GIỚI THIỆU SẢN PHẨM BIẾN TẦN ATV320U40N4WS
1. Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm | Biến tần ATV320U40N4WS |
Loại | Biến tốc độ với vario |
Điện áp nguồn định mức | 380-500V |
Tần số | 50/60Hz |
Số pha | 3 pha |
Công suất động cơ | 4kW (5HP) |
Dòng điện (tải nặng) | 12.9A (380V), 9.9A (500V) |
Prospective line Isc | 5kA |
Công suất biểu kiến | 8.6kVA |
Dòng điện đầu ra liên tục | 9.5A |
Dòng điện tối da | 14.3A |
Tần số chuyển đổi | 4kHz |
Bộ lọc EMC | Với bộ lọc EMC tích hợp |
Loại bảo vệ | Bảo vệ nhiệt, quá dòng giữa các pha đầu ra và đất, ngắt pha đầu vào, bảo vệ quá nhiệt, ngắn mạch giữa các pha động cơ |
Giao thức truyền thông | Modbus, CANopen |
Nhiệt độ hoạt động | -10-40°C |
Nhiệt độ bảo quản | -25-70°C |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Kích thước | 250x340x235mm |
Trọng lượng | 8.2kg |
2. Ưu điểm
- Tích hợp sẵn 5 chức năng an toàn cho người vận hành máy: Safe Torque Off SIL3, Safe stop 1, Safe limited speed, Safe maximum speed, Guard door locking, tuân theo chứng chỉ Machinery Directive 2006/42/ECBảo vệ nhiệt, quá dòng giữa các pha đầu ra và đất, ngắt pha đầu vào, bảo vệ quá nhiệt, ngắn mạch giữa các pha động cơ
- Khả năng kết nối mạng linh hoạt thông qua nhiều chuẩn truyền thông phổ biến hiện nay như: tích hợp sẵn chuẩn truyền thông: Modbus RTU, CANopen và phụ kiện card truyền thông: Ethernet/IP, Modbus TCP, Profinet, EtherCAT,Profibus DP, DeviceNet, Canopen dual port.
3. Kích thước và bản vẽ kích thước
4. Sơ đồ đấu nối
5. Bảng mã sản phẩm
6. Ứng dụng thực tiễn
- Đáp ứng yêu cầu vận hành của các máy đơn giản và phức tạp như: máy đóng gói, vận chuyển vật liệu, máy dệt, máy chế biến vật liệu, bơm, quạt, máy nén khí, cẩu trục,…