Cố định đầu dò (khi đặt hàng) Cố định ngõ ra : SSR , SCR , Relay (khi đặt hàng) Điều khiển đốt nóng / làm lạnh Dễ sử dụng
1.Thông tin sản phẩm
Mã hàng | HY-48D |
Hình dạng ngoài | |
WxHxD(mm) | 48 x 48 x 100 |
Nguồn cấp | 110 / 220 V AC (50 / 60 Hz) |
Công suất tiêu thụ | 3 VA |
Tín hiệu vào | Loại tín hiệu vào được lựa chọn trong bảng mã tín hiệu ngõ vào và dải hoạt động. - Cặp nhiệt điện: K, J, R
- R.T.D : KPt100 Ω(KS), Pt100 Ω(EC 751)
- Dòng điện DC : 4-20 mA
- Điện áp DC : 1-5 V DC
|
Tín hiệu ra điều khiển | Rơ le tiếp điểm : 250 V AC 3A (Tải trở), SSR: 12 V DC (xung điện áp) [điện trở tải tối thiểu 800 Ω], Dòng điện 4 -20 mA DC [điện trở tải tối đa 600 Ω] |
Phương thức điều khiển | Điều khiển tỉ lệ hoặc điều khiển ON/OFF |
Tín hiệu ra cảnh báo | Không |
Phương thức cài đặt | Bằng công tắc chuyển mạch BCD |
Điện trở cho phép | Cặp nhiệt điện: Max.250Ω, R.T.D: Max. 10Ω |
Dải hiển thị | Dải nhiệt độ cài đặt |
Hiển thị | Hiển thị L.E.D |
Độ chính xác cài đặt và hiển thị | Giá trị cài đặt: ±1.0 % F.S, Hiển thị:±0.5 % F.S |
Độ nhạy điều khiển | Xấp xỉ 0.2 % F.S (Cố định) |
Chu kỳ lấy mẫu | Tiếp điểm rơ le: 25 ~ 30 giây SSR: 2 ~ 4 giây |
Dải reset | Max. ±1.5 % của dải đo |
Độ bền điện | 2,000 V AC 50/60 Hz cho 1 phút (phần sơ cấp-thứ cấp) |
Độ rung | Khả năng chịu lỗi | 2 – 55 Hz, X, Y, Z mỗi vị trí trong 10 phút |
Độ bền cơ khí | 10 – 55 Hz, 0.76 mm, X, Y, Z mỗi vị trí trong 2 giờ |
Độ sốc | Khả năng chịu lỗi | 100 m/s2, 6 vị trí, 3 lần |
Độ bền cơ khí | 300 m/s2, 6 vị trí, 3 lần |
Tuổi thọ | Cơ khí | Min 10 triệu lần (Loại Rơ le) |
Điện | Min 0.3 triệu lần (Loại Rơ le) |
Nhiệt độ và độ ẩm môi trường | 0 ~ 50oC (32~122 0F)-35 ~ 85 %R.H. (Không ngưng tụ) |
2.Ưu điểm
- Phương thức điều khiển nóng/lạnh.
- Độ bền cao.
- Sử dụng loại đầu dò theo từng mã với từng dãy nhiệt độ khác nhau.
- Độ rung tốt, tương thích môi trường.
- Tín hiệu ra linh hoạt theo thiết lập.
3.Kích thước và bản vẽ kích thước
Bảng kích thước (mm)
Model | A | B | C | D | E | F | G | H | I |
HY-48D | 48 | 48 | 112 | 100 | 44 | 45+0.5-0 | 45+0.5-0 | Above 60 | Above 60 |
4.Sơ đồ đấu nối
5.Bảng chọn mã sản phẩm
6.Ứng dụng thực tiễn
Ứng dụng trong các ngành: luyện thép, ngành nhựa, đông lạnh, đóng gói, lò hơi, sấy thực phẩm, …
7.Catalog
https://amazen.com.vn/images/img/files/MA0605KE_HY-series.pdf
Note: Thông số tiêu biểu
Tín hiệu vào: Loại tín hiệu vào được lựa chọn trong bảng mã tín hiệu ngõ vào và dải hoạt động.
a) Cặp nhiệt điện: K, J, R
b) R.T.D : KPt100 Ω(KS), Pt100 Ω(EC 751)
c) Dòng điện DC : 4-20 mA
d) Điện áp DC : 1-5 V DC
Tín hiệu ra điều khiển: Rơ le tiếp điểm : 250 V AC 3A (Tải trở), SSR: 12 V DC (xung điện áp) [điện trở tải tối thiểu 800 Ω], Dòng điện 4 -20 mA DC [điện trở tải tối đa 600 Ω]
Phương thức điều khiển: Điều khiển tỉ lệ hoặc điều khiển ON/OFF