Hướng dẫn sử dụng phần mềm DriveView9 để điều khiển biến tần LS SV0022IS7-4NO cung cấp một quy trình đơn giản và hiệu quả để thiết lập và tối ưu hóa hoạt động của động cơ. Phần mềm này cho phép người dùng cấu hình các tham số điều khiển như tốc độ, tần số, và chế độ vận hành thông qua giao diện trực quan. Để bắt đầu, người dùng cần kết nối biến tần với máy tính thông qua bộ chuyển đổi RS485/USB, sau đó cài đặt DriveView9 và thực hiện các bước cấu hình cần thiết. Với tính năng giám sát và chẩn đoán lỗi, DriveView9 giúp người dùng theo dõi hiệu suất hoạt động của biến tần, từ đó nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của hệ thống điều khiển.
I. Lựa chọn các thiết bị trong hệ thống
Biến tần LS SV0022IS7-4NO có khả năng kết hợp với các thiết bị và phần mềm để điều khiển động cơ hoạt động theo tốc độ mong muốn cũng như chạy đa cấp tốc độ. Hệ thống có thể được điều khiển bằng công tắc xoay để lựa chọn mức tốc độ khác nhau, hoặc sử dụng chiết áp để điều chỉnh tốc độ một cách linh hoạt và chính xác. Sự kết hợp này giúp tối ưu hóa hiệu suất của động cơ, đáp ứng được nhiều yêu cầu khác nhau trong các ứng dụng công nghiệp.
1. Biến tần LS SV0022IS7-4NO
1.1. Giới thiệu tổng quát sản phẩm của biến tần LS SV0022IS7-4NO
Biến tần LS iS7 SV0022iS7-4NO hoạt động với điện áp 3P 380V và công suất 2.2kW, thuộc dòng sản phẩm iS7, được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng tải nặng. Sản phẩm này được nâng cấp với nhiều chức năng mạnh mẽ và cao cấp, giúp tối ưu hóa hiệu suất và đáp ứng tốt các nhu cầu trong công nghiệp.
Giao diện của biến tần rất thân thiện với người dùng, giúp dễ dàng cài đặt và điều chỉnh. Với dải công suất rộng lên đến 375kW và mô-men xoắn cao, biến tần 3 pha này đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu. Ngoài ra, người dùng có thể lựa chọn nhiều đơn vị đo khác nhau trên màn hình LCD, bao gồm watt (W), ampe (A), miliampe (mA), volt (V), và nhiều thông số khác, giúp theo dõi và điều khiển hoạt động của thiết bị một cách chính xác.
Hình I-1 BIẾN TẦN LS SV0022IS7-4NO
1.2. Thông số kỹ thuật sản phẩm máy biến tần LS SV0022IS7-4NO
Thông số | Giá trị |
Thông số đầu vào | |
Điện áp | 3 pha 380~480V ±10% |
Tần số | 50/60Hz ±5% |
Thông số đầu ra | |
Công suất | 2.2kW |
Dòng định mức | 6A |
Tần số đầu ra | 0-400Hz |
Điện áp | 3 pha 380V |
Các thông số chung cơ bản | |
Điều khiển | V/F hoặc Sensorless vector |
Khả năng chịu quá tải | 150% trong một phút |
Tín hiệu analog đầu vào | 0~10V, -10~10V, 0~20mA |
tín hiệu đầu vào tùy chọn | NPN/PNP |
Các bảo vệ cơ bản | Quá áp, thấp áp, quá tải, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ, lỗi chạm đất, mất pha đầu ra, mất tốc độ, lỗi phần cứng, lỗi quạt |
Môi trường hoạt động | -10℃ ~ 50℃ |
Nhiệt độ lưu kho | -20℃ ~ 65℃ |
Cấp độ bảo vệ | IP 20, NEMA1 (Nhiệt độ môi trường 40℃) |
Khối lượng | 0.77 KG |
1.3. Cách chọn mã sản phẩm máy biến tần LS SV0022IS7-4NO
Hình I-2 MÃ CHỌN BIẾN TẦN LS SV0022IS7-4NO
1.4. Kích thước sản phẩm máy biến tần LS SV0022IS7-4NO
Hình I-3 MÔ TẢ KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM LS SV0022IS7-4NO
1.5. Sơ đồ kết nối máy biến tần LS SV0022IS7-4NO
2. Màn hình điều khiển SV-IS7-LCD-LOADER
2.1. Giới thiệu tổng quát sản phẩm SV-IS7-LCD-LOADER
Dùng để cài đặt, theo dõi thông số, điều khiển các chức năng biến tần dòng IS7. Có thể sử dụng dạng màn hình rời giúp việc kéo màn hình biến tần ra mặt tủ hoặc điều khiển biến tần ở xa vị trí lắp.
Hình I-4 MÀN HÌNH ĐIỀU KHIIS7-LCD-LOADER
2.2. Các phím chức năng SV-IS7-LCD-LOADER
Hình I-5 CÁC PHÍM CHỨC NĂNG MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN
2.3. Kích thước sản phẩm SV-IS7-LCD-LOADER
Hình I-6 KÍCH THƯỚC SV-IS7-LCD-LOADER
3. Bộ chuyển đổi RS485-USB
3.1. Giới thiệu tổng quát sản phẩm RS485-USB
Bộ chuyển đổi giao tiếp RS485-USB có chức năng chuyển đổi tín hiệu từ chuẩn USB của máy tính sang chuẩn RS485 không đồng bộ với tốc độ cao, giúp kết nối linh hoạt giữa máy tính và các thiết bị sử dụng giao thức RS485.
Hình I-7 BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU RS485-USB
3.2. Thông số kỹ thuật RS485-USB
Hỗ trợ hệ điều hành:Chuẩn giao tiếp tương thích: USB 2.0 | Windows XP, Vista, Windows 7, Linux, MacOS và WinCE 5.0 |
Chuẩn giao tiếp tương thích | USB 2.0 |
Dải tốc độ baud | 75 – 115200 bps |
Khoảng cách truyền tối đa | 1200m |
Được cấp nguồn trực tiếp | Từ usb mà không cần nguồn ngoài |
Nhiệt độ làm việc | 40 –> 80 độ C |
Kích thước | 6.1 x 1.6 x 1.3cm |
Hình I-8 BẢNG CHỌN MÃ MRF-A3A2
4. DOMINO 4P 20A HANYOUNG
4.1. Giới thiệu tổng quát sản phẩm DOMINO 4P 20A HANYOUNG
Sản phẩm được làm từ nhựa ABS chống cháy. Tiếp điểm được mạ giúp chống oxi hoá.
Hình I-10 OMINO 4P 20A HANYOUNG
4.2. Thông số kỹ thuật DOMINO 4P 20A HANYOUNG
- Kích thước: 20 x 30 x 68 mm
- Điện áp định mức: 600V
- Nhiệt độ môi trường làm việc: -20 ~ 55 độ C
- Độ ẩm môi trường làm việc: 45 – 85% R.H
5. MCB LS BKJ63N-2P-16A
5.1. Giới thiệu sản phẩm MCB LS BKJ63N-2P-16A
Thiết bị đóng cắt MCB LS BKJ63N được thiết kế nhỏ gọn, có 2 pha, dòng định mức 16A, dòng cắt ngắn mạch 6kA, dòng điện chịu được khi xảy ra ngắn mạch 6kA, đạt chuẩn IEC 60947-2 ; IEC/EN 60898-1.
Hình I-11 MCB LS BKJ63N
5.2. Thông số kỹ thuật MCB LS BKJ63N-2P-16A
Hình I-12 THÔNG SỐ KỸ THUẬT MCB LS BKJ63N
5.3. Kích thước sản phẩm MCB LS BKJ63N-2P-16A
Hình I-13 KÍCH THƯỚC MCB BKJ63N
5.4. Ưu điểm và nhược điểm MCB LS BKJ63N-2P-16A
- Ưu điểm của MCB LS BKJ63N-2P-16A
Thiết bị này có khả năng tự động ngắt điện khi xảy ra quá tải hoặc sự cố, bảo vệ an toàn cho thiết bị và người sử dụng. Với chất liệu cao cấp, sản phẩm đảm bảo độ bền và độ tin cậy vượt trội. Việc lắp đặt và sử dụng dễ dàng giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Công suất cắt điện lên đến 6kA, phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp và dân dụng, đồng thời đáng tin cậy trong việc ngăn ngừa chập điện, giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn và tai nạn.
- Nhược điểm của MCB LS BKJ63N-2P-16A
Đôi khi có thể xảy ra hiện tượng giật mạch hoặc cắt điện không mong muốn do sự nhạy cảm của Aptomat
Aptomat MCB BKJ2P 16A 6kA của LS có thể gặp một số hạn chế, bao gồm độ nhạy không phù hợp với một số môi trường và thiết bị cụ thể. Sản phẩm này có giá thành cao hơn so với các lựa chọn tương tự trên thị trường và chỉ bảo vệ một pha, không bảo vệ toàn diện khỏi các sự cố trên các pha khác. Đôi khi, do độ nhạy cao, có thể xảy ra hiện tượng giật mạch hoặc cắt điện ngoài ý muốn.
5.5. Ứng dụng MCB LS BKJ63N-2P-16A
Chủ yếu được sử dụng trong mạng lưới điện dân dụng và các tủ điện phân phối, như tủ điện chiếu sáng và tủ cấp cho ổ cắm. Sản phẩm này rất phù hợp cho các tòa nhà, cao ốc, chung cư, văn phòng, cũng như nhà riêng, giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống điện.
II. Phần mềm DRIVEVIEW9
DriveView-9 là phần mềm mới nhất của LS, hỗ trợ cài đặt và cấu hình tham số cho các dòng biến tần như C100, G100, H100, M100, S100, iG5A, ip5A, iS7, iV5 và iV5L. Với giao diện trực quan và dung lượng nhỏ gọn, DriveView-9 giúp các kỹ sư dễ dàng thiết lập, phát hiện lỗi và xử lý nhanh chóng, nâng cao hiệu quả cấu hình và tiết kiệm thời gian.
III. Sơ đồ đầu nối biến tần sử dụng bộ chuyển đổi RS485-USB
Hình II-1 SƠ ĐỒ ĐẤU NỐI SỬ DỤNG BỘ CHUYỂN ĐỔI RS485-USB
IV. Ưu điểm và nhược điểm của biến tần điều khiển tốc độ LS SV0022IS7-4NO
1. Ưu điểm LS SV0022IS7-4NO
Biến tần sở hữu nhiều chức năng điều khiển linh hoạt, cùng với các tùy chọn ngõ vào và ngõ ra tín hiệu đa dạng. Nó hỗ trợ tích hợp nhiều mô-đun mở rộng, đảm bảo độ bền cao và dễ dàng lắp đặt, đáp ứng tốt yêu cầu của các ứng dụng công nghiệp.
2. Nhược điểm LS SV0022IS7-4NO
Biến tần có chi phí đầu tư khá cao và yêu cầu phải mua thêm màn hình LCD điều khiển, do thiết bị không được trang bị sẵn màn hình này, gây phát sinh thêm chi phí cho người sử dụng.
V. Ứng dụng của biến tần điều khiển tốc độ LS SV0022IS7-4NO
Biến tần ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong việc điều khiển tốc độ cho các loại máy móc trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong công nghiệp và xây dựng. Chúng được sử dụng hiệu quả cho các thiết bị như: máy nghiền, máy cán, máy kéo, máy tráng màng, máy tạo sợi, máy nhựa, cao su, sơn, hóa chất, dệt, nhuộm, đóng gói, chế biến gỗ, băng chuyền, cần trục, tháp giải nhiệt, thiết bị nâng hạ, máy nén khí, cũng như bơm và quạt. Nhờ biến tần, hiệu suất hoạt động của máy móc được tối ưu hóa, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sản xuất.
VI. Video hướng dẫn sử dụng phần mềm Driveview9 điều khiển tốc độ biến tần LS-SV0022IS7-4NO
Lời kết
Trong trường hợp bạn có nhu cầu tìm hiểu, cần tư vấn kỹ thuật liên hệ ngay với Amazen thông qua:
Hotline: 0934 399 068 - Sales: 0938 072 058
Email: amazen@amazen.com.vn
Với đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn bán hàng chuyên môn cao, công ty chúng tôi tự tin rằng mang lại cho quý khách hàng trải nghiệm mua hàng tuyệt vời nhất.
Amazen cam kết mọi sản phẩm biến tần mà chúng tôi hiện cung cấp là hàng chính hãng, mới hoàn toàn 100%, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ chứng nhận CO/CQ và VAT đi kèm.