Model
SFD-□□-□M20
SFD-□□-□G1/2
SFD-□□-C
Điện áp/dòng điện định mức cho tải
Tải điện trở: 6A/250 VAC~, 0,6A/250VDC
Tải cảm ứng: (IEC): AC-15 3A/240 VAC~, DC-130.27A/250 VDC
Tải cảm ứng (UL): A300, Q300
Chỉ đạo lực mở
≥ 80 N
Khoảng cách mở hướng
≥ 10 mm
Tốc độ vận hành
0.05 đến 1 m/s
Tần số hoạt động
≤ 20/min
Vật liệu chống điện
≥ 100 MΩ (500 VDC megger)
Điện trở tiếp xúc
≤ 50 mΩ (initial value)
Cường độ điện môi xung
Giữa các cực: 2kV (IEC 60947-5-1)
Giữa mỗi thiết bị đầu cuối và bộ phận không mang điện: 5kV (IEC 60947-5-1)
Dòng ngắn mạch có điều kiện
100A
Vòng đời
điện: ≥100.000 hoạt động (240 VAC~6A)
Cơ khí: ≥ 1.000.000 thao tác
Rung (trục trặc)
Biên độ 0,75 mm ở tần số 10 đến 55 Hz (trong 1 phút) theo mỗi hướng X, Y, Z trong 10 phút
Chống Shock
1.000 m/s^2 (≈ 100 G) theo mỗi hướng X,Y,Z trong 3 lần
Shock (malfunction)
300 m/s^2 (≈ 30 G) theo mỗi hướng X,Y,Z trong 3 lần
Nhiệt độ môi trườngxung quanh
-30 đến 70℃, storage: -40 đến 70℃ (không đóng băng hoặc ngưng tụ)
Cấu trúc bảo vệ
IP67 (IEC standard, except for head)
Vật liệu
Plastic head – polyamide 6, metallic head – zinccase: polyamide 6, operation key: stainless steel 304
Kiểu kết nối
M20 connector cable
G1/2 connecor cable
M12 plug connector
Đơn vị trọng lượng(đóng gói)
1 connection oulet plastic: ≈ 80g (≈120g) metallic: ≈110g (≈150g)2 connection outlet plastic: ≈110g (≈140g) metallic: ≈130g (≈ 170g)
Plastic: ≈ 85g (≈ 130g)Metallic: ≈ 115g (≈ 160g)