Lượt xem: 0

Relay (Rơ-le) là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng của relay

Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và các ứng dụng quan trọng của relay. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ giới thiệu các loại relay phổ biến hiện nay, từ relay cơ khí đến relay bán dẫn, cùng với sơ đồ nguyên lý mạch của chúng. Qua đó, người đọc sẽ hiểu rõ hơn về nguyên lý hoạt động cũng như cấu tạo đặc trưng của các loại relay, từ đó có thể lựa chọn và ứng dụng chính xác vào các hệ thống điện của mình.

1. Relay là gì?

  1. Relay (tên tiếng Việt là Rơ le) là một công tắc điều khiển từ xa, vận hành dựa trên nguyên lý của nam châm điện. Khi được kích hoạt, relay sử dụng từ trường để thay đổi trạng thái của các tiếp điểm cơ học bên trong, cho phép kết nối hoặc ngắt mạch điện mà không cần sự tương tác trực tiếp. Thiết bị này thường được sử dụng để kiểm soát các tải lớn hoặc các mạch điện ở các khu vực khác nhau từ một điểm điều khiển trung tâm, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc quản lý năng lượng điện trong nhiều ứng dụng khác nhau từ dân dụng đến công nghiệp.
  2. Rơ le là một thiết bị chuyển mạch điện hoạt động dựa trên nguyên lý điện từ hoặc các nguyên lý khác. Nó được sử dụng để điều khiển một mạch điện có công suất lớn hơn bằng một mạch điện có công suất nhỏ hơn.
Relay (rơ le) là gì?

2. Cấu tạo của relay (rơ le)

Cấu tạo của relay rơ le

Relay thường bao gồm ba thành phần cơ bản như sau:

  1. Cuộn dây: Cuộn dây này làm từ dây dẫn và khi dòng điện chảy qua, nó sẽ sinh ra từ trường.
  2. Bộ phận phản ứng: Đây là bộ phận kim loại có thể di chuyển dưới tác động của từ trường, thường được gọi là phần cảm ứng.
  3. Tiếp điểm: Đây là các điểm kết nối bằng kim loại, phân thành hai loại chính:
    • Tiếp điểm thường đóng (NC): Ở chế độ bình thường khi relay không kích hoạt, tiếp điểm này đóng lại, tạo thành một mạch kết nối liên tục.
    • Tiếp điểm thường mở (NO): Khi relay được kích hoạt, tiếp điểm này sẽ đóng lại, từ đó kết nối mạch điện.

Các bộ phận này đều đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các tín hiệu trong mạch điện, cho phép điều khiển mạch với dòng điện cao thông qua tín hiệu điện nhỏ.

3. Nguyên lý hoạt động của relay

Nguyên lý hoạt động của rơ le dựa trên hiện tượng điện từ. Khi có dòng điện chạy qua cuộn dây của rơ le, nó tạo ra một từ trường. Từ trường này hút một thanh sắt non (armature) và làm thay đổi vị trí của các tiếp điểm điện.
Quá trình hoạt động:

  1. Khi có dòng điện chạy qua cuộn dây:
    • Cuộn dây tạo ra từ trường.
    • Từ trường hút armature.
    • Armature di chuyển, làm thay đổi trạng thái của các tiếp điểm.
  2. Khi ngắt dòng điện khỏi cuộn dây:
    • Từ trường biến mất.
    • Lò xo kéo armature trở về vị trí ban đầu.
    • Các tiếp điểm trở về trạng thái ban đầu.
Nói cách khác:
  1. Nó hoạt động theo nguyên lý của lực hút điện từ. Khi mạch của rơle cảm nhận được dòng điện lỗi, nó sẽ kích hoạt trường điện từ tạo ra từ trường tạm thời.
  2. Từ trường này di chuyển phần ứng rơle để mở hoặc đóng các kết nối. Rơle công suất nhỏ chỉ có một tiếp điểm, còn rơle công suất lớn có hai tiếp điểm để mở công tắc.
  3. Phần bên trong của rơle được thể hiện trong hình bên dưới. Nó có lõi sắt được quấn bằng cuộn dây điều khiển. Nguồn điện được cung cấp cho cuộn dây thông qua các tiếp điểm của tải và công tắc điều khiển. Dòng điện chạy qua cuộn dây tạo ra từ trường xung quanh nó.
  4. Do từ trường này, cánh tay trên của nam châm hút cánh tay dưới. Do đó, đóng mạch, làm cho dòng điện chạy qua tải. Nếu tiếp điểm đã đóng, thì nó di chuyển ngược lại và do đó mở các tiếp điểm.
Nguyên lý hoạt động của relay (rơ le)
Nguyên lý hoạt động của relay

4. Các loại relay phổ biến

Phân loại theo nguyên lý hoạt động

  1. Rơ le điện từ:
    Đây là loại rơ le truyền thống, hoạt động dựa trên nguyên lý điện từ. Khi có dòng điện chạy qua cuộn dây, nó tạo ra từ trường hút phần ứng, làm thay đổi trạng thái của các tiếp điểm.
    Loại này có ưu điểm là đơn giản, bền bỉ và chịu được dòng điện lớn. Tuy nhiên, tốc độ đóng cắt chậm và có thể gây ra tiếng ồn.
  2. Rơ le bán dẫn (SSR):
    Loại rơ le này sử dụng các linh kiện bán dẫn như transistor, thyristor để đóng cắt mạch điện.
    SSR có ưu điểm là tốc độ đóng cắt nhanh, không gây tiếng ồn, tuổi thọ cao và khả năng chống rung động tốt. Tuy nhiên, giá thành cao hơn và khả năng chịu quá tải kém hơn rơ le điện từ.
  3. Rơ le nhiệt:
    Loại này hoạt động dựa trên sự thay đổi nhiệt độ của một thanh lưỡng kim. Khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng cài đặt, thanh lưỡng kim sẽ cong vênh, làm thay đổi trạng thái của các tiếp điểm.
    Rơ le nhiệt thường được sử dụng để bảo vệ quá tải cho động cơ và các thiết bị điện.
  4. Relay thời gian:
    Loại này có khả năng đóng cắt mạch điện sau một khoảng thời gian trễ nhất định.
    Rơ le thời gian được sử dụng trong các hệ thống điều khiển tự động, ví dụ như hệ thống đèn giao thông, hệ thống báo động.

Phân loại theo ứng dụng

  1. Rơ le trung gian: Được sử dụng để khuếch đại tín hiệu điều khiển hoặc cách ly các mạch điện.
  2. Rơ le bảo vệ: Được sử dụng để bảo vệ các thiết bị điện khỏi các sự cố như quá tải, ngắn mạch, quá áp, thấp áp,...
  3. Rơ le điều khiển: Được sử dụng trong các hệ thống điều khiển tự động để điều khiển hoạt động của các thiết bị.
Các loại rơ le bán dẫn phổ biến:
  1. Relay bán dẫn loại 1 pha (Single-phase SSR)
  2. Relay bán dẫn loại 3 pha (Three-phase SSR)
  3. Relay bán dẫn loại điều khiển nguồn (Zero-cross SSR)
  4. Relay bán dẫn điều khiển ngõ ra DC (DC-output SSR)
  5. Relay bán dẫn điều khiển nhiệt độ (Thermal SSR)
  6. Relay bán dẫn loại hybrid (Hybrid SSR)

5. Ứng dụng của rơ le trong thực tế

Relay (rơ le) được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào khả năng kiểm soát các mạch điện lớn bằng các tín hiệu điện nhỏ. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của relay:
Trong công nghiệp:
  1. Điều khiển động cơ và thiết bị công nghiệp.
  2. Tự động hóa dây chuyền sản xuất.
  3. Bảo vệ hệ thống điện khỏi quá tải và ngắn mạch.
Trong điện tử gia dụng:
  1. Điều khiển đèn chiếu sáng và thiết bị gia dụng.
  2. Tự động hóa hệ thống tưới tiêu và an ninh gia đình.
  3. Ứng dụng trong các thiết bị điện tử như: Tủ điện, tủ điều khiển, hoặc các loại máy móc công nghiệp.
Trong ô tô:
  1. Điều khiển hệ thống đèn, còi và khởi động.
  2. Tự động hóa hệ thống gạt mưa và điều hòa không khí.
Trong viễn thông:
  1. Ứng dụng trong các khối máy thu phát.
Trong các hệ thống năng lượng mặt trời và năng lượng tái tạo:
  1. Điều khiển và bảo vệ các thiết bị trong hệ thống.
Ứng dụng của relay
Ứng dụng của relay trong thực tế

6. Một số lợi ích của việc sử dụng relay

Sử dụng relay mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho các hệ thống điện và tự động hóa, cải thiện độ tin cậy, an toàn và hiệu quả trong vận hành. Dưới đây là một số lợi ích chính của việc sử dụng relay:
  1. Tăng cường độ tin cậy và an toàn cho hệ thống: Relay giúp bảo vệ các thiết bị điện khỏi các tình trạng quá tải, ngắn mạch và các sự cố điện khác. Việc này giúp tăng độ tin cậy và kéo dài tuổi thọ của hệ thống, đồng thời đảm bảo an toàn cho người dùng và môi trường làm việc.

  2. Tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng: Relay cho phép điều khiển chính xác các thiết bị điện, từ đó tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và giảm thiểu sự lãng phí năng lượng. Thông qua việc điều khiển hiệu quả, relay góp phần giảm chi phí năng lượng và bảo vệ môi trường.

  3. Tự động hóa các quy trình và giảm thiểu sự can thiệp của con người: Relay được ứng dụng trong tự động hóa các quy trình sản xuất, giúp cải thiện năng suất và giảm thiểu sự cần thiết của sự can thiệp trực tiếp từ con người. Điều này không chỉ tăng hiệu quả làm việc mà còn giảm thiểu nguy cơ lỗi do yếu tố nhân sự.

  4. Cách ly các mạch điều khiển khỏi mạch tải hoặc mạch được cấp điện AC khỏi mạch được cấp điện DC: Relay cung cấp sự cách ly điện giữa các mạch điều khiển và mạch tải, từ đó bảo vệ các thiết bị điện tử nhạy cảm khỏi các sự cố điện và tăng độ ổn định cho hệ thống.

  5. Chuyển mạch nhiều dòng điện hoặc điện áp sang các tải khác nhau sử dụng một tín hiệu điều khiển: Relay cho phép một tín hiệu điều khiển đơn giản điều khiển nhiều mạch khác nhau, cho phép linh hoạt và mở rộng trong thiết kế hệ thống. Điều này là rất hữu ích trong các ứng dụng phức tạp, nơi cần đến sự đa dạng trong điều khiển các thiết bị điện.

7. Top 5 thương hiệu cung cấp relay phổ biến trên thị trường

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều thương hiệu cung cấp relay, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Dưới đây là một số thương hiệu phổ biến và được đánh giá cao:
Các thương hiệu nổi tiếng:

Omron
  1. Là một trong những nhà sản xuất relay hàng đầu thế giới, Omron nổi tiếng với các sản phẩm chất lượng cao, độ tin cậy cao và đa dạng chủng loại.
  2. Relay Omron được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp tự động hóa đến điện tử gia dụng.
Relay Omron
Tham khảo các dòng Relay Omron tại: Thiết bị điện công nghiệp Amazen
Schneider Electric
  1. Schneider Electric là một tập đoàn đa quốc gia chuyên về các giải pháp quản lý năng lượng và tự động hóa.
  2. Relay Schneider Electric được đánh giá cao về độ bền, hiệu suất và khả năng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa.
Relay Schneider
Mua relay Schneider chính hãng tại: https://amazen.com.vn/thuong-hieu/schneider/relay-trung-gian.html
IDEC
  1. IDEC là một nhà sản xuất thiết bị điều khiển và tự động hóa hàng đầu của Nhật Bản.
  2. Relay IDEC nổi tiếng với thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và độ tin cậy cao.
Relay Idec
Chi tiết về Rờ le Idec tại: https://amazen.com.vn/thuong-hieu/idec/relay.html
CHINT
  1. Là một trong những nhà sản xuất thiết bị điện hàng đầu của Trung Quốc, CHINT cung cấp nhiều loại relay với giá cả cạnh tranh.
  2. Sản phẩm của CHINT được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Relay thương hiệu CHINT
Nơi cung cấp các dòng Relay CHINT chính hãng: Thiết bị điện công nghiệp Amazen
Hanyoung
Đặc điểm chung của rơ le Hanyoung Nux:
  1. Độ tin cậy cao.
  2. Tuổi thọ dài.
  3. Đa dạng về chủng loại và mẫu mã.
  4. Dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
  5. Độ chính xác cao.
Các dòng relay được sử dụng phổ biến:
  1. Relay bán dẫn: HSR-SL, HSR-2, HSR-3SL, HSR-3D/3A,...
  2. Relay trung gian: HS series
Relay Hanyoung
Xem thêm thông tin relay Hanyoung tại: https://amazen.com.vn/thuong-hieu/hanyoung/relay-ban-dan.html
Ngoài ra, còn có nhiều thương hiệu khác cũng cung cấp các dòng relay như: Relay Cheil, Rơ le Fotek, Relay GIC, Himel, Shihlin,...

8. Một số lưu ý khi lựa chọn relay

Khi lựa chọn rơ le, cần xem xét các yếu tố sau:
Loại rơ le:
  1. Rơ le điện từ: Phổ biến, giá thành rẻ.
  2. Rơ le bán dẫn: Tốc độ đóng cắt nhanh, tuổi thọ cao.
  3. Rơ le nhiệt: Bảo vệ quá tải cho động cơ.
Điện áp và dòng điện:
  1. Điện áp cuộn dây (coil voltage): Phải phù hợp với nguồn điện điều khiển.
  2. Dòng điện tiếp điểm (contact current): Phải lớn hơn dòng điện tải.
Số lượng và loại tiếp điểm:
  1. Thường mở (NO): Tiếp điểm mở khi rơ le không hoạt động.
  2. Thường đóng (NC): Tiếp điểm đóng khi rơ le không hoạt động.
  3. Số lượng tiếp điểm: Phải đáp ứng nhu cầu của mạch điện.
Thời gian đáp ứng:
  1. Thời gian đóng/mở: Quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao.
Tuổi thọ:
  1. Số lần đóng/mở: Ảnh hưởng đến độ bền của rơ le.
Môi trường hoạt động:
  1. Nhiệt độ, độ ẩm, độ rung: Cần chọn rơ le có khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt.
Tiêu chuẩn an toàn:
  1. UL, CE, v.v.: Đảm bảo rơ le đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
Giá cả:
  1. Cân nhắc giữa chất lượng và giá thành.
Ngoài ra, khi lựa chọn rơ le nhiệt, cần lưu ý:
  1. Dòng điện định mức: Phải phù hợp với dòng điện định mức của động cơ.
  2. Dải điều chỉnh: Cho phép điều chỉnh dòng điện tác động.
  3. Đặc tính bảo vệ: Phải phù hợp với đặc tính của động cơ.
Việc lựa chọn rơ le phù hợp sẽ giúp đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn của hệ thống điện.

9. Kết luận

Trên đây là tất cả những kiến thức cơ bản về Relay (Rơ le) mà chúng tôi muốn gửi đến quý độc giả. Hy vọng rằng nội dung bài viết sẽ hỗ trợ các bạn trong quá trình tìm hiểu và làm việc với loại thiết bị này.
Trong trường hợp các bạn có nhu cầu mua Relay (Rơ le) hay có thắc mắc cần tư vấn thêm đừng ngần ngại liên lạc với Amazen thông qua:

- Hotline: 0934 399 068 - Sales: 0938 072 058
- Email: amazen@amazen.com.vn

Với đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn bán hàng chuyên môn cao, công ty chúng tôi tự tin rằng sẽ mang lại cho quý khách hàng trải nghiệm mua hàng tuyệt vời nhất.
Amazen cam kết mọi sản phẩm mà chúng tôi hiện cung cấp là hàng chính hãng, mới hoàn toàn 100%, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ chứng nhận đi kèm.