Model | GE series |
Điện áp nguồn | 100 - 240 VAC 50 – 60Hz, 24 - 60 V DC/AC (dao động : ±10 %) |
Công suất tiêu thụ | Xấp xỉ 13.5VA (100 - 240 VAC), xấp xỉ 5W (24 - 60 VDC), Xấp xỉ 9 VA (24 - 60 VAC) |
Chiều cao kí tự (mm) | 11 (giá trị đếm). 8 (giá trị đặt) |
Tốc độ đếm ngõ vào | 1 cps, 30 cps, 1 kcps, 10 kcps (ON/OFF ratio: 1:1, "H" level: 5 - 3 VDC, "L" level : 0 - 2 VDC) |
Lưu trữ dữ liệu | 10 năm |
Ngõ vào | CP1, CP2, RESET, BATCH RESET (loại trừ TOTAL) Mức [H]: 4 - 30 VDC, Mức [L]: 0 - 2 VDC, điện trở kéo được kết nối bên trong cho kết nối NPN/PNP |
Tín hiệu ngõ vào nhỏ nhất | Bộ đếm | Tín hiệu ngõ vào reset bên ngoài tối thiểu: trong khoảng 0.1ms, 1ms, 20ms |
Bộ định thời | Tín hiệu ngõ vào START, INHIBIT, RESET tối thiểu: chọn 1 ms, 20 ms |
Nguồn cấp ngoài | Tối đa 12 V d.c 100 mA |
Ngõ ra One-shot | 0.01 - 99.99 s [OUT1, OUT2(OUT)] |
Ngõ ra điều khiển | Tiếp điểm cơ | Mức 1 | 1c (OUT) |
Mức 2 | 1a (OUT1), 1c (OUT2) |
Công suất | tiếp điểm a: 250 VAC 3 A (tải trở), tiếp điểm b: 250 VAC 2 A |
Tiếp điểm transitor | Mức 1 | 2 tiếp điểm NPN (OUT, BAT.O) |
Mức 2 | None |
Công suất | Cực thu hở, Tối đa 30 VDC, 100 mA |
Lỗi hoạt động định thời | Khi cấp nguồn : Tối đa ±0.01 % ±0.05 giây Khi reset : Tối đa ±0.005 % ±0.003 giây |
Trở kháng cách ly | Tối thiểu 100 ㏁ (500 VDC) giữa phần mang điện và phần không mang điện. |
Độ bền điện | 2000 V a.c 60 Hz khoảng 1 phút (cực mang điện khác với nhau) |
Chịu nhiễu | Sóng vuông bởi thiết bị mô phỏng nhiễu (xung 1us trên 16ms) ±2kV (cực nguồn), ±500 V (cực ngõ vào) |
Chịu rung | 10 - 55 Hz, cường độ đỉnh 0.5mm, 3 trục mỗi chiều khoảng 2 giờ |
Shock resistance | 300 m/s2, 3 trục 3 lần |
Tuổi thọ Relay | Điện | Tối thiểu 100 ngàn lần (250 VAC 2 A tải trở) |
Cơ khí | Tối thiểu 1 triệu lần |
Cấu trúc bảo vệ | IP65 (chỉ mặt trước) |
Nhiệt độ bảo quản | -20 oC ~ 65 oC |
Nhiệt độ - độ ẩm môi trường | -10 oC ~ 55 oC, 35% ~ 85% RH |
Trọng lượng | 133g |