Lượt xem: 0

Biến tần Control Techniques - Các dòng phổ biến - Biến tần có thời gian bảo hành 5 năm

Thông tin tổng quan về Biến tần Control techniques.

Biến tần Control Techniques là dòng sản phẩm thuộc tập đoàn Nidec có mặt tại hơn 70 quốc gia trên thế giới.
Nidec cung cấp đầy đủ các dòng biến tần Control Techniques trong công nghiệp, biến tần phổ thông, biến tần AC và servo công nghiệp, biến tần DC, biến tần chuyên dụng và khởi động mềm.
Với tính năng điều khiển mạnh mẽ, chất lượng ổn định và giá thành hợp lý, tại Việt Nam và nhiều quốc gia trên thế giới biến tần Control Techniques được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng điều khiển: hệ thống bơm, quạt, điều hòa, thông gió (HVAC), hệ băng tải, thang máy, thang cuốn, hệ thống thiết bị nâng hạ, cầu trục, cẩu trục, cẩu đế, cẩu tháp, nhà máy sản xuất cao su, nhựa, xi măng, hóa chất, thực phẩm, nhựa, bao bì, in ấn, xeo giấy, …

Biến tần Control Techniques
 

Các dòng biến tần Control Techniques phổ biến 

Biến tần Commander S100 Series

  • Công suất từ 0.15kW đến 4kW
  • Điện áp 3P 380V
  • Thời gian chịu quá tải: 150% trong 60s (from cold), và 150% trong 8s (from hot)
  • Điều khiển V/F, VC, SVC
  • Tần số đầu ra: 0.00~300.0Hz
  • Chế độ làm mát: quạt làm mát
  • Cấp độ bảo vệ: IP20
  • Ngõ vào ra: 2 Analogue input, 1 Analogue output / 4 Digital input, 1 Digital output
  • Dòng biến tần có kích thước nhỏ gọn và dễ kết nối

Biến tần Commander S100 Series 

Biến tần Commander C200 Series

  • Công suất từ 0.25kW đến 18.5kW
  • Điện áp 220V/380V
  • Biến tần vector vòng hở V/Hz giúp dễ cài đặt
  • Đạt 100% moment xoán tại 1HZ
  • Dòng biến tần có kích thước nhỏ gọn nhất so với các kích thước của biến tần cùng phân khúc
  • Bo mạch phủ keo bảo vệ (3C2)
  • Điều khiển đa động cơ
✓ Auto tune (tĩnh và động)
  • Điều khiển Từ thông Rotor nâng cao – RFC
✓ Điều khiển dòng điện vòng kín kín
✓180% quá tải động cơ
  • Làm mát thông minh,giảm thiểu sự cố trip khi hoạt động
  • Ngõ vào ra: 4 x Digital I/O; 3 x Analog inputs; (default) / Digital inputs 1 x Digital input
  • 2 x Relays
  • Kết nối truyền thông tự chọn

Biến tần Commander C200 Series
 

Dòng biến tần Control Techniques NE200

  • Công suất từ 0.4 kW đến 5.5 kW
  • Điện áp 1P 220V/ 3P 380V
  • Thời gian chịu quá tải: 180% trong 20s, và 150% trong 60S type P
  • Thời gian chịu quá tải: 120% trong 60s, và 150% trong 1S type G
  • Điều khiển V/F, VC, SVC
  • Tần số đầu ra: 0.00~550.0Hz
  • Chế độ làm mát: quạt làm mát
  • Cấp độ bảo vệ: IP20
  • Ngõ vào ra: 5 x Digital input; 2 x Analog inputs, 1 analog output, 1 relay output
  • Dòng biến tần có kích thước nhỏ gọn nhất so với các kích thước của biến tần cùng phân khúc
  • Truyền thông Modbus RS485.
 

Biến tần Nidec – Control Techniques NE300

  • Công suất từ 1.5 kW đến 900 kW
  • Điện áp 3P380V
  • Thời gian chịu quá tải: 180% trong 20s, và 150% trong 60S type P
  • Thời gian chịu quá tải: 120% trong 60s, và 150% trong 1S type G
  • Điều khiển V/F, VC, SVC
  • Tần số đầu ra: 0.00~550.0Hz
  • Chế độ làm mát: quạt làm mát
  • Cấp độ bảo vệ: IP20
  • Ngõ vào ra: 8 x Digital input; 2 x Analog inputs, 2 analog output, 2 relay output.
  • Dòng biến tần có kích thước nhỏ gọn nhất so với các kích thước của biến tần cùng phân khúc
  • Truyền thông Mudbus RS485, card kết nối truyền thông mở rộng
  • Chức năng bảo vệ: Bảo vệ quá áp, quá dòng, quá nhiệt, bảo vệ IGBT, quá tải, chế độ tự động ngắt khi sự cố, bảo vệ mất pha, lỗi tiếp điểm role, nhiệt độ bất thường,…
  • Độ ẩm: 5 – 95%
  • Nhiệt độ làm việc: -10 độ C đến +40 độ C
 

Biến tần Control Techniques F600 - Series chuyên dụng cho bơm và quạt

  • Công suất từ 1.1 kW đến 280 kW
  • Điện áp 3P 380V
  • Dòng biến tần được Nidec – Control Techniques bảo hành tới 05 năm
  • Tích hợp chức năng thời gian thực, giúp cài đặt biến tần theo lịch đặt sẵn
  • Tiết kiệm năng lượng khi chạy tải thấp
  • Chế độ ngủ khi nhu cầu phụ tải giảm
  • Chế độ điều khiển tăng cường/sa thải và luân phiên điều áp
  • Phát hiện không có lưu lượng
  • Bảo vệ quá số lần chạy/dừng
  • Tính năng khởi động mềm trên hệ thống đường ống
  • Điều khiển theo công tắc mức
  • Tự làm sạch và vệ sinh guồng bơm
  • Linh hoạt trong việc kết nối và truyền thông, tín hiệu I/O, phản hồi tốc độ, EtherNet/IP, PROFINET, Modbus/TCP, EtherCAT, CANopen
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 độ C đến +40 độ C
  • Cấp độ bảo vệ: IP20/65 tùy chọn
 
Biến tần Control Techniques F600
 

Ứng dụng của biến tần Control Techniques

Ứng dụng điều khiển song song hiệu quả cho hệ nhiều bơm quạt (HVAC/R - Duty Assist)


Biến tần Control Techniques ứng dụng điều khiển bơm quạt
 

2) Ứng dụng cắt bay, điều khiển cắt sản phẩm liên tục với kích thước cố định (Flying Shear)


Ứng dụng của biến tần Control Techniques điều khiển cắt sản phẩm
 

3) Ứng dụng tiết kiệm nhiên liệu cho hệ thống cần trục (RIS.GA.Fuel Saving System)


Ứng dụng của biến tần Control Techniques điều khiển hệ thống cần trục
 

4) Ứng dụng điều khiển thu xả cuộn (Winder Solution)


Ứng dụng biến tần Control Techniques điều khiển thu xả cuộn
 

Mã sản phẩm biến tần Control Techniques

Mã sản phẩm Control Techniques S100 Series

Công suấtDòng điện định mức
S100-01113-0A00000.18kW[0.25HP]1.2A
S100-01123-0A00000.25kW[0.33HP]1.4A
S100-01133-0A00000.37kW[1/2Hp]1.4A
S100-01213-0A00000.18kW[0.25HP]1.2A
S100-01223-0A00000.25kW[0.33HP]1.4 A
S100-01233-0A0000 0.37kW[1/2Hp]2.2 A
S100-01243-0A00000.55kW[0.75HP]3.2 A
S100-01253-0A00000.75kW[1Hp]4.2 A
S100-01D63-0A00001.1kW[1.5HP]6A
S100-01D73-0A00001.5kW[2Hp]6.8 A
S100-01S13-0A00000.18kW[0.25HP]1.2 A
S100-01S23-0A00000.25kW[0.33HP]1.4 A
S100-01S33-0A00000.37kW[1/2Hp]2.2 A
S100-01S43-0A00000.55kW[0.75HP]3.2 A
S100-01S53-0A00000.75kW[1Hp]4.2 A
S100-02413-0A00000.37kW[1/2Hp]1.2 A
S100-02423-0A00000.55kW[0.75HP]1.7A
S100-02433-0A00000.75kW[1Hp]2.2 A
S100-02443-0A00001.1kW[1.5HP]3.2 A
S100-02453-0A00001.5kW[2Hp]3.7A
S100-02463-0A00002.2kW[3Hp]5.3A
S100-02S11-0A0000 0.18kW[0.25HP]1.2A
S100-02S21-0A00000.25kW[0.33HP]1.4A
S100-02S31-0A00000.37kW[1/2Hp]2.2 A
S100-02S41-0A00000.55kW[0.75HP]3.2A
S100-02S51-0A00000.75kW[1Hp]4.2A
S100-02S61-0A00001.1kW[1.5HP]6A
S100-02S71-0A00001.5kW[2Hp]6.8A
S100-03113-0A00000.55kW[0.75HP]3.2A
S100-03123-0A00000.75kW[1Hp]4.2A
S100-03133-0A00001.1kW[1.5HP]6A
S100-03413-0A00003kW[4Hp]7.2A
S100-03423-0A00004.0kW[5Hp]8.8 A
S100-03D13-0A00002.2kW[3Hp]9.6 A

Mã sản phẩm Control Techniques C200 Series

ĐIỆN ÁP
C200-01100017Vào 1 Pha 110VAC - Ra 3 Pha 110VAC
C200-01100024 Vào 1 Pha 110VAC - Ra 3 Pha 110VAC
C200-01200017 Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-01200024Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-01200033Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-01200042Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-02100042 Vào 1 Pha 110VAC - Ra 3 Pha 110VAC
C200-02100056Vào 1 Pha 110VAC - Ra 3 Pha 110VAC
C200-02200024Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-02200033Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-02200042Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-02200056 Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-02200075Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-02400013Vào 3 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-02400018Vào 3 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-02400023Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC
C200-02400032Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC
C200-02400041Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC
C200-03200100Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-03400056Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC
C200-03400073Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC
C200-03400094 Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC
C200-04200133Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-04200176Vào 3 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-04400135Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC
C200-04400170Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC
C200-05200250Vào 3 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-05400270Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC
C200-05400300Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC
C200-06200330Vào 3 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-06200440Vào 3 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-06400350Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC
C200-06400420Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC
C200-06400470Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC
C200-07200610Vào 3 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-07200750Vào 3 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-07200830Vào 3 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-07400660Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC
C200-07400770Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC
C200-07401000Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC
C200-08201160Vào 3 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-08201320Vào 3 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-08401340Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC
C200-08401570Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC
C200-09201760AVào 3 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-09202190AVào 3 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC
C200-09402000A Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC
C200-09402240AVào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC
 

Tài liệu tham khảo biến tần Control Techniques