Lượt xem: 0

Bảng chọn đầu dò nhiệt độ loại K Samil

Bảng mã chọn thiết bị cảm biến nhiệt loại K Samil

Hình dạng Dạng cảm biến
TH-L-K-0.15Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-0.2Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-0.25Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-0.3Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-0.35Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-0.4Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-0.5Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-0.5DOIDạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-0.6Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-0.7Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-0.7DOIDạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-0.8Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-0.85Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-0.9Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-08-1.2Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-1.0Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-1.2Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-1.4Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-1.6Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-16-0.2Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-17-0.1Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-17-0.15Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-17-0.2Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-17-0.3Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-17-0.4Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-17-0.5Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-17-0.6Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-17-0.7Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-17-0.8Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-17-0.85Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-17-0.9Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-17-1.0Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-17-1.1Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-17-1.2Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-17-1.5Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-2.0Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-22-0.1Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-22-0.2Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-22-0.3Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-22-0.4Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-22-0.5Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-22-0.6Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-22-0.65Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-22-0.8Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-22-1.0Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-22-1.2Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-K-22-1.25Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-PT-0.14Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-PT-0.17Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-PT-0.25Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-PT-17-0.1Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-PT-17-0.2Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-L-PT-17-0.3Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.05Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.1Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.12Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.15Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.16Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.17Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.2Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.22Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.25Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.2DOIDạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.3Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.32Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.35Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.3DOIDạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.3-REN17Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.4Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.4DOIDạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.5Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.55Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.5DOIDạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.6Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.75Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-0.8Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-08-0.1Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-1.0Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-10-0.1Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-10-0.15Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-10-0.2Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-10-0.25Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-10-0.2-REN27Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-10-0.3Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-10-0.4Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-10-0.5Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-10-0.55Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-10-0.6Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-10-0.7Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-10-0.8Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-10-1.0Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-10-1.1Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-10-1.2Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-12-0.05Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-12-0.3DOIDạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-15-0.2Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-16-0.55-R27Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-17-0.1Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-17-0.2Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-17-0.3Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-17-0.5Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-17-0.6Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-17-1.0Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-21-1.0Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-22-0.6Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-6-0.1Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)
TH-M-K-6-0.5Dạng củ hànhĐầu dò nhiệt độ loại K(CA)

Cảm biến nhiệt loại K Samil