Lượt xem: 0

LM3 series - Đồng hồ đo điện Hanyoung chính hãng

Trong thế giới công nghiệp ngày càng phát triển, việc kiểm soát và quản lý năng lượng điện hiệu quả là yếu tố then chốt quyết định sự bền vững của hệ thống sản xuất. LM3 series từ Hanyoung không chỉ là một chiếc đồng hồ đo điện thông thường mà còn là "trái tim" của mọi hệ thống điện. Với màn hình LCD góc nhìn rộng, đèn nền màu trắng dễ nhìn và chiều dài phía sau chỉ 68mm, LM3 mang đến một trải nghiệm đo lường tối ưu. Cấu trúc bảo vệ IP66 chống lại các yếu tố môi trường, khả năng đo lường chính xác từ RMS đến AVG và hỗ trợ truyền thông MODBUS chính là những điểm sáng giúp LM3 series vượt qua mọi thách thức kỹ thuật, đảm bảo hiệu quả và độ tin cậy cao cho các doanh nghiệp. Hãy tìm hiểu thêm về Dòng đồng hồ đo điện LM3 qua bài viết dưới đây!

1. Giới thiệu chung về Đồng hồ đo điện Hanyoung LM3 series


Đồng hồ đa năng LM3
- Sử dụng màn hình LCD góc nhìn rộng và đèn nền màu trắng
- Chiều dài phía sau ngắn 68 mm (LM3)
- Cấu trúc bảo vệ (Mặt trước của sản phẩm): IP66
- Đo lường lựa chọn RMS và AVG
- Hỗ trợ truyền thông MODBUS
- Thông số kỹ thuật đầu vào đo lường tối đa (500 V d.c., 500 V a.c., 5A d.c., 5A a.c.)

2. Lựa chọn mã hàng LM3 series

Lựa chọn mã hàng LM3 series

Mã sản phẩm

Thông số kỹ thuật đầu vào

Thông số kỹ thuật đầu ra

Ngõ ra tùy chọn

LM3-4AA-3NC-A

AC current

3 - ngõ ra NPN collector hở

RS-485 output (MODBUS-RTU)

LM3-4AA-3NT-A

AC current

3 - ngõ ra NPN collector hở

Transmission output (4 - 20 mA d.c.)

LM3-4AA-3PC-A

AC current

3 - ngõ ra PNP collector hở

RS-485 output (MODBUS-RTU)

LM3-4AA-3PT-A

AC current

3 - ngõ ra PNP collector hở

Transmission output (4 - 20 mA d.c.)

LM3-4AA-3R-A

AC current

3 - ngõ ra tiếp điểm

-

LM3-4AA-3RC-A

AC current

3 - ngõ ra tiếp điểm

RS-485 output (MODBUS-RTU)

LM3-4AA-3RT-A

AC current

3 - ngõ ra tiếp điểm

Transmission output (4 - 20 mA d.c.)

LM3-4AA-N-A

AC current

Chỉ hiển thị

-

LM3-4AV-3NC-A

AC voltage

3 - ngõ ra NPN collector hở

RS-485 output (MODBUS-RTU)

LM3-4AV-3NT-A

AC voltage

3 - ngõ ra NPN collector hở

Transmission output (4 - 20 mA d.c.)

LM3-4AV-3PC-A

AC voltage

3 - ngõ ra PNP collector hở

RS-485 output (MODBUS-RTU)

LM3-4AV-3PT-A

AC voltage

3 - ngõ ra PNP collector hở

Transmission output (4 - 20 mA d.c.)

LM3-4AV-3R-A

AC voltage

3 - ngõ ra tiếp điểm

-

LM3-4AV-3RC-A

AC voltage

3 - ngõ ra tiếp điểm

RS-485 output (MODBUS-RTU)

LM3-4AV-3RT-A

AC voltage

3 - ngõ ra tiếp điểm

Transmission output (4 - 20 mA d.c.)

LM3-4AV-N-A

AC voltage

Chỉ hiển thị

-

LM3-4DA-3NC-A

DC current

3 - ngõ ra NPN collector hở

RS-485 output (MODBUS-RTU)

LM3-4DA-3NT-A

DC current

3 - ngõ ra NPN collector hở

Transmission output (4 - 20 mA d.c.)

LM3-4DA-3PC-A

DC current

3 - ngõ ra PNP collector hở

RS-485 output (MODBUS-RTU)

LM3-4DA-3PT-A

DC current

3 - ngõ ra PNP collector hở

Transmission output (4 - 20 mA d.c.)

LM3-4DA-3R-A

DC current

3 - ngõ ra tiếp điểm

-

LM3-4DA-3RC-A

DC current

3 - ngõ ra tiếp điểm

RS-485 output (MODBUS-RTU)

LM3-4DA-3RT-A

DC current

3 - ngõ ra tiếp điểm

Transmission output (4 - 20 mA d.c.)

LM3-4DA-N-A

DC current

Chỉ hiển thị

-

LM3-4DV-3NC-A

DC voltage

3 - ngõ ra NPN collector hở

RS-485 output (MODBUS-RTU)

LM3-4DV-3NT-A

DC voltage

3 - ngõ ra NPN collector hở

Transmission output (4 - 20 mA d.c.)

LM3-4DV-3PC-A

DC voltage

3 - ngõ ra PNP collector hở

RS-485 output (MODBUS-RTU)

LM3-4DV-3PT-A

DC voltage

3 - ngõ ra PNP collector hở

Transmission output (4 - 20 mA d.c.)

LM3-4DV-3R-A

DC voltage

3 - ngõ ra tiếp điểm

-

LM3-4DV-3RC-A

DC voltage

3 - ngõ ra tiếp điểm

RS-485 output (MODBUS-RTU)

LM3-4DV-3RT-A

DC voltage

3 - ngõ ra tiếp điểm

Transmission output (4 - 20 mA d.c.)

LM3-4DV-N-A

DC voltage

Chỉ hiển thị

-

3. Thông số kỹ thuật đồng hồ đo điện LM3

Model

LM3-DV

LM3-DA

LM3-AV

LM3-AA

Kích thước

LM3 : 96(W) x 48(H) x 68(D) mm 

Nguồn cấp

100 - 240 V a.c. 50/60 Hz

Tiêu thụ điện năng

▪LM3-N: 6 VA hoặc ít hơn
▪LM3-3R/3RC: 10 VA hoặc ít hơn

▪LM3-3RT: 11 VA hoặc ít hơn
▪LM3-3NC/3PC: 9 VA hoặc ít hơn

▪LM3-3NT/3PT: 10 VA hoặc ít hơn

Tín hiệu đầu vào

DC voltage

DC current

AC voltage / frequency

AC current / frequency

Phạm vi đầu vào

500 V / 100 V

50 V / 10 V

5 V / 1 V

200 mV / 50 mV

5 A / 2 A

500 mA / 200 mA

50 mA / 4 - 20 mA

5 mA / 2 mA

500 V / 250 V

110 V / 50 V

20 V / 10 V

2 V / 1 V

5 A / 2 A

500 mA / 200 mA

50 mA / 20 mA

Phương pháp đo AC

Đo chọn lọc AVG/RMS

Chu kỳ lấy mẫu đầu vào

50 ms

Phương pháp lấy mẫu đầu vào

Phương pháp lấy mẫu OVER sử dụng bộ chuyển đổi A / D xấp xỉ liên tục

Đầu vào tối đa cho phép

F.S. của mỗi phạm vi đầu vào 110%

Phạm vi đo tần số

0,2 ~ 9999 Hz (Phạm vi đo tần số phụ thuộc vào vị trí dấu thập phân)

Màn hình

▪ Màn hình LCD âm bản
▪ 4 chữ số 2 hàng
▪ PV (Trắng)
▪ SV (Xanh lục)

Kích thước kí tự

▪LM3 : 17.6 x 10.6 mm

Hiển thị tối đa

-9999 ~ 9999

Hiển thị độ

▪[ 23 ℃ ± 5 ℃ ] - F.S. ± 0.1 % rdg ± 2 digit

▪[ 23 ℃ ± 5 ℃, 5 A ] - F.S. ± 0.3 % rdg ± 3 digit

▪[ 50 ℃ ~ -10 ℃ ] - F.S. ± 0.5 % rdg ±3 digit

▪[ 23 ℃ ± 5 ℃ ] - F.S. ± 0.3 % rdg ±3 digit

▪[ 23 ℃ ± 5 ℃, frequency ] - F.S. ± 0.1 % rdg ± 2 digit

▪[ 50 ℃ ~ -10 ℃ ] - F.S. ± 0.5 % rdg ± 3 digit

Kiểm soát đầu ra

▪ Đầu ra tiếp điểm: 3 giai đoạn, SPST (1a), 250 V a.c. 5 A

▪ Đầu ra trạng thái rắn: 3 giai đoạn, NPN hoặc PNP collector hở, 12 - 24 V d.c. 50mA hoặc ít hơn

Relay life time

▪ Điện (khoảng 100.000 lần, 250 V a.c. 5 A)

▪ Cơ học (khoảng 5 triệu lần)

Đầu ra tùy chọn

▪ Đầu ra truyền (4-20 mA)

▪ Đầu ra RS-485

Đầu vào bên ngoài

▪ HOLD/ZERO Đầu vào tùy chọn

▪ Đầu vào không có điện áp

▪ Trở kháng ngắn mạch: 300 Ω hoặc ít hơn

▪ Điện áp dư: 1 V hoặc ít hơn

▪ Trở kháng khi mở: 100 kΩ hoặc nhiều hơn

Truyền thông

▪ Giao thức truyền thông: Modbus-RTU

▪ Phương pháp truyền thông: RS-485 (2-wire half duplex)

▪ Tốc độ truyền thông: 2400 / 4800 / 9600 / 19200 / 38400 bps

Điện trở cách điện

100 ㏁ trở lên (500 V d.c. Mega tiêu chuẩn, giữa đầu nối dẫn điện và vỏ máy)

Chịu được điện áp

2000 V a.c. 60 Hz 1 phút (giữa đầu nối dẫn điện và vỏ máy)

Tiếng ồn

± 2 kV (Giữa các đầu cực nguồn hoạt động, Độ rộng xung = 1 us, Tiếng ồn sóng vuông do bộ mô phỏng tiếng ồn tạo ra)

Khả năng chống rung

10 - 55 ㎐, Biên độ đơn 0,5 ㎜, Góc 3 trục, 2 giờ

Cấu trúc bảo vệ

▪ IP66 (mặt trước)

▪ Nắp bảo vệ khối đầu cuối được áp dụng

Nhiệt độ và độ ẩm môi trường

-10 ~ 50 ℃, 35 ~ 85 % R.H.

Nhiệt độ bảo quản

-20 ~ 65 ℃

4. Kích thước đồng hồ đa năng LM3 series

Kích thước đồng hồ đa năng LM3 series

5. Ứng dụng của đồng hồ đo điện Hanyoung LM3

Ứng dụng của đồng hồ đo điện LM3 trong hệ thống công nghiệp bao gồm việc đo và hiển thị các giá trị dòng điện và điện áp DC/AC. Thiết bị này thường được tích hợp vào các tủ điện của hệ thống tự động hóa công nghiệp, giúp theo dõi, kiểm soát và quản lý các thông số điện quan trọng. Nhờ tính năng đo chính xác và khả năng hiển thị rõ ràng, đồng hồ LM3 hỗ trợ các kỹ sư và kỹ thuật viên kiểm tra, duy trì hoạt động ổn định của hệ thống điện trong quá trình vận hành và sản xuất.
Lời kết
Trong trường hợp bạn có nhu cầu tìm hiểu, cần tư vấn kỹ thuật và đặt mua Đồng hồ đo đa năng LM3, hãy liên hệ ngay với Amazen thông qua:
Hotline: 0934 399 068 - Sales: 0938 072 058
Email: amazen@amazen.com.vn

Với đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn bán hàng chuyên môn cao, công ty chúng tôi tự tin rằng mang lại cho quý khách hàng trải nghiệm mua hàng tuyệt vời nhất.
Amazen cam kết mọi sản phẩm biến tần mà chúng tôi hiện cung cấp là hàng chính hãng, mới hoàn toàn 100%, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ chứng nhận CO/CQ và VAT đi kèm.