Lượt xem: 0

Tìm hiểu về bộ nhiệt độ Hanyoung VX series

BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ HANYOUNG VX SERIES

1. Tổng quan về bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung VX Series

Đồng hồ hiệu chỉnh nhiệt độ từ nhà sản xuất Hanyoung hầu hết đều sử dụng màn hình LCD, sai số nhiệt độ là cực kì nhỏ. Đặc biệt, sản phẩm của thương hiệu này còn khó khả năng điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm độc lập cùng hệ thống cảnh báo an toàn cao. Với đầu vào đa dạng, phù hợp nhiều loại thiết bị và chức năng giao tiếp hiện đại, bộ cảm biến nhiệt của Hanyoung từ lâu đã là sự lựa chọn tối ưu của một lượng lớn người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam.

2. Thông số kỹ thuật của bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung VX Series

Thông số chính

VX2

VX4

VX7

VX9

Đầu vào

Cặp nhiệt

K J ET R B S L N U W PLII

RTD

JPT100 PT100

DC voltage/   current

1 - 5 V/ 4 - 20 mA/ 0 - 5 V/ 0 - 10 V/ 0 - 50 mV/ 0 - 100 mV

Chu kỳ lấy mẫu

50 ms

Điều khiển

Kiểu điều khiển

ON-OFF/ PID/ 2DOF PID

Kiểu hoạt động ngõ ra

Điều khiển đốt nóng/ Điều khiển làm mát

Phần hiển thị
 H*W  ㎜

Phương pháp hiển thị

LCD góc rộng

Ký tự PV

20.5x6.9

15.2x6.8

19.8x9.3

29.0x13.6

Ký tự SV

12.8x5.9

7.4x3.9

10.2x4.9

15.0x7.2

Ký tự MV

9.3x4.4

7.4x3.9

7.5x3.3

11.0x4.8

Chứng chỉ

CE, KCC, UL

Cấp bảo vệ

IP65 (mặt trước)

IP66 (mặt trước)

IP65 (mặt trước)

IP65 (mặt trước)

Trọng lượng (g)

202

120

194

290

3. Kích thước của bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung VX series

Kích thước của bộ điều khiển Hanyoung VX series

4. Sơ đồ kết nối của bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung VX series

Sơ đồ kết nối của bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung VX4Sơ đồ kết nối của bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung VX2
Sơ đồ kết nối của bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung VX7
Sơ đồ kết nối của bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung VX9

 

5. Bảng mã chọn của bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung VX series

Kiểu

Ghi chú

VX

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đồng hồ điều khiển nhiệt hiển thị LCD

Kích thước

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

48(W) × 96(H) × 63(D) ㎜

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜

Kiểu đầu vào

U

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đa tùy chọn đầu vào

Ngõ ra 1

M

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngõ ra relay

S

 

 

 

 

 

 

 

 

Rõ ra xung áp

C

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngõ ra dòng

Ngõ ra 2

N

 

 

 

 

 

 

 

Không có

M

 

 

 

 

 

 

 

Ngõ ra relay

Nguồn cấp

A

 

 

 

 

 

 

100 - 240 VAC 50/60 Hz

D

 

 

 

 

 

 

24 VDC

Ngõ ra phụ

A1

 

 

 

 

 

1 ngõ ra relay (chuẩn cho dòng VX4)

A2

 

 

 

 

 

2 ngõ ra relay (chuẩn cho dòng VX2, VX7, VX9)

A3

 

 

 

 

 

3 ngõ ra relay (áp dụng cho dòng VX2, VX7, VX9)

A4

 

 

 

 

 

4 ngõ ra relay (áp dụng cho dòng VX2, VX7, VX9)

Truyền thông

 

 

 

 

 

Không có

C

 

 

 

 

Truyền thông RS-485

Ngõ ra retranmission

 

 

 

 

 

Không có

 

T

 

 

 

Ngõ ra retransmission (4 ~ 20 mA)

Ngõ vào kỹ thuật số (DI)

 

 

 

Không có

D2

 

 

2 ngõ vào DI (DI 1 ~ 2)

D4

 

 

2 ngõ vào DI (DI 1 ~ 4)

Ngõ vào phát hiện dòng

 

 

Không có

H1

 

Ngõ vào phát hiện dòng (CT) 1 tiếp điểm

H2

 

Ngõ vào phát hiện dòng (CT) 2 tiếp điểm

Ngõ vào remote

 

Không có

R

1 ngõ vào,4-20 mA ( 1-5 V)

 

Dòng

Kích thướcNgõ ra phụ

 

 

 

 

 

 

 

VX2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VX2-UCMA-A2CT

48(W) x96(H) x 63(D) mm2 ngõ ra relay 

VX2-UCMA-A2CTD4H2R

48(W) x96(H) x 63(D) mm2 ngõ ra relay 

VX2-UCNA-A2

48(W) x96(H) x 63(D) mm2 ngõ ra relay

VX2-UCNA-A2C

48(W) x96(H) x 63(D) mm2 ngõ ra relay 

VX2-UCNA-A2R

48(W) x96(H) x 63(D) mm2 ngõ ra relay

VX2-UMMA-A2CTD4H2R

48(W) x96(H) x 63(D) mm2 ngõ ra relay

VX2-UMNA-A2

48(W) x96(H) x 63(D) mm2 ngõ ra relay 

VX2-UMNA-A2C

48(W) x96(H) x 63(D) mm2 ngõ ra relay 

VX2-UMNA-A2T

48(W) x96(H) x 63(D) mm2 ngõ ra relay 

VX2-USMA-A2C

48(W) x96(H) x 63(D) mm2 ngõ ra relay 

VX2-USMA-A2CTD4H2R

48(W) x96(H) x 63(D) mm2 ngõ ra relay 

VX2-USNA-A2

48(W) x96(H) x 63(D) mm2 ngõ ra relay 

VX2-USNA-A2C

48(W) x96(H) x 63(D) mm2 ngõ ra relay 

VX2-USNA-A2T

48(W) x96(H) x 63(D) mm2 ngõ ra relay

VX2-UCMA-A2C

48(W) x96(H) x 63(D) mm2 ngõ ra relay

VX2-UCMA-A2CH1

48(W) x96(H) x 63(D) mm2 ngõ ra relay 

VX2-UCNA-A2CTH1

48(W) x96(H) x 63(D) mm2 ngõ ra relay 

VX2-UCNA-A2T

48(W) x96(H) x 63(D) mm2 ngõ ra relay

VX2-UMMA-A2CTH1

48(W) x96(H) x 63(D) mm2 ngõ ra relay

VX2-UMNA-A2CTH1

48(W) x96(H) x 63(D) mm2 ngõ ra relay

VX2-USMA-A2CH1

48(W) x96(H) x 63(D) mm2 ngõ ra relay

VX2-USNA-A2CTH1

48(W) x96(H) x 63(D) mm2 ngõ ra relay 

 

Dòng

Kích thướcNgõ ra phụ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 VX7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VX7-UCNA-A1T

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX7-UCNA-A2TD2

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-UMNA-A2C

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-UMNA-A2T

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-USNA-A2T

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-USNA-A2

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-UMMA-A1

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX7-UMMA-A1CTD2H1R

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX7-UMMA-A1CTD2H2R

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX7-UMMA-A1CTD4H2R

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX7-UCNA-A2CT

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-UCMA-A1CTD2H1R

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX7-UCMA-A2CTD2H1R

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-UCMA-A2CTD4H1R

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-UCNA-A2T

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-UCMA-A2CTD4

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-UCMA-A2CTR

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-UCMA-A2D2H1R

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-UCMA-A2T

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-UCNA-A1C

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX7-UCNA-A1CTD2H1R

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX7-UCNA-A2

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-UCNA-A2C

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-UCNA-A2CTD4

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-UMMA-A2CTD4

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-UMMA-A2CTD4H2R

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-UMMA-A2CTR

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-UMMA-A2D2H1R

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-UMMA-A2T

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-UMNA-A2

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-UMNA-A2CTD4

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-USMA-A1CTD2H1R

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX7-USMA-A2CTD4

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-USMA-A2CTR

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-USMA-A2D2H1R

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-USMA-A2T

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-USNA-A1

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX7-USNA-A1CTD2H1R

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX7-USNA-A1T

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX7-USNA-A2CTD4

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX7-USNA-A2C

72(W) × 72(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

 

Dòng

Kích thướcNgõ ra phụ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VX4 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VX4-UMNA-A2CTR

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-UMNA-A1C

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX4-USNA-A1CT

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX4-USNA-A2CH2

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-USMA-A1CT

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX4-USNA-A1CR

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX4-UCNA-A1CT

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX4-UCMA-A1C

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX4-UCNA-A1D2

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX4-UMNA-A2

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-USNA-A1C

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX4-USNA-A2

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-UCMA-A1

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX4-UCMA-A2CTD2

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-UCMA-A2CTH1

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-UCMA-A2T

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-UCNA-A1CD2

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX4-UCNA-A1CH1

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX4-UCNA-A1H1

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX4-UCNA-A2

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-UCNA-A2CTD2

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-UCNA-A2CTH1

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-UCNA-A2T

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-UMMA-A1

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX4-UMMA-A1C

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX4-UMMA-A1CD2

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX4-UMMA-A1CTD2

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX4-UMMA-A1CTD4

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX4-UMMA-A2

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-UMMA-A2CH2

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-UMMA-A2CTD2

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-UMMA-A2CTH1

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-UMMA-A2T

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-UMNA-A2CTD2

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-UMNA-A2CTH1

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-UMNA-A2T

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-USMA-A2C

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-USMA-A2CTD2

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-USMA-A2CTH1

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-USMA-A2T

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-USNA-A1C

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX4-USNA-A2CTD2

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4-USNA-A2CTH1

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX4_TERMINALCOVERSET

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX4-UMNA-A1CD2

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX4-UMNA-A1CTD2

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX4-UMNA-A1CTD4

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

VX4-UMNA-A1CTR

48(W) × 48(H) × 63(D) ㎜1 ngõ ra relay

 

Dòng

Kích thướcNgõ ra phụ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 VX9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VX9-UCMA-A2T

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-UCNA-A2

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-UCNA-A2C

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-UCNA-A4D2

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜4 ngõ ra relay

VX9-UMMA-A2CTD4H2R

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-UMMA-A2T

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-UMNA-A2

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-UMNA-A2CT

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-USMA-A2C

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-USMA-A2T

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-USNA-A3CT

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜3 ngõ ra relay

VX9-USNA-A2

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-UCMA-A2CT

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-UCNA-A2CT

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-UCMA-A2C

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-UCMA-A2CTH1

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-UCNA-A2CTH1

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-UCNA-A2T

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-UMMA-A2CTH1

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-UMNA-A2CTH1

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-UMNA-A2T

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-USMA-A2CTH1

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-USNA-A2CTH1

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-USNA-A2T

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-UCNA-A2R

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

VX9-USMA-A2CTD4H2R

96(W) × 96(H) × 63(D) ㎜2 ngõ ra relay

 

6. Ưu điểm của bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung VX series

  • Chu kỳ lấy mẫu nhanh 50ms

  • Hiển thị cao: màn hình âm bản LCD góc rộng

  • Khả năng đọc tốt: dùng cửa sổ PV 14 đoạn để hiển thị các kí tự

  • Thuật toán điều khiển vượt trội: điều khiển PID 2 DOF

  • Cải thiện độ chính xác đầu vào: 0,2% (loại K, PT100Ω, nhiệt độ phòng)

  • Hỗ trợ duy trì các tiện nghi về nhiệt (lò sưởi, lò nướng,..)

  • Giúp xác định rõ vấn đề bảo trì (nhiệt độ giảm bất thường...)

  • Khả năng hoạt động linh hoạt: thực hiện cấu trúc di chuyển lên/xuống tham số

  • Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng bé

  • Cài đặt dễ dàng: kết nối giao tiếp bộ nạp và thiết lập hàng loạt thông số

  • Tính chính xác và độ bền cơ học cao

7. Ứng dụng của bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung VX series

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung VX series được ứng dụng trong đời sống như: điều khiển nhiệt độ hệ thống sưởi trong gia đình, duy trì nhiệt độ lò ấp trứng, lò nướng hoặc nồi hơi, hệ thống làm mát, quạt tản nhiệt, máy ép nhựa, hệ thống tạo độ ẩm, hệ thống khí nén, đo lưu lượng,..

 

 

Ứng dụng của bộ điều khiển nhiệt độ VX series

ứng dụng của bộ điều khiển nhiệt độ VX series

​​​​​​Trong trường hợp bạn có nhu cầu tìm hiểu, cần tư vấn kỹ thuật và đặt mua các sản phẩm trong VX series, hãy liên hệ ngay với Amazen thông qua:

Hotline: 0934 399 068 - Sales: 0938 072 058
Email: amazen@amazen.com.vn


Với đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn bán hàng chuyên môn cao, công ty chúng tôi tự tin rằng mang lại cho quý khách hàng trải nghiệm mua hàng tuyệt vời nhất.
Amazen cam kết mọi sản phẩm biến tần mà chúng tôi hiện cung cấp là hàng chính hãng, mới hoàn toàn 100%, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ chứng nhận CO/CQ và VAT đi kèm.​​​​​​