Lượt xem: 0

Cảm biến áp suất Autonics PSAN Series | Loại pressure sensor loại hiển thị dạng số

Thông tin tổng quan về Cảm biến áp suất Autonics dòng PSAN

  • Cảm biến Autonics PSAN là loại cảm biến áp suất loại hiển thị dạng số.
  • Dòng pressure sensor này có thể đo và hiển thị các loại áp suất khác nhau bao gồm cả khí, chất lỏng, và dầu.
  • PSAN sở hữu chức năng tự động điều chỉnh mức áp suất phù hợp khi có sự thay đổi của áp suất ban đầu, nhằm cung cấp giá trị ngõ ra ổn định và chính xác.
  • Cảm biến PSAN cũng có các chức năng thân thiện với người dùng khác nhau bao gồm điều chỉnh điểm 0, giám sát giá trị cực đại và ngăn chặn sự dao động.
 
Thông tin tổng quan cảm biến áp suất Autonics PSAN
 

Tính năng của Pressure sensor PSAN Autonics Series

  • Đo áp suất của khí, chất lỏng hoặc dầu: trừ các chất có thể ăn mòn thép không gỉ 304 / 316L
  • Chức năng điều chỉnh tự động: Khi áp suất ban đầu thay đổi, ngõ vào bên ngoài sẽ điều chỉnh mức áp suất sao cho phù hợp với sự thay đổi này: chỉ áp dụng đối với các model có chức năng giữ/điều chỉnh tự động
  • Chức năng giữ: giữ nguyên giá trị hiển thị hiện tại hoặc giá trị ngõ ra điều khiển
  • Chế độ kiểm soát ngõ ra bắt buộc để kiểm tra và bảo trì thiết bị
  • Dễ dàng đấu dây và bảo trì với giắc cắm 1 lần nhấn
  • Chức năng điều chỉnh điểm 0, chức năng giám sát giá trị đỉnh, chức năng ngăn ngừa dao động

Tính năng PSAN Autonics
 

Ưu điểm của cảm biến áp suất PSAN Autonics

Dải đo áp suất (âm, tiêu chuẩn, hỗn hợp)

Cảm biến có thể đo áp suất âm, tiêu chuẩn và hỗn hợp. Thiết bị có thể đo áp suất hỗn hợp lên đến 1.000 kPa.
Cảm biến áp suất PSAN Autonics - Ưu điểm
 

Gá lắp được thiết kế bên dưới hoặc phía sau

Gá lắp được thiết kế bên dưới hoặc phía sau, do đó thiết bị có thể được lắp đặt dễ dàng trong nhiều kiểu không gian khác nhau.
Cảm biến áp suất PSAN Autonics - Ưu điểm 2
 

Chức năng chuyển đổi tự động

Khi áp suất ban đầu thay đổi, ngõ vào bên ngoài điều chỉnh mức áp suất đã xác định để phù hợp với sự thay đổi áp suất.
Cảm biến áp suất PSAN Autonics - Ưu điểm 3
 

Đấu dây chỉ với một lần nhấn

Hệ thống đấu dây chỉ với một lần nhấn cho phép kết nối và bảo trì dễ dàng hơn (chỉ áp dụng đối với loại giắc cắm)
Cảm biến áp suất PSAN Autonics - Ưu điểm 4
 

Kích thước cảm biến Autonics PSAN Series

Kích thước cảm biến áp suất Autonics PSAN
 

Mã chọn cảm biến áp suất Autonics PSAN Series

Mã chọn cảm biến áp suất Autonics PSAN Series
 

Chất lỏng áp dụng

Cổng áp suất

Dải áp suất định mức

Ngõ ra điều khiển

Ngõ ra/ngõ vào tùy chọn

PSAN-01CA-NPT1/8
 

(Loại khí nén) Khí, khí không ăn mòn

NPT1/8

0 đến 100 kPa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

NPN mạch thu hở

Ngõ ra dòng (DC4-20mA)

PSAN-01CA-R1/8
 

R1/8

PSAN-01CA-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-01CPA-NPT1/8
 

NPT1/8

PNP mạch thu hở

PSAN-01CPA-R1/8
 

R1/8

PSAN-01CPA-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-01CPV-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

PSAN-01CPV-R1/8
 

R1/8

PSAN-01CPV-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-01CPH-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI

PSAN-01CPH-R1/8
 

R1/8

PSAN-01CPH-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-01CV-NPT1/8
 

NPT1/8

NPN mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

PSAN-01CV-R1/8
 

R1/8

PSAN-01CV-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-01CH-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI

 

PSAN-01CH-R1/8
 

R1/8

PSAN-01CH-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-1CA-NPT1/8
 

NPT1/8

0 đến 1000 kPa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngõ ra dòng (DC4-20mA)

 

 

 

PSAN-1CA-R1/8
 

R1/8

PSAN-1CA-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-1CPA-NPT1/8
 

NPT1/8

PNP mạch thu hở

PSAN-1CPA-R1/8
 

R1/8

PSAN-1CPA-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-1CPV-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

PSAN-1CPV-R1/8
 

R1/8

PSAN-1CPV-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-1CPH-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI

PSAN-1CPH-R1/8
 

R1/8

PSAN-1CPH-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-1CV-NPT1/8
 

NPT1/8

NPN mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

 

 

PSAN-1CV-R1/8
 

R1/8

PSAN-1CV-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-1CH-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI

PSAN-1CH-R1/8
 

R1/8

PSAN-1CH-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-B1H-9/16-18UNF
 

(Loại chất lỏng) Khí, khí không ăn mòn và chất lỏng không ăn mòn thép không rỉ 316L

9/16-18UNF

0 đến 1000 kPa

NPN mạch thu hở

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI

PSAN-B1H-R1/8
 

R1/8

PSAN-B1PV-9/16-18UNF
 

9/16-18UNF

PNP mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

PSAN-B1PV-R1/8
 

R1/8

PSAN-B1PH-9/16-18UNF
 

9/16-18UNF

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI

PSAN-B1PH-R1/8
 

R1/8

PSAN-B1V-9/16-18UNF
 

9/16-18UNF

NPN mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

PSAN-B1V-R1/8
 

R1/8

PSAN-BC01H-9/16-18UNF
 

9/16-18UNF

-101,3 đến 1000kPa

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI

PSAN-BC01H-R1/8
 

R1/8

PSAN-BC01PV-9/16-18UNF
 

9/16-18UNF

PNP mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

PSAN-BC01PV-R1/8
 

R1/8

PSAN-BC01PH-9/16-18UNF
 

9/16-18UNF

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI

PSAN-BC01PH-R1/8
 

R1/8

PSAN-BC01V-9/16-18UNF
 

9/16-18UNF

NPN mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

PSAN-BC01V-R1/8
 

R1/8

PSAN-C01CA-NPT1/8
 

(Loại khí nén) Khí, khí không ăn mòn

NPT1/8

-101,3 đến 1000kPa

NPN mạch thu hở

Ngõ ra dòng (DC4-20mA)

PSAN-C01CA-R1/8
 

R1/8

PSAN-C01CA-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-C01CPA-NPT1/8
 

NPT1/8

PNP mạch thu hở

PSAN-C01CPA-R1/8
 

R1/8

PSAN-C01CPA-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-C01CPV-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

PSAN-C01CPV-R1/8
 

R1/8

PSAN-C01CPV-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-C01CPH-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI

PSAN-C01CPH-R1/8
 

R1/8

PSAN-C01CPH-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-C01CV-NPT1/8
 

NPT1/8

NPN mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

PSAN-C01CV-R1/8
 

R1/8

PSAN-C01CV-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-C01CH-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI

PSAN-C01CH-R1/8
 

R1/8

PSAN-C01CH-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-D01CPV-NPT1/8
 

(Loại khí nén) Khí, khí không ăn mòn

NPT1/8

0 đến 100 kPa

PNP mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

PSAN-D01CPV-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-D01CV-NPT1/8
 

NPT1/8

NPN mạch thu hở

PSAN-D01CV-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-D1CPV-NPT1/8
 

NPT1/8

0 đến 1000 kPa

PNP mạch thu hở

PSAN-D1CPV-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-D1CV-NPT1/8
 

NPT1/8

NPN mạch thu hở

PSAN-D1CV-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-DC01CPV-NPT1/8
 

NPT1/8

-101,3 đến 100,0kPa

PNP mạch thu hở

 

PSAN-DC01CPV-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-DC01CV-NPT1/8
 

NPT1/8

NPN mạch thu hở

PSAN-DC01CV-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-DV01CPV-NPT1/8
 

NPT1/8

PNP mạch thu hở

PSAN-DV01CPV-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-DV01CV-NPT1/8
 

NPT1/8

NPN mạch thu hở

PSAN-DV01CV-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-L01CA-NPT1/8
 

(Loại chất lỏng) Khí, khí không ăn mòn và chất lỏng không ăn mòn thép không rỉ 316L

NPT1/8

0 đến 100 kPa

NPN mạch thu hở

Ngõ ra dòng (DC4-20mA)

PSAN-L01CA-R1/8
 

R1/8

PSAN-L01CPA-NPT1/8
 

NPT1/8

PNP mạch thu hở

PSAN-L01CPA-R1/8
 

R1/8

PSAN-L01CPV-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

PSAN-L01CPV-R1/8
 

R1/8

PSAN-L01CPH-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI

PSAN-L01CPH-R1/8
 

R1/8

PSAN-L01CV-NPT1/8
 

NPT1/8

NPN mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

 

PSAN-L01CV-R1/8
 

R1/8

PSAN-L01CH-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI

PSAN-L01CH-R1/8
 

R1/8

PSAN-L1CA-NPT1/8
 

NPT1/8

0 đến 1000 kPa

NPN mạch thu hở

Ngõ ra dòng (DC4-20mA)

PSAN-L1CA-R1/8
 

R1/8

PSAN-L1CPA-NPT1/8
 

NPT1/8

PNP mạch thu hở

PSAN-L1CPA-R1/8
 

R1/8

PSAN-L1CPV-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

PSAN-L1CPV-R1/8
 

R1/8

PSAN-L1CPH-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI

PSAN-L1CPH-R1/8
 

R1/8

PSAN-L1CV-7/16-20UNF
 

7/16-20UNF

NPN mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

PSAN-L1CV-NPT1/8
 

NPT1/8

PSAN-L1CV-R1/8
 

R1/8

PSAN-L1CH-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI

PSAN-L1CH-R1/8
 

R1/8

PSAN-LC01CA-NPT1/8
 

NPT1/8

-101,3 đến 100,0kPa

NPN mạch thu hở

 

Ngõ ra dòng (DC4-20mA)

PSAN-LC01CA-R1/8
 

R1/8

PSAN-LC01CPA-NPT1/8
 

NPT1/8

PNP mạch thu hở

PSAN-LC01CPA-R1/8
 

R1/8

PSAN-LC01CPV-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

PSAN-LC01CPV-R1/8
 

R1/8

PSAN-LC01CPH-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI

PSAN-LC01CPH-R1/8
 

R1/8

PSAN-LC01CV-NPT1/8
 

NPT1/8

NPN mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

PSAN-LC01CV-R1/8
 

R1/8

PSAN-LC01CH-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI

PSAN-LC01CH-R1/8
 

R1/8

PSAN-LV01CA-NPT1/8
 

NPT1/8

0.0 đến -101.3kPa

NPN mạch thu hở

Ngõ ra dòng (DC4-20mA)

PSAN-LV01CA-R1/8
 

R1/8

PSAN-LV01CPA-NPT1/8
 

NPT1/8

PNP mạch thu hở

PSAN-LV01CPA-R1/8
 

R1/8

PSAN-LV01CPV-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

PSAN-LV01CPV-R1/8
 

R1/8

PSAN-LV01CPH-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI

PSAN-LV01CPH-R1/8
 

R1/8

PSAN-LV01CV-NPT1/8
 

NPT1/8

NPN mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

PSAN-LV01CV-R1/8
 

R1/8

PSAN-LV01CH-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI

PSAN-LV01CH-R1/8
 

R1/8

PSAN-V01CA-NPT1/8
 

(Loại khí nén) Khí, khí không ăn mòn

NPT1/8

0.0 đến -101.3kPa

 

 

NPN mạch thu hở

Ngõ ra dòng (DC4-20mA)

PSAN-V01CA-R1/8
 

R1/8

PSAN-V01CA-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-V01CPA-NPT1/8
 

NPT1/8

PNP mạch thu hở

PSAN-V01CPA-R1/8
 

R1/8

PSAN-V01CPA-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-V01CPV-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

PSAN-V01CPV-R1/8
 

R1/8

PSAN-V01CPV-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-V01CPH-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI

 

PSAN-V01CPH-R1/8
 

R1/8

PSAN-V01CPH-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-V01CV-NPT1/8
 

NPT1/8

NPN mạch thu hở

Ngõ ra điện áp (1-5VDC)

PSAN-V01CV-R1/8
 

R1/8

PSAN-V01CV-RC1/8
 

RC1/8

PSAN-V01CH-NPT1/8
 

NPT1/8

Ngõ vào GIỮ/TỰ ĐỘNG CHUYỂN ĐỔI

PSAN-V01CH-R1/8
 

R1/8

PSAN-V01CH-RC1/8
 

RC1/8

 

Ứng dụng thực tiễn của cảm biến áp suất Autonics PSAN Series

Cảm biến áp suất PSAN Series khi kết hợp cùng động cơ bước 5 pha, cảm biến photomicro, khối thiết bị đầu cuối giao diện và bảng logic được sử dụng trong quá trình kiểm tra màn hình LCD được sử dụng trong các thiết bị điện tử di động.
Ứng dụng cảm biến áp suất Autonics PSAN Series
 

Tài liệu tham khảo thêm về cảm biến áp suất PSAN Autonics

Catalogue: https://amazen.com.vn//images/img/files/cam-bien-ap-suat-psan-autonics-catalogue.pdf
Manual: https://amazen.com.vn/images/img/files/cam-bien-ap-suat-psan-autonics-manuals.pdf
Mã :