Bộ định thời MA4N-A Hanyoung

Đã xem : 0 | Đã mua : 0
5/1 Đánh giá | Viết đánh giá
213,182₫
Còn hàng
Mã sản phẩm: MA4N-A
Dòng series: MA4N Hanyoung Series
Xuất xứ: Hàn Quốc
Tình trạng: Mới 100%
Hãng sản xuất: Hanyoung
Chức năng: Bộ định thời gian off-delay
Đơn vị thời gian: Tùy chỉnh
Hình dạng: Dạng núm vặn
Kiểu đấu nối: Dạng chân cắm 11 chân tròn
Ngõ ra: 2 ngõ ra relay timer

Download

+

DỊCH VỤ & KHUYẾN MẠI
  • Tặng voucher siêu thị 100.000 (Áp dụng sản phẩm tự động hóa công nghiệp SCHNEIDER ELECTRIC)
  • Đăng nhập để nhận giá tốt nhất. 

Sản phẩm liên quan

Hình Mã hàng Tên hàng Đơn giá Tồn kho Số lượng Đặt hàng
MA4N-A
Bộ định thời MA4N-A Hanyoung
213,182₫
1
MA4N-A-100-240
Bộ định thời Hanyoung MA4N-A-100-240
288,182₫
1
MA4N-C-100-240
Bộ định thời Hanyoung MA4N-C-100-240
288,182₫
1
T48N-01-A
Bộ định thời analog T48N-01-A Hanyoung
144,964₫
28

BỘ TIMER HANYOUNG MA4N-A

 

Tổng quan sản phẩm:

 Tên sản phẩm

 Rơ le thời gian MA4N-A Hanyoung

 Loại

 Bộ định thời

 Chế độ hoạt động

 On delay, Flicker off start, Interval, Signal on/off delay, Signal off delay, Flicker on start

 Nguồn cấp

 24~240V AC/DC

 Tần số hoạt động

 50/60Hz

 Điều chỉnh điện áp

±10 % so với điện áp cung cấp

 Ngõ ra Time limit

 2NO + 2NC

 Kich thước

 48x48x94 mm

 Kiểu lắp đặt

 Đế relay 11 chân tròn

 Tiêu chuẩn

 UL, CE

 Số ngõ ra

 6 ngõ

 Tín hiệu ngõ vào

 start , reset

 Biên độ tín hiệu tối thiểu

 Min 20m/s

 Ngõ vào không điện áp

 Max 2 kΩ

 Trở kháng dòng

 Max 0.7 d.c,trở kháng mở:Max 100 Ω

 Ngõ ra điều khiển

 Time Limit 2c

 

Thông số kỹ thuật sản phẩm:

 

Model

MA4N-A

MA4N-B

MA4N-C

Power Supply voltage

24 - 240 V a.c / d.c 50 - 60 Hz

Voltage regulation

±10 % from supply voltage

Power consumption

5.3 VA (240 V a.c), 2.5 W (240 V d.c)

Resetting time

Max. 0.1 sec

Min Signal
length

START Input

Min. 20 ms

-

INHIBIT Input

RESET Input

Input
condition

START Input

Non voltage Input
Impedance in a short circuit : Max. 2 kΩ
Residual voltage in a short circuit : Max. 0.7 V d.c
Impedance in open : Min. 100 kΩ

-

INHIBIT Input

RESET Input

Output

Time Limit 2c

Time Limit 1c
Instautaneous 1c

Time Limit 2c
Time Limit 1c
Instautaneous 1c

N.O : 10 A 125 V a.c, 5 A 250 V a.c, 5 A 30 V d.c
N.C : 3 A 125 V a.c, 2 A 250 V a.c, 1 A 30 V d.c

Setting error

Max. ± 5 % ± 0.05 sec -

Repeat error

Max. ± 0.3 %

Temperature error

Max. ± 2 %

Insulation resistance

Min. 100 MΩ (Base on 500 V d.c)

Dielectric strength

2000 V a.c 50 / 60 Hz for 1 min.

Impulse voltage

± 2000 V Max.

Vibration

Mechanical
Resistance

10 - 55 Hz double amplitude 0.75 mm

Malfunction
durability

10 - 55 Hz double amplitude 0.5 mm

Shock

Mechanical
Resistance

300 m/s² (Approx. 30 G)

Malfunction
durability

100 m/s² (Approx. 10 G)

Life

Mechanical

Over 10 million operations (Open & Short frequency : 180 / min)

Electrical

Over 100,000 (250 V a.c 3 A load resistance)

Terminal type

Socket type 11 pin

Socket type 8 pin

Ambient temperature

-10 ~ 55 ℃ (With no condensation)

Conservation temperature

-20 ~ 65 ℃ (With no condensation)

Ambient humidity

35 ~ 85 %R.H.

Weight

About 100g (Including fixing bracket)

 

Bảng chọn mã hàng sản phẩm:

 

 

Kích thước:

Sơ đồ đấu dây:

 

 


Bộ định thời Hanyoung MA4N-A

Bộ định thời MA4N-A

Hanyoung MA4N-A

MA4N-A Bộ định thời

MA4N-A Hanyoung

Hình ảnh series MA4 Hanyoung:

Hình ảnh series MA4 Hanyoung:

Đánh giá Bộ định thời MA4N-A Hanyoung

Rating Bad           Good

Danh mục sản phẩm