Bộ điều khiển nhiệt độ đa kênh TMH2-22RB Autonics

Bộ điều khiển nhiệt độ đa kênh TMH2-22RB Autonics

Đã xem : 0 | Đã mua : 0
0/0 Đánh giá | Viết đánh giá
2,727₫
Còn hàng
Mã sản phẩm: TMH2-22RB
Dòng series: TMH Series
Hãng sản xuất: Autonics
Tình trạng: Mới 100%

Download

+

DỊCH VỤ & KHUYẾN MẠI
  • Tặng voucher siêu thị 100.000 (Áp dụng sản phẩm tự động hóa công nghiệp SCHNEIDER ELECTRIC)
  • Đăng nhập để nhận giá tốt nhất. 

Sản phẩm liên quan

Hình Mã hàng Tên hàng Đơn giá Tồn kho Số lượng Đặt hàng
TMH2-22CB
Bộ điều khiển nhiệt độ đa kênh TMH2-22CB Autonics
2,727₫
1
TMH2-22CE
Bộ điều khiển nhiệt độ đa kênh TMH2-22CE Autonics
2,727₫
1
TMH2-42CB
Bộ điều khiển nhiệt độ đa kênh TMH2-42CB Autonics
2,727₫
1
TMH2-42RB
Bộ điều khiển nhiệt độ đa kênh TMH2-42RB Autonics
2,727₫
1

Thông tin sản phẩm TMH2-22RB

TMH2-22RB là một bộ điều khiển nhiệt độ đa kênh, được thiết kế bởi Autonics - một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực tự động hóa. Nó được sử dụng để đo và điều khiển nhiệt độ của các thiết bị hoặc quá trình sản xuất, đảm bảo rằng nhiệt độ luôn được duy trì ở mức ổn định và chính xác. 

1. Thông tin tổng quan về sản phẩm TMH2-22RB

Số kênh ngõ vào: 2-kênh
Nguồn cấp: 24VDC
Dải Điện áp cho phép: 90 đến 110% Điện áp định mức
Nguồn tiêu thụ: Max. 5W(tải max)
Phương pháp hiển thị: Loại không hiển thị, kiểm tra và cài đặt tham số qua thiết bị bên ngoài (PC, PLC,...)

2. Bảng thông số kĩ thuật của TMH2-22RB

Ngõ vào 

2-kênh

Nguồn cấp

24VDC

Dải điện áp cho phép

90 đến 110% điện áp định mức

Nguồn điện tiêu thụ

Max. 5W(tải max)

Phương pháp hiển thị

Loại không hiển thị, kiểm tra và cài đặt tham số qua thiết bị bên ngoài (PC, PLC,...)

Loại ngõ vào_TC

K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II

Loại ngõ vào_RTD

DPt100Ω, JPt100Ω, DPt50Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω loại 3 dây(điện trở dây cho phép max. 5Ω)

Loại ngõ vào_Analog

Điện áp: 0-100mVDC , 0-5VDC , 1-5VDC , 0-10VDC 
dòng điện: 0-20mA, 4-20mA

Chu kỳ lấy mẫu /giây

50ms(lấy mẫu đồng bộ 2 kênh hoặc 4 kênh)

Độ chính xác đo lường_Nhiệt độ định kì

tại nhiệt độ phòng(23℃±5℃): (PV ±0.3% hoặc ±1℃, lấy chỉ số cao hơn) ±1-chữ số
Ngoài dải nhiệt độ phòng: (PV ±0.5% hoặc ±2℃, lấy chỉ số cao hơn) ±1-chữ số

Độ chính xác đo lường_RTD

tại nhiệt độ phòng(23℃±5℃): (PV ±0.3% hoặc ±1℃, lấy chỉ số cao hơn) ±1-chữ số
Ngoài dải nhiệt độ phòng: (PV ±0.5% hoặc ±2℃, lấy chỉ số cao hơn) ±1-chữ số

Độ chính xác đo lường_Analog

tại nhiệt độ phòng(23℃±5℃): ±0.3% F.S. ±1-chữ số
ngoài dải nhiệt độ phòng: ±0.5% F.S. ±1-chữ số

Ngõ vào tùy chọn_ngõ vào CT

0.0-50.0A(dải đo dòng sơ cấp) ※ Hệ số CT=1/1000

Ngõ vào tùy chọn_ngõ vào số

Ngõ vào giắc cắm: ON - max. 1kΩ, OFF - min. 100kΩ
ngõ vào không tiếp điểm: ON - max. điện áp dư 0.9V, OFF - max. dòng điện rò 0.5mA
dòng điện đi ra : xáp xỉ 0.3mA

Phương thức điều khiển

ON/OFF, P, PI, PD, PID

Ngõ ra điều khiển_Relay

250VAC~ 3A 1a

Ngõ ra tùy chọn_SSR

Max. 12VDC  ±3V 20mA

Ngõ ra tùy chọn_dòng

Lựa chọn DC 4-20mA hoặc DC 0-20mA (điện trở tải 500Ω trở xuống)

Ngõ ra tùy chọn_cảnh báo

250VAC~ 3A 1a

 

Ngõ ra RS485(Modbus RTU)

Truyền thông_PC loader

TTL (Giao thức Modbus RTUl)

Độ trễ

có thể lựa chọn DC 4-20m hoặc DC 0-20mA(tải max. 500Ω)

Dải tỷ lệ

RTD/Can nhiệt: 1 đến 999℃/℉ (0.1 đến 999.9℃/℉), analog: 0.1đến 999.9 chữ số

Thời gian tích phân

0 đến 9999 giây

Thời gian phát sinh

0 đến 9999 giây

Thời gian điều khiển

Ngõ ra Relay: 0.1 đến 120.0 giây, ngõ ra SSR : 1.0 to 120.0 giây

Cài đặt lại bằng tay

0 đến 100%( 0.0 đến 100.0%)

Tuổi thọ Relay_Cơ khí

Min. 10,000,000 lần

Tuổi thọ Relay_Điện

Min. 100,000 lần(250VAC 3A tải thuần trở)

Bảo vệ bộ nhớ

≈ 10 năm (loại bộ nhớ bán dẫn vĩnh cửu)

Điện trở cách điện

100MΩ(tại mức sóng kế 500VDC)

Loại cách điện

Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV)

Độ bền điện môi

1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút(giữa đầu nối nguồn và đầu nối ngõ vào)

Rung động

Tần suất khuếch đại 0.75 mm từ 5 đến 55 Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ

Khả năng chống ồn

±0.5kV nhiễu sóng vuông ±0.5kV (độ rộng xung: 1㎲) nhiễu bởi do máy móc

Môi trường_Nhiệt độ xung quanh

-10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃

Môi trường_Độ ẩm xung quanh

35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH

Cấu trúc bảo vệ

IP20 (tiêu chuẩn IEC)

Phụ kiện

giắc cắm mở rộng: 1, giắc cắm mô-đun khóa: 2

Trọng lượng_Mô-đun chính

Xấp xỉ 250.8g(Xấp xỉ 177.7g)

3. Sơ đồ lắp đặt cho TMH2-22RB

Sơ đồ lắp đặt của dòng TMH-2

4. Kích thước của sản phẩm TMH2-22RB

Kích thước của TMH2

5. Bảng chọn mã series theo TMH2- series

Bảng chọn mã theo TMH2 series

6. Đặc điểm của TMH2-22RB

Hiệu suất cao: Với chu kỳ lấy mẫu nhanh 50ms, TMH2-22CE đảm bảo phản hồi nhanh chóng và chính xác đối với các thay đổi nhiệt độ.
Đa năng: Bộ điều khiển hỗ trợ nhiều loại ngõ vào khác nhau như nhiệt độ, điện áp, dòng điện, cho phép bạn đo và điều khiển nhiều loại cảm biến.
Dễ sử dụng: Giao diện thân thiện và dễ cài đặt, giúp bạn nhanh chóng cấu hình và vận hành thiết bị.
Độ tin cậy cao: Được sản xuất bởi Autonics, TMH2-22CE đảm bảo độ bền và ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Truyền thông: Hỗ trợ giao thức Modbus RTU, cho phép tích hợp dễ dàng vào hệ thống điều khiển trung tâm.
Với mã nguồn mở rộng, có thể giúp dễ dàng kết nối với các thiết bị chuyên dụng khác.

7. Ứng dụng của TMH2-22RB

Công nghiệp: Điều khiển nhiệt độ trong các lò nung, máy ép nhựa, máy đùn, máy sấy...
Hệ thống HVAC: Điều khiển nhiệt độ trong các tòa nhà, trung tâm thương mại...
Thực phẩm và dược phẩm: Kiểm soát nhiệt độ trong quá trình sản xuất và bảo quản.
Các ứng dụng khác: Nhiệt luyện, đúc, hóa chất...

8. Manual của TMH2-22RB

Đánh giá Bộ điều khiển nhiệt độ đa kênh TMH2-22RB Autonics

Rating Bad           Good

Danh mục sản phẩm