Specification
DC type
Operating voltage
10 ~ 30 VDC
Power ripple
< 20% of Vp-p
Output current
150 mA max.
Current consumption
10 mA max.
Ressidual voltage
< 0.1V
Leakage current
< 0.8 mA
Hysteresis
< 10% of sensing distance
Thermal drift
Voltage drift
Protection circuit
Short-circuit & Polarity reversed
Operating Temperature
-25℃ ~ +80℃
Operating humidity
35% ~ 95% RH
Protection Class
IP67
Color of sensing face
NPN: Red ; PNP: Green
Cảm biến tiệm cận là thiết bị điện tử được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp để phát hiện sự hiện diện của các vật thể gần đó mà không cần tiếp xúc trực tiếp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của cảm biến tiệm cận trong ngành công nghiệp:
Tự động hóa dây chuyền sản xuất: Cảm biến tiệm cận được dùng để kiểm soát và điều chỉnh các quy trình sản xuất tự động. Chúng có thể phát hiện sự hiện diện của linh kiện, giúp máy móc tự động bố trí, lắp ráp hoặc xử lý các bộ phận.
Kiểm soát an toàn máy móc: Trong các nhà máy và xưởng sản xuất, cảm biến tiệm cận giúp đảm bảo an toàn cho người lao động bằng cách phát hiện sự hiện diện của con người hoặc các vật thể lớn trong khu vực nguy hiểm, từ đó kích hoạt các biện pháp bảo vệ hoặc dừng máy móc.
Bảo trì và kiểm tra: Cảm biến này cũng có thể được sử dụng để kiểm tra máy móc và bảo trì dự đoán, phát hiện sự mòn hoặc hư hỏng của các bộ phận trước khi chúng gây ra sự cố lớn.
Tự động hóa trong ngành ô tô: Các nhà máy sản xuất ô tô sử dụng cảm biến tiệm cận để định vị chính xác các bộ phận khi lắp ráp xe. Chúng giúp tự động hóa quy trình lắp ráp và đảm bảo rằng mọi thứ được thực hiện với độ chính xác cao.
Robotics và hệ thống tự động: Trong lĩnh vực robot, cảm biến tiệm cận được dùng để giúp robot phát hiện và điều hướng xung quanh môi trường làm việc của chúng, tránh va chạm và thực hiện nhiệm vụ một cách an toàn.
Kiểm soát quá trình: Cảm biến tiệm cận còn được sử dụng để theo dõi và điều chỉnh các quá trình công nghiệp, như kiểm soát lượng vật liệu chảy qua các đường ống hoặc đo lường mức độ đầy của các thùng chứa.