Mã hàng | BR200 – DDTN |
Ngõ ra | Ngõ ra NPN collector hở |
Loại phát hiện | Phản xạ chùm tia hẹp |
Khoảng cách phát hiện | 200 mm |
Đối tượng phát hiện | Vật liệu mờ đục, trong mờ |
Độ trễ | Max 20% khoảng cách cài đặt định mức |
Thời gian đáp ứng | Max 1 ms |
Nguồn cấp | 12 – 24Vdc ±10% (dao động P – P: max 10%) |
Dòng điện tiêu thụ | Max 45mA |
Nguồn sáng | Led hồng ngoại (850nm) |
Điều chỉnh độ nhạy | Có thể điều chỉnh (có sẵn biến trở để điều chỉnh) |
Chế độ hoạt động | Có thể lựa chọn chế độ Light ON hoặc Dark ON bằng cáp điều khiển (trắng) |
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra NPN hoặc PNP collector hở: - Điện áp tải: max 30Vdc
- Dòng điện tải: max 200mA
- Điện áp dư: NPNmax 1V, PNP max 2.5V
|
Mạch bảo vệ | Bảo vệ nối ngược cực tính nguồn, bảo vệ ngắn mạch ngõ ra |
Chỉ thị | Chỉ thị hoạt động: Led đỏ, chỉ thị nguồn: Led đỏ (chỉ dành cho bộ phát của bộ thu phát) |
Điện trở cách ly | Min 20MΩ (sóng kế mức 500Vdc) |
Chống nhiễu | Nhiễu sóng vuông ±240V (độ rộng xung 1us) bởi nhiễu do máy móc |
Độ bền điện môi | 1000VAC 50/60Hz trong 1 phút |
Chấn động | Biên độ 1.5mm hoặc 300m/s2 ở tần số 10 – 55Hz (tron 1 phút) theo mỗi phương X,Y, Z trong 2 giờ |
Va chạm | 500m/s2 (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
Môi trường | Độ sáng môi trường | Ánh sáng mặt trời: max 11,000lx, Đèn huỳnh quang: max 3,000lx (độ sáng bộ thu) |
Nhiệt độ môi trường | -10 đến 60 oC, lưu trữ: -25 đến 75oC |
Độ ẩm môi trường | 35 đến 85% RH, lưu trữ: 35 đến 85%RH |
Cấu trúc bảo vệ | IP66 (tiêu chuẩn IEC) |
Vật liệu | Vỏ: - BRP: PA (đen) BR: Đồng thau, mạ Niken Phần phát hiện: PC |
Cáp | BR(P): F5, 4 dây, chiều dài 2m (bộ phát của loại thu phát: F5, 2 dây, chiều dài 2m/ Bộ thu: F5, 3 dây, chiều dài 2m) (AWG 22, đường kính lõi: 0.08mm, Số lõi: 60, Đường kính lớp cách điện: F1.25) BR(P)-C: Giắc cắm M12 |
Phụ kiện | Riêng | VR điều chỉnh (bằng tua vit) |
Chung | BR: đai ốc cố định, vòng đệm/BRP: đai ốc cố định |
Tiêu chuẩn | |
Trọng lượng | 120g |