Thông tin sản phẩm Đồng hồ đo điện áp Hanyoung LM6-4AV-3R-A
1. Thông tin tổng quan LM6-4AV-3R-A
- Màn hình màu LCD góc nhìn rộng hiển thị rõ nét
- Dải hiển thị tối đa -9999 đến 9999
- Bảo vệ : Hỗ trợ nắp che cầu đấu tiếp điểm phía sau
- Đa dạng chức năng và tùy chọn :
- Lựa chọn đo RMS và AVG
- Đo tần số AC (0,1 ~ 9999 Hz)
- Đo điện áp DC, dòng điện DC , điện áp/tần số AC , dòng điện/ tần số AC
- Hộ trợ truyển thông Modbus-RTU (truyền thông RS485)
- Có nhiều loại đầu ra điều khiển ( tiếp điểm/ không tiếp điểm/ ngõ ra tín hiệu chuyển đổi/ đầu ra truyền thông)
- Có thể chọn nhiều đơn vi khác nhau trên màn hình LCD (W, A, mA, V,v.v)
- Kích thước : Chiều dài sản phẩm ngắn
- LM3 : 96(W)x 48(H)x 68(D) mm
- LM6 : 72(W)x 36(H)x 81(D) mm
2. Thông số kỹ thuật của LM6-4AV-3R-A
Tiêu chuẩn | CE/CUL |
Chiều rộng (mm) | 72 |
Ngõ ra | 3 ngõ ra relay |
Chịu được điện áp | 2000 V ac 60 Hz trong 1 phút (giữa các cực dẫn điện và vỏ) |
Độ ẩm môi trường (°C) | 35~85%RH |
Số hàng tối đa để hiển thị | 4 |
Đầu ra tùy chọn | Không có đầu ra tùy chọn |
Thông số đầu vào đo lường | Điện áp xoay chiều |
Chiều dài (mm) | 36 |
Độ dày (mm) | 81 |
Kiểu đầu vào | Điện áp xoay chiều |
Nhiệt độ hoạt động xung quanh (°C) | -10 ~ 50oC |
Nhiệt độ bảo quản (°C) | -20 ~ 65oC |
Cấu trúc bảo vệ | ▪ IP66 (mặt trước) ▪ Áp dụng vỏ bảo vệ khối đầu cuối |
Điện áp nguồn (A) | 100 - 240 V xoay chiều 50/60 Hz |
3. Kích thước của LM6-4AA-RT-A
4. Bảng chọn mã LM series Hanyoung
5. Sơ đồ kết nối LM series Hanyoung
6. Ứng dụng
Sử dụng trong các ứng dụng đo hiển thị dòng điện, điện áp DC/AC trong các tủ điện hệ thống tự động trong công nghiệp….7. Catalogue của đồng hồ đo điện LM series