Bộ điều khiển nhiệt độ VX4-UMNA-A2CTR là đồng hồ nhiệt có nhiều ưu điểm:
Thông số chính
VX2
VX4
VX7
VX9
Đầu vào
Cặp nhiệt
K J ET R B S L N U W PLII
RTD
JPT100 PT100
DC voltage/ current
1 - 5 V/ 4 - 20 mA/ 0 - 5 V/ 0 - 10 V/ 0 - 50 mV/ 0 - 100 mV
Chu kỳ lấy mẫu
50 ms
Điều khiển
Kiểu điều khiển
ON-OFF/ PID/ 2DOF PID
Kiểu hoạt động ngõ ra
Điều khiển đốt nóng/ Điều khiển làm mát
Phần hiển thị(W x H)
Phương pháp hiển thị
LCD góc rộng
Ký tự PV
20.5x6.9
15.2x6.8
19.8x9.3
29.0x13.6
Ký tự SV
12.8x5.9
7.4x3.9
10.2x4.9
15.0x7.2
Ký tự MV
9.3x4.4
7.5x3.3
11.0x4.8
Chứng chỉ
CE, KCC, UL
Cấp bảo vệ
IP65 (mặt trước)
IP66 (mặt trước)
Trọng lượng (g)
202
120
194
290
Kiểu
Mã
Ghi chú
VX
Đồng hồ điều khiển nhiệt hiển thị LCD
Kích thước
2
48(W) × 96(H) × 63(D) ㎜
4
48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜
7
72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜
9
96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜
Kiểu đầu vào
U
Đa tùy chọn đầu bào
Ngõ ra 1
M
Ngõ ra relay
S
Rõ ra xung áp
C
Ngõ ra dòng
Ngõ ra 2
N
Không có
Nguồn cấp
A
100 - 240 VAC 50/60 Hz
D
24 VDC
Ngõ ra phụ
A1
1 ngõ ra relay (chuẩn cho dòng VX4)
A2
2 ngõ ra relay (chuẩn cho dòng VX2, VX7, VX9)
A3
3 ngõ ra relay (áp dụng cho dòng VX2, VX7, VX9)
A4
4 ngõ ra relay (áp dụng cho dòng VX2, VX7, VX9)
Truyền thông
Truyền thông RS-485
Ngõ ra retranmission
T
Ngõ ra retransmission (4 ~ 20 mA)
Ngõ vào kỹ thuật số (DI)
D2
2 ngõ vào DI (DI 1 ~ 2)
D4
2 ngõ vào DI (DI 1 ~ 4)
Ngõ vào phát hiện dòng
H1
Ngõ vào phát hiện dòng (CT) 1 tiếp điểm
H2
Ngõ vào phát hiện dòng (CT) 2 tiếp điểm
Ngõ vào remote
R
1 ngõ vào, 4 - 20 mA (1 - 5 V)
VX4-UMNA-A2CTR có kích thước: 48 (mm) x 48 (mm) x 63 (mm) - Trọng lượng: 120g - Đơn vị tính: cái
Sơ đồ đấu nối VX4-UMNA-A2CTR
Đồng hồ điều khiển nhiệt độ VX4-UMNA-A2CTR được dùng phổ biến trong các hệ thống nhiệt nhằm duy trì nhiệt ở mức ổn định. Các ứng dụng thường thấy trong ngành thực phẩm (làm bánh,…), luyện kim, nông nghiệp (máy ấp trứng,...)