suất chân không.
- Bơm chân không và Bơm hút nước: Quan trọng trong việc duy trì áp suất và lưu lượng trong hệ thống.
- Trong ngành chế biến hải sản: Cảm biến áp suất âm được sử dụng trong các hệ thống đông lạnh để kiểm soát áp suất bên trong, đảm bảo quá trình đông lạnh hiệu quả và ổn định.
Cảm biến chênh lệch áp suất
Các cảm biến này do sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều áp suất được đưa vào làm đầu vào cho bộ phận cảm biến. Ví dụ, do độ giảm áp suất qua bộ lọc dầu. Áp suất chênh lệch cũng được sử dụng để đo lưu lượng hoặc mức trong các bình chứa áp suất.- Nguyên lý hoạt động: Cảm biến chênh lệch áp suất đo sự chênh lệch áp suất giữa hai điểm. Nó có thể hoạt động dựa trên nhiều nguyên lý khác nhau, như cảm biến màng ngăn, cảm biến dạng cầu, hoặc cảm biến piezoelectric.
- Độ chính xác: Độ chính xác của cảm biến là rất cao, thường nằm trong khoảng từ ±0.25% đến ±1% của khoảng đo. Độ chính xác này là rất quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu đo lường chính xác cao như trong ngành dược phẩm hoặc chế biến thực phẩm.
- Khoảng đo: Khoảng đo của cảm biến có thể rất đa dạng, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu của hệ thống. Có thể đo từ vài Pascal trong các ứng dụng HVAC, đến hàng trăm bar trong các ứng dụng công nghiệp nặng.
- Chất liệu: Chất liệu làm cảm biến phải tương thích với môi trường làm việc. Chất liệu thường được sử dụng bao gồm thép không gỉ, titan, và các loại nhựa kỹ thuật, phù hợp với môi trường có độ ăn mòn cao hoặc yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.
- Tín hiệu đầu ra: Tín hiệu đầu ra của cảm biến có thể là tín hiệu analog (ví dụ 4-20 mA hoặc 0-10 V) hoặc tín hiệu số, thích hợp cho việc tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động và giám sát từ xa.
- Khả năng tương thích: Cảm biến này phải có khả năng tương thích với các thành phần khác trong hệ thống để đảm bảo hiệu quả và an toàn hoạt động. Nó cũng cần phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn và môi trường liên quan.
- Ứng dụng: Cảm biến chênh lệch áp suất được sử dụng rộng rãi trong các ngành như dầu khí, hóa chất, y tế, nước và xử lý nước thải, HVAC và nhiều ngành khác.
Cảm biến áp suất kín
Cảm biến áp suất kín (Sealed Pressure Sensor) là một loại cảm biến áp suất được thiết kế để đo áp suất tuyệt đối hoặc chênh lệch áp suất trong một môi trường kín. Đây là loại cảm biến được sử dụng trong các ứng dụng cần độ tin cậy cao và độ chính xác cao trong môi trường bị cô lập hoặc kín. Dưới đây là một số đặc điểm cơ bản của cảm biến áp suất kín:- Độ chính xác cao: Cảm biến áp suất kín thường có độ chính xác rất cao, phù hợp với các ứng dụng trong ngành y tế, ngành chế tạo chính xác, và trong các môi trường khắc nghiệt.
- Thiết kế kín: Khả năng chống chịu môi trường là một trong những đặc điểm quan trọng của loại cảm biến này, giúp chống lại sự xâm nhập của nước, bụi, và các chất lỏng khác, đảm bảo cảm biến hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
- Ứng dụng rộng rãi: Cảm biến áp suất kín có thể được sử dụng trong các ứng dụng như đo độ cao, đo áp suất khí quyển, hệ thống HVAC, trong ngành ô tô để đo áp suất dầu hoặc nhiên liệu, và trong ngành dầu khí.
- Công nghệ cảm biến: Nhiều cảm biến áp suất kín sử dụng công nghệ MEMS (Micro-Electro-Mechanical Systems) cho phép chúng nhỏ gọn và đáp ứng nhanh, đồng thời duy trì độ chính xác cao.
- Tín hiệu đầu ra: Tương tự như các loại cảm biến áp suất khác, cảm biến áp suất kín có thể cung cấp tín hiệu đầu ra analog hoặc số, thường là tín hiệu điện áp, dòng điện, hoặc tín hiệu số được mã hóa.
4. Một số yếu tố quan trọng cần lưu ý khi lựa chọn cảm biến áp suất
Để lựa chọn được cảm biến áp suất phù hợp với nhu cầu của bạn, dưới đây là một số yếu tố mà bạn cần quan tâm:Môi trường áp suất
Trước tiên, bạn cần biết loại môi trường mà cảm biến áp suất sẽ hoạt động. Ví dụ, chất lỏng, khí, nhiên liệu, chất lưu nhớt, và oxy. Điều này sẽ quyết định loại cảm biến áp suất nào phù hợp nhất với từng điều kiện cụ thể. Applied Measurements có thể cung cấp các loại cảm biến áp suất có màng lót phẳng hoạt động trong chất lưu nhớt, cảm biến sẵn sàng cho oxy và cảm biến áp suất được quy định cho ngành đóng tàu, cùng nhiều loại khác.Nhiệt độ môi trường áp suất
Nhiệt độ của môi trường mà cảm biến áp suất hoạt động cũng cần được xem xét. Applied Measurements có thể cung cấp cảm biến áp suất có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ lên đến 250°C.Môi trường hoạt động
Xác định các điều kiện môi trường nơi cảm biến áp suất sẽ được lắp đặt. Các yếu tố như nhiệt độ cực đoan, độ ẩm, chất ăn mòn, hoặc khí quyển có khả năng gây nổ sẽ ảnh hưởng đến loại cảm biến áp suất phù hợp cho các bảo vệ môi trường cụ thể.Phạm vi áp suất cần đo
Việc xác định phạm vi áp suất sẽ quyết định các mẫu cảm biến áp suất có sẵn cho ứng dụng của bạn. Nó cũng quan trọng để xem xét rủi ro quá áp suất, có thể do sự cố hệ thống, một van mở hoặc đóng (thường gây ra các đỉnh áp suất hoặc dao động) hoặc một số hiện tượng khác, và đảm bảo rằng cảm biến áp suất bạn chọn sẽ đối phó với chúng.Mức độ chính xác
Xác định mức độ chính xác cần thiết cho ứng dụng của bạn. Các cảm biến khác nhau có các mức độ chính xác khác nhau, vì vậy hãy chọn một loại phù hợp với độ chính xác cần thiết cho việc sử dụng cụ thể của bạn.Tín hiệu đầu ra điện
Tín hiệu đầu ra điện của cảm biến áp suất cần phải tương thích với hệ thống đo áp suất của bạn. Các loại tín hiệu đầu ra phổ biến bao gồm tương tự (ví dụ, điện áp, dòng điện), số (ví dụ, I2C, SPI), hoặc tín hiệu dựa trên tần số. Chọn loại tín hiệu tích hợp liền mạch với hệ thống điều khiển hoặc giám sát của bạn.Kiểu kết nối quá trình
Kiểu kết nối quá trình sẽ phụ thuộc vào cách cảm biến áp suất được tích hợp vào hệ thống của bạn. Các tùy chọn bao gồm ren, mặt bích, hàn, hoặc các kết nối chuyên dụng khác. Đội ngũ kỹ thuật của Applied Measurements có thể cung cấp hướng dẫn về các tùy chọn có sẵn.Kiểu kết nối điện
Xem xét kiểu kết nối điện phù hợp với yêu cầu của hệ thống của bạn, như các loại đầu nối, cáp, hoặc kết nối dây.
Ví dụ: Xem xét một ví dụ cụ thể về việc chọn cảm biến áp suất cho một hệ thống thủy lực trong ngành công nghiệp sản xuất ô tô. Dưới đây là các bước áp dụng các yếu tố đã liệt kê trước đó để chọn lựa cảm biến áp suất phù hợp:
Môi trường áp suất:- Media: Dầu thủy lực.
- Lựa chọn cảm biến: Cần chọn cảm biến có màng lót phẳng để tránh bị tắc nghẽn bởi các tạp chất có thể có trong dầu thủy lực.
Nhiệt độ môi trường áp suất:- Nhiệt độ hoạt động: Dầu thủy lực có thể nóng lên đến 80°C trong quá trình hoạt động.
- Lựa chọn cảm biến: Cảm biến chịu được nhiệt độ cao, lên tới ít nhất 100°C để đảm bảo an toàn và độ tin cậy.
Môi trường hoạt động:- Điều kiện: Nhà máy có môi trường bụi bẩn, rung động cao.
- Lựa chọn cảm biến: Cảm biến được bảo vệ tốt chống lại bụi và có khả năng chống rung.
Phạm vi áp suất cần đo:- Phạm vi áp suất: Từ 0 đến 300 bar.
- Lựa chọn cảm biến: Cảm biến có phạm vi đo phù hợp và dự phòng chịu được áp suất lên đến 450 bar để tránh hư hỏng do áp suất tăng đột ngột.
Mức độ chính xác:- Chính xác yêu cầu: Sai số không quá 1%.
- Lựa chọn cảm biến: Cảm biến có độ chính xác cao, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật chính xác của hệ thống.
Tín hiệu đầu ra điện:- Tín hiệu: Hệ thống kiểm soát sử dụng tín hiệu điện áp.
- Lựa chọn cảm biến: Cảm biến có tín hiệu đầu ra điện áp (ví dụ: 0-10 V).
Kiểu kết nối quá trình:- Kiểu kết nối: Ren.
- Lựa chọn cảm biến: Cảm biến có kết nối ren phù hợp với các đường ống và van trong hệ thống.
Kiểu kết nối điện:- Kết nối điện: Dây cáp.
- Lựa chọn cảm biến: Cảm biến với kết nối cáp để dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
5. Cảm biến áp suất dùng để làm gì?
Ứng dụng đo áp suất- Cảm biến áp suất được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Khi được sử dụng trực tiếp để đo áp suất, các ứng dụng bao gồm các thiết bị đo thời tiết, hàng không vũ trụ và quốc phòng, nghiên cứu và phát triển, ngành ô tô và nhiều loại máy móc hoặc thiết bị khác có chức năng áp suất.
- Chúng có thể được sử dụng trong các hệ thống thủy lực, đo độ sâu nước, khí nén, hàng hải, nước thải, khí đốt, y tế, chế biến thực phẩm và đồ uống, đo mức/ nội dung bể chứa, hệ thống HVAC, thiết bị nông nghiệp, hàng không vũ trụ và hóa chất.
- Các phiên bản đáng chú ý khác bao gồm cảm biến áp suất chịu nhiệt độ cao, ba-trong-một, chứng nhận ATEX, vệ sinh và điều chỉnh tại chỗ. Các biến thể phổ biến khác bao gồm viên nang áp suất sứ, cảm biến dạng lưới đo căng giá rẻ, bộ truyền dẫn mực nước/độ sâu và bộ truyền dẫn áp suất chênh lệch (loại ướt/ướt và loại khô cho không khí/khí).
Ứng dụng đo lưu lượng- Tại đây, cảm biến áp suất sử dụng Hiệu ứng Venturi để đo lưu lượng. Áp suất chênh lệch được đo giữa hai đoạn của ống Venturi có các lỗ thông hơi khác nhau. Sự chênh lệch áp suất giữa hai đoạn này tỷ lệ thuận với tốc độ dòng chảy qua ống Venturi. Thông thường cần có cảm biến áp suất có dung lượng thấp vì sự chênh lệch áp suất tương đối nhỏ.
Ứng dụng đo độ cao- Đây là ứng dụng hữu ích trong máy bay thương mại và quân sự, tên lửa, vệ tinh và thiết bị đo thời tiết. Các loại ứng dụng này đều sử dụng mối quan hệ giữa sự thay đổi áp suất so với độ cao.
- Thông qua việc hiểu rõ về các ứng dụng của cảm biến áp suất trong các lĩnh vực khác nhau, bạn có thể lựa chọn và sử dụng chúng một cách hiệu quả hơn cho nhu cầu cụ thể của mình.
6. Top 5 thương hiệu cảm biến áp suất phổ biến trên thị trường
Cảm biến áp suất Autonics
Cảm biến áp suất của Autonics được biết đến với khả năng đo lường chính xác và độ bền cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của các cảm biến áp suất Autonics:- Độ chính xác cao: Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tin cậy cao.
- Dải áp suất rộng: Đo lường chính xác trong nhiều môi trường và điều kiện khác nhau.
- Chống nhiễu: Thiết kế ổn định, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế gọn nhẹ, tích hợp dễ dàng vào các hệ thống tự động.
- Tuổi thọ cao: Giảm chi phí bảo trì nhờ chất liệu bền bỉ.
Mua cảm biến áp suất Autonics chính hãng tại: Thiết bị điện công nghiệp Amazen
Một số dòng sản cảm biến áp suất phổ biến của Autonics
PSS Series (Cảm biến áp suất nhỏ gọn loại không chỉ báo)- Có thiết kế hình chữ nhật và kích thước nhỏ gọn, có các model loại điện áp analog và dòng điện analog có thể kết nối trực tiếp với HMI, PC, và PLC của nhiều hãng khác nhau,..
- Phạm vi áp suất định mức
- Áp suất âm : -101.3 to 0.0 kPa
- Áp suất dương : 0 đến 100.0 kPa, 0 đến 1,000 kPa
- Áp suất hỗn hợp : -101.3 đến 100.0 kPa - Thiết kế nhỏ gọn :
- Cổng R1/8 : W 11.8 mm x H 29.3 mm x L 24.8 mm (bao gồm cổng áp suất)
- Cổng giảm áp : W 11.8 mm x H 31.3 ~ 32.8 mm x L 24.8 mm (bao gồm cổng áp suất)
- Cổng M3: W 11.8 mm x H 26.1 mm x L 24.8 mm (bao gồm cổng áp suất) - Ngõ ra analog : điện áp (1-5VDC), dòng điện (DC 4-20mA)
- Nguồn cấp: 12-24 VDC ±10%
PSAN Series (Cảm biến áp suất loại hiển thị dạng số)
Có thể đo và hiển thị các loại áp suất khác nhau bao gồm cả khí, chất lỏng, và dầu. Các tính năng chính:- Đo áp suất của khí, chất lỏng hoặc dầu (trừ các chất có thể ăn mòn thép không gỉ 304 / 316L)
- Chức năng điều chỉnh tự động: Khi áp suất ban đầu thay đổi, ngõ vào bên ngoài sẽ điều chỉnh mức áp suất sao cho phù hợp với sự thay đổi này (chỉ áp dụng đối với các model có chức năng giữ/điều chỉnh tự động)
- Chức năng giữ: giữ nguyên giá trị hiển thị hiện tại hoặc giá trị ngõ ra điều khiển
- Chế độ kiểm soát ngõ ra bắt buộc để kiểm tra và bảo trì thiết bị
- Dễ dàng đấu dây và bảo trì với giắc cắm 1 lần nhấn
- Chức năng điều chỉnh điểm 0, chức năng giám sát giá trị đỉnh, chức năng ngăn ngừa dao động.
PSB Series (Cảm biến áp suất hiển thị kỹ thuật số kiểu chữ nhật)- Cảm biến áp suất có độ chính xác cao
- LED đỏ sáng (chiều cao ký tự: 9.5mm)
- Độ phân giải cao: áp suất âm 0.1kPa / áp suất tiêu chuẩn 0.1kPa, 1 kPa / áp suất hỗn hợp 0.2kPa
- Chức năng chuyển đổi đơn vị áp suất
- - Áp suất chân không, Áp suất hỗn hợp : kPa, kgf/cm², bar, psi, mmHg, mmH₂O, inHg
- - Áp suất chuẩn : kPa, kgf/cm², bar, psi
- Chế độ ngõ ra đa dạng: Chế độ Hysteresis, Chế độ cài đặt độ nhạy tự động, Chế độ ngõ ra 2 điểm độc lập, Chế độ ngõ ra so sánh
- Chức năng ngăn ngừa rung (thời gian đáp ứng: 2.5, 5, 100, 500ms)
- Ngõ ra Analog (1-5VDC)
- Chức năng điều chỉnh điểm 0
- Hiển thị giá trị cao và thấp
- Tích hợp mạch bảo vệ chống đảo ngược cực nguồn, quá dòng
Cảm biến áp suất Huba
Bộ truyền áp suất Huba Control là bộ chuyển đổi áp suất điện để đo áp suất đại lượng vật lý (áp suất tương đối và áp suất tuyệt đối). Những sản phẩm chất lượng cao này được sử dụng trong vô số ứng dụng.
Cảm biến áp suất Huba Control là sản phẩm của một công ty Thụy Sĩ nổi tiếng với các giải pháp đo lường chính xác và đáng tin cậy trong các ngành công nghiệp như HVAC (sưởi, thông gió và điều hòa không khí), xử lý nước và tự động hóa. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của cảm biến áp suất Huba Control:- Chất lượng cao: Các cảm biến của Huba Control được sản xuất với tiêu chuẩn chất lượng Thụy Sĩ, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy cao.
- Đa dạng mẫu mã: Huba Control cung cấp một loạt các mẫu cảm biến áp suất cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ áp suất thấp đến áp suất cao.
- Công nghệ cảm biến tiên tiến: Sử dụng công nghệ cảm biến MEMS và ceramic cho phép đo chính xác hơn và phản ứng nhanh hơn.
- Ứng Dụng Linh Hoạt: Các cảm biến có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, kể cả những môi trường khắc nghiệt như công nghiệp hóa chất hay biển.
- Dễ dàng tích hợp: Thiết kế tương thích với nhiều hệ thống điều khiển và giám sát, giúp việc lắp đặt và tích hợp vào hệ thống tự động hóa dễ dàng hơn.
OEM Pressure sensor 400 0 ... 10 - 100 mbar
Thông số kỹ thuật:- Meidum: Chất lỏng và chất khí
- Phạm vi áp suất : 0 ... 10 — 100 mbar
- Đầu ra: tỷ lệ. 10 ... 70%
- Độ chính xác: < 0,3% tốc độ
- Kết nối điện: Đầu nối RAST 2.5
- Kết nối áp suất: Đầu nối ống Ø 6.2 mm
OEM Pressure sensor 506 -0.5 ... 7 - 60 bar
Thông số kỹ thuật:- Meidum: Chất làm lạnh
- Phạm vi áp suất: -1 ... 7 – 60 bar
- Đầu ra: tỷ lệ. 10 ... 90%
0 ... 5V
1 ...6V
0 ... 10V
4 ... 20mA - Độ chính xác: < 0,5% tốc độ
- Kết nối điện: Đầu nối DIN EN 175301-803-A hoặc C
- Cáp M12x1 1,5 m
- Kết nối áp suất: Ren trong hoặc ren ngoài
Cảm biến áp suất 520 -1 ... 9 bar / 0 ... 2,5 – 1000 bar- Medium: Chất lỏng, khí và chất làm lạnh
- Pressure range: -1 ... 9 bar / 0 ... 2.5 – 1000 bar
- Output: 0 ... 5 V
1 ... 6 V
0 ... 10 V
ratiom. 10 ... 90%
4 ... 20 mA- Accuracy: typ. < 0.3% FS
- Electrical connection: Swift connector
metri pack
connector DIN 175301-803-A or C
M12x1
braids
connector RAST 2.5- Pressure connection: Inside thread or outside thread
Cảm biến áp suất TPC
Dòng DPSA- Màn hình LCD độ sáng cao: Cung cấp hiển thị rõ ràng dễ đọc ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Độ phân giải cao (1/1000): Cho phép đo lường tinh vi với độ chính xác cao.
- Chuyển đổi đơn vị đa dạng:
- Áp suất hỗn hợp: Có thể hiển thị theo kPa, kg/cm², bar, psi, mmHg, mmH2O, và inHg.
- Áp suất tĩnh: Có thể hiển thị theo kPa, kg/cm², bar, psi, và MPa.
- Chức năng đầu ra đa dạng:
- Chế độ đầu ra trước khi độc lập: So sánh giữa hai giá trị áp suất.
- Chế độ đầu ra trễ: Cho phép cài đặt thời gian đáp ứng linh hoạt.
- Chức năng ngăn chặn nhiễu:
- Điều chỉnh thời gian phản hồi: Có thể lựa chọn thời gian phản hồi từ 2,5 msec đến 500 msec, giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu.
- Đầu ra tương tự (1~5VDC): Tích hợp đầu ra tín hiệu analog cho các ứng dụng đòi hỏi.
- Chức năng bảo vệ: Bảo vệ quá dòng và ngược áp (đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho thiết bị).
- Chức năng điều chỉnh 0: Cho phép tái cài đặt điểm zero để đo chính xác hơn.
- Hiển thị đỉnh và đáy: Giúp theo dõi biến động lớn nhất và nhỏ nhất của áp suất.
- Tương thích Pin phụ: Có khả năng hoạt động với pin phụ, tăng cường tính di động.

Nơi cung cấp cảm biến áp suất TPC giá rẻ: Thiết bị điện công nghiệp Amazen
Cảm biến áp suất Georgin
Cảm biến áp suất Georgin của Pháp được biết đến với khả năng cung cấp độ chính xác cao và độ bền ấn tượng. Đây là một thiết bị công nghiệp tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào các tính năng kỹ thuật nổi bật.
Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của cảm biến áp suất SR1 hãng Georgin:- Dải đo áp suất: 0 đến 600 bar.
- Khả năng chịu quá áp: Lên đến 200% giá trị đo.
- Vật liệu: Chân kết nối và màng cảm biến làm từ inox 316L, tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65, chống bụi và nước
- Kích thước: Nhỏ gọn, thuận tiện cho việc lắp đặt
- Thời gian đáp ứng: Dưới 4ms
- Tín hiệu output: 4-20mA, 0-5V, 0-10V
- Độ sai số: 1%
- Xuất xứ: Pháp
Cảm biến áp suất Keller
Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của cảm biến áp suất Keller:- Chất liệu màng cảm biến: Sử dụng thép không rỉ 316L, cho phép cảm biến hoạt động hiệu quả với 99,9% các loại lưu chất khác nhau, vượt trội hơn so với các chất liệu khác như Ceramic.
- Tín hiệu ngõ ra cách ly: Các tín hiệu analog của cảm biến có độ chuẩn xác cao và được thiết kế để có khả năng cách ly chống nhiễu, rất thích hợp cho các ứng dụng sử dụng biến tần mà tín hiệu thường dễ bị nhiễu.
- Chất liệu vỏ cảm biến: Làm hoàn toàn từ inox 316, tăng cường độ bền và khả năng chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Tình trạng hàng hóa: Có sẵn số lượng lớn tại kho ở Hồ Chí Minh, đảm bảo thang đo đa dạng và đáp ứng nhanh chóng tiến độ giao hàng.
- Giá thành: Do được sản xuất hoàn toàn tại Thụy Sĩ và nhập khẩu trực tiếp với số lượng lớn, đại lý Keller tại Việt Nam có thể cung cấp giá cả cạnh tranh so với các sản phẩm cùng phân khúc từ Đức hay Thụy Sĩ.
7. Kết luận
Trên đây là tất cả những kiến thức quan trọng nhất về cảm biến áp suất mà chúng tôi muốn gửi đến quý độc giả. Hy vọng rằng nội dung bài viết sẽ hỗ trợ các bạn trong quá trình tìm hiểu và làm việc với loại thiết bị này.
Trong trường hợp các bạn có nhu cầu mua Cảm biến áp suất hay có thắc mắc cần tư vấn thêm đừng ngần ngại liên lạc với Amazen thông qua:- Hotline: 0934 399 068 - Sales: 0938 072 058
- Email: amazen@amazen.com.vnVới đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn bán hàng chuyên môn cao, công ty chúng tôi tự tin rằng sẽ mang lại cho quý khách hàng trải nghiệm mua hàng tuyệt vời nhất.
Amazen cam kết mọi sản phẩm cảm biến áp suất mà chúng tôi hiện cung cấp là hàng chính hãng, mới hoàn toàn 100%, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ chứng nhận đi kèm.