Phương pháp hiển thị : LED 11 đoạn 4 sốPhương thức điều khiển : ON/OFF, P, PI, PD, PIDLoại ngõ vào : Thermocouple: K(CA), J(IC), T(CC), R(PR), S(PR), L(IC)RTD: DPt100Ω, Cu50ΩChu kỳ lấy mẫu : 50msNgõ ra điều khiển : Dòng điện (DC0 / 4-20mA) hoặc SSR (13VDC ) [ON / OFF]
Phương pháp hiển thị
LED 11 đoạn 4 số
Phương thức điều khiển
ON/OFF, P, PI, PD, PID
Loại ngõ vào
Thermocouple: K(CA), J(IC), T(CC), R(PR), S(PR), L(IC)RTD: DPt100Ω, Cu50Ω
Chu kỳ lấy mẫu
50ms
Ngõ ra điều khiển
Dòng điện (DC0 / 4-20mA) hoặc SSR (13VDC) [ON / OFF]
Ngõ ra tùy chọn
Cảnh báo 1
Nguồn cấp
100-240VAC~ 50/60Hz
Cấu trúc bảo vệ
IP50(bảng điều khiển phía trước)
Độ chính xác hiển thị_RTD
•Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.3% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số•Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Độ chính xác hiển thị_TC
Độ trễ
1 đến 100℃/℉(0.1 đến 50.0℃/℉)
Dải tỷ lệ
0.1 đến 999.9℃/℉
Thời gian tích phân
0 đến 9999 giây
Thời gian phát sinh
Thời gian điều khiển
0.5 đến 120.0 giây
Cài đặt lại bằng tay
0.0 đến 100.0%
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh
-10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh
35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Loại cách điện
Cách điện 2 lớp (ký hiệu: , độ bền điện môi giữa mạch sơ cấp và mạch thứ cấp: 3kV)
Trọng lượng
Khoảng 146,1g (khoảng 86,7g)
Màn hình LCD rộng với PV ký tự trắng dễ đọc
Tốc độ lấy mẫu cao 50 giây và hiển thị chính xác ±0.3%
Chuyển đổi giữa ngõ ra dòng điện và ngõ ra SSR
Tùy chọn ngõ ra điều khiển SSR (chức năng SSRP): điều khiển ON/ OFF, điều khiển chu kì, điều khiển pha.
Model có ngõ ra truyền thông: RS485 (Modbus RTU)
Cài đặt thông số qua PC (truyền thông RS485) - Hỗ trợ phần mềm DAQMaster (phần mềm quản lý thiết bị toàn diện)
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian với chiều rộng 45mm - Giảm kích thước phía sau 30% so với các model tương tự (48 x 48 mm)
Vỏ bảo vệ terminal được bán riêng: RSA-COVER