GIỚI THIỆU BỘ ĐỊNH THỜI NX2-10
GIỚI THIỆU TỔNG QUÁT SẢN PHẨM
· Phương thức hoạt động : điều khiển on/off, điều khiển mờ (fuzzy), điều khiển PID
· Ba nhóm thông số PID độc lập
· Chức năng RAMP (điều khiển nhiệt theo bước)
· Điều khiển đồng thời đốt nóng / làm lạnh.
· Thay đổi giá trị cài đặt bằng 3 ngõ vào số.
Truyền thông (RS422/RS485)
Kiểu | NX series |
Ngõ vào | K,J,E,T,R,B,S,L,N,U,W,PL2 – KPt100Ohm, PT100Ohm – 1-5VDC, 4-20mA |
Tốc độ lấy mẫu | 250ms |
Dãi thời gian | Tham khảo mã đặt hàng |
Kiểu điều khiển | FUZZY, PID, ON/OFF |
Tiếp điểm ngõ ra | 250VAC 3A |
Phương pháp cài đặt | Nút nhấn phím mềm |
Nhiệt độ lưu trữ | -20℃ ~ 65 ℃ |
Độ ẩm | 35 ~ 85 % RH |
| | | | |
MÔ TẢ CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM
BẢNG CHỌN MÃ HÀNG SẢN PHẨM
NX | DIỄN TẢ |
Kích thước | 2 | | | 48 (ngang) x 96 (cao) mm |
3 | | | 96 (ngang) x 48 (cao) mm |
7 | | | 72 (ngang) x 72 (cao) mm |
9 | | | 96 (ngang) x 96 (cao) mm |
Kiểu điều khiển | 0 | | Chỉ đốt nóng |
1 | | Đốt nóng/ làm mát (đồng thời) |
Khi chọn mã NX9 | 0 | Không |
1 | RS485/ Đứt vòng lặp |
Khi chọn mã NX7 | 0 | Không |
1 | RS485/ Đứt vòng lặp |
2 | SV2/SV3/ Đứt vòng lặp |
Khi chọn mã NX2-NX3 | 0 | SV2/SV3 |
1 | Đứt vòng lặp |
2 | RS485 |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM
Kích thước: 48 (ngang) x 96 (cao) x 100.0 (sâu) mm
Đơn vị tính: cái
SƠ ĐỒ KẾT NỐI SẢN PHẨM
Ứng dụng:
NX2-10 được ứng dụng trong các cơ sở sản xuất nhà máy : cho phép người dùng dễ dàng theo dõi nhiệt độ của đối tượng nhiệt và điều khiển quy trình nhiệt theo mong muốn.
Hình ?nh series NX Hanyoung: