Nguồn cấp | 100-240VAC~50/60Hz |
Nguồn tiêu thụ | Tối đa 8VA |
Phương pháp hiển thị | 11 segment |
Chu kỳ lấy mẫu | 50 / 100 / 250 ms (thông số) |
Ngõ vào tùy chọn_ngõ vào CT | • 0.0-50.0 A (primary current measurement range) • CT ratio: 1/1 |
Ngõ ra điều khiển_Relay | 250VAC~ 3A 1a |
Ngõ ra tùy chọn_SSR | 12 VDC ±2 V, ≤ 20 mA |
Ngõ ra tùy chọn_cảnh báo | 250VAC~ 3A 1a |
Option output_Trans. | DC 4 - 20 mA (điện trở tải: ≤ 500 Ω, độ chính xác ngõ ra: ±0.3% F.S.) |
Option output_Comm. | RS485 |
Loại điều khiển_Loại | ON/OFF, P, PI, PD, PID |
Loại điều khiển_Loại nhiều giá trị cài đặt | ≤ 4 SV |
Loại điều khiển_Nhóm PID | ≤ 8 nhóm |
Loại điều khiển_Khu vực PID | 4 khu vực |
Loại điều khiển_ARW | 50 đến 200 % |
Điều khiển bằng chương trình_Chương trình | ≤ 10 mô hình |
Điều khiển bằng chương trình_Bước | ≤ 200 bước (1 mô hình: ≤ 20 bước) |
Điều khiển bằng chương trình_Loại cài đặt | Cài đặt thời gian |
Độ trễ | • TC, RTD: 1 đến 100 (0.1 đến 100.0) ℃/℉ • Analog: 1 đến 100 đơn vị |
Độ bền điện môi | Giữa terminal sơ cấp và hộp: 3,000 VAC~ 50/60 Hz trong 1 phút |
Rung động | Tần suất khuếch đại 0.75 mm từ 5 đến 55 Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ |
Tuổi thọ Relay_Cơ khí | • OUT1/2: ≥ 5,000,000 lần hoạt động • AL1/2/3/4/5/6: ≥ 20,000,000 lần hoạt động |
Tuổi thọ Relay_Điện | • OUT1/2: ≥ 200,000 lần hoạt động • AL1/2/3/4/5/6: ≥ 100,000 lần hoạt động |
Điện trở cách điện | ≥ 100 MΩ (500 VDC megger) |
Loại cách điện | Cách điện hai lớp hoặc cách điện tăng cường (độ bền điện môi giữa ngõ vào và nguồn điện: 3 kV) |
Khả năng chống ồn | Nhiễu xung vuông ±2 kV (độ rộng xung: 1 ㎲) pha R, pha S |
Bảo vệ bộ nhớ | ≈ 10 năm (loại bộ nhớ bán dẫn vĩnh cửu) |
Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 50 ℃, nhiệt độ bảo quản: -20 đến 60 ℃ (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
Độ ẩm môi trường | 35 đến 85%RH |
Cấu trúc bảo vệ | IP65 (Bảng trước, tiêu chuẩn IEC) |
Cổng kết nối PC | Mặt trước |
Phụ kiện | Giá lắp |
Trọng lượng | 184 g |
Tiêu chuẩn | CE, CULUS, KC |