Lượt xem: 0

Tìm hiểu về khởi động từ, khởi động mềm và biến tần

Khởi động từ, khởi động mềm và biến tần được biết đến như là những thiết bị quan trọng trong hệ thống điều khiển động cơ điện, giúp tối ưu hóa hiệu suất và bảo vệ động cơ trong quá trình vận hành. 
Khởi động từ thường được sử dụng để bật tắt động cơ điện, giúp điều khiển nguồn điện một cách an toàn và hiệu quả. Khởi động mềm giúp giảm dòng khởi động, bảo vệ động cơ khỏi những cú sốc điện, đồng thời cho phép khởi động và dừng động cơ một cách mượt mà. Biến tần không chỉ điều chỉnh tốc độ và mô men của động cơ mà còn tiết kiệm năng lượng bằng cách điều khiển tần số và điện áp đầu vào.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu chuyên sâu chức năng và cách thức hoạt động của khởi động từ, khởi động mềm và biến tần để bạn có thể đưa ra lựa chọn mua sản phẩm phù hợp với nhu cầu công việc của bạn!

1. Khởi động từ (Contactor)

Khái niệm của khởi động từ

Khởi động từ (Contactor) đây là một khí cụ điện hạ áp, cực kỳ quan trọng trong các hệ thống điện, có khả năng thực hiện đóng, cắt thường xuyên các mạch điện động lực.

Cấu tạo của khởi động từ

Cấu tạo của khởi động từ bao gồm nam châm điện, hệ thống tiếp điểm và hệ thống dập hồ quang, cụ thể:

Nam châm điện: Có 1 lõi thép, 1 lò xo để đẩy lõi nắp dịch chuyển về vị trí ban đầu, cuộn dây để tạo ra lực hút nam châm. Chức năng của nam châm điện là tạo ra một từ trường.

Hệ thống tiếp điểm: Có tiếp điểm chính (tiếp điểm thường hở, đóng lại khi cấp nguồn vào mạch từ của khởi động từ ở trong tủ điện làm mạch từ hút lại, có khả năng cho dòng điện lớn đi qua) và tiếp điểm phụ (có 2 trạng thái thường đóng và thường mở, có khả năng cho dòng điện đi qua các tiếp điểm nhỏ hơn 5A).

Hệ thống dập hồ quang: Do chuyển mạch liên tục, hồ quang điện sẽ xuất hiện làm các tiếp điểm dễ bị cháy và hao mòn dần nên cần hệ thống dập hồ quang.

Cấu tạo của khởi động từ

Nguyên lý hoạt động của khởi động từ

Khởi động từ (hay còn gọi là Contactor) hoạt động với nguyên lý cung cấp nguồn điện vào mạch điện, điều khiển bằng giá trị điện áp định mức của công tắc tơ và khởi động. Lúc này dòng điện sẽ đến 2 đầu cuộn dây quấn cố định trên lõi từ, một từ trường được sinh ra, lực từ xuất hiện hút lõi dịch chuyển và hình thành mạch từ kín. 

Khi đó, khởi động từ ở trạng thái hoạt động, các tiếp điểm chính sẽ đóng, tiếp điểm phụ chuyển đổi trạng thái và duy trì (khi thường hở sẽ đóng lại và khi thường đóng sẽ mở ra).

Khi chúng ta ngắt dòng điện vào mạch, khởi động từ cũng bị ngắt điện theo. Dưới tác dụng của lò xo nén, phần lõi di động trở về vị trí ban đầu. Đồng thời, các tiếp điểm trở sẽ trở về trạng thái thường hở và động cơ lúc này sẽ ngừng hoạt động.

Sơ đồ đấu nối cho khởi động từ 3 pha

Sơ đồ đầu nối khởi động từ

MCB: (Miniature Circuit Breaker) là cầu dao tự động dạng tép

: tiếp điểm chính của contactor

: tiếp điểm phụ của contactor

OL: over load relay

: coil-contactor là cuộn dây của contactor

: tiếp điểm thường đóng của relay

Phân loại của khởi động từ

- Theo nguyên lý truyền động: Các loại của khởi động từ được phân thành nhiều kiểu khác nhau ví dụ như: khởi động từ kiểu điện từ, kiểu thủy lực, kiểu hơi ép. Trong đó khởi động từ kiểu điện từ được sử dụng phổ biến hơn cả.

- Theo dạng dòng điện: Loại này sẽ có cả khởi động từ một chiều và khởi động từ xoay chiều.

- Theo kết cấu: Loại khởi động từ dùng ở nơi hạn chế chiều cao và khởi động từ dùng ở nơi hạn chế chiều rộng.

- Theo điện áp: Được chia thành công tắc tơ hạ thế, công tắc tơ trung thế.

- Theo dòng điện định mức: Có các dòng điện nhỏ từ dòng điện nhỏ như: 6A, 9A, 12A, 18A,… hoặc dòng điện lớn như: 600A, 800A, 900A.

- Theo chức năng: Có các kiểu công tắc tơ chuyên dùng cho tụ bù, dùng cho motor, kiểu chống bụi hoặc nước,…

Tác dụng của khởi động từ

Trong công nghiệp, khởi động từ đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển và vận hành an toàn cho các động cơ và thiết bị điện. Đây là giải pháp tự động hóa theo phương pháp cơ điện, mang lại sự đơn giản, ổn định cao, và dễ dàng sửa chữa mà không cần đến những quy trình phức tạp.
Hệ thống chiếu sáng tự động: Sử dụng PLC hoặc relay nhiệt có cài đặt thời gian, hệ thống này có thể tự động bật tắt đèn chiếu sáng theo lịch trình ngày và giờ đã thiết lập.
Điều khiển động cơ: Đảm bảo motor khởi động trực tiếp hoặc kết hợp thêm relay nhiệt để bảo vệ motor trong trường hợp làm việc quá tải, giúp tăng độ bền và hiệu suất vận hành.
Điều khiển tụ bù: Tự động đóng hoặc cắt các cấp của tụ bù nhằm điều chỉnh phù hợp với mức tải, tối ưu hiệu suất và bảo vệ hệ thống điện.

Ưu điểm của khởi động từ

An toàn tối ưu: Với chế độ đóng ngắt từ xa, khởi động từ đảm bảo an toàn cho người vận hành, đặc biệt với lớp vỏ bảo vệ ngăn ngừa hồ quang phóng ra ngoài trong các môi trường độc hại.
Thiết kế gọn nhẹ, chắc chắn: Dễ dàng lắp đặt ở mọi vị trí, kể cả không gian chật hẹp, giúp tối ưu hóa không gian trong môi trường làm việc.
Giá cả hợp lý: Với giá thành phải chăng, khởi động từ trở thành lựa chọn dễ tiếp cận và phổ biến trên thị trường.
Tiết kiệm điện năng: Thời gian đóng cắt nhanh chóng giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả, nâng cao hiệu suất vận hành.
Độ bền cao: Các tiếp điểm chính và phụ của contactor có khả năng chống ăn mòn, mài mòn tốt, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
Ứng dụng rộng rãi: Khởi động từ được dùng phổ biến trong các khu công nghiệp, nhà máy, và xưởng sản xuất.

Nhược điểm của khởi động từ

Phương pháp khởi động từ tuy hiệu quả nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm cần lưu ý:
Dòng điện mở máy lớn: Dòng tải với quán tính cao khiến dòng điện mở máy kéo dài, điều này có thể gây áp lực lên hệ thống và ảnh hưởng đến hiệu suất.

Động cơ nóng lên: Khi vận hành liên tục, khởi động từ có thể làm các động cơ điện bị nóng lên, khởi động không êm, dẫn đến giảm hiệu quả và tuổi thọ của hệ thống điện áp do bị giảm áp kéo dài.
Phức tạp trong vận hành và bảo dưỡng: Đối với các động cơ yêu cầu cao như roto lồng sóc, phương pháp này khiến việc vận hành và bảo trì trở nên khó khăn hơn.

2. Relay nhiệt (Thiết bị hỗ trợ của khởi động từ)

Relay nhiệt là gì

Relay nhiệt được hiểu là một thiết bị dùng để bảo vệ các mao mạch điện để tránh gây hư hỏng cho hệ thống điện khi dòng điện bị quá tải, tăng lên đột ngột hay bị rò ra bên ngoài.

Relay nhiệt là một thiết bị điện tử được sử dụng trong các ứng dụng điện để bảo vệ hệ thống khỏi quá tải nhiệt độ. Chúng có chức năng theo dõi nhiệt độ của hệ thống và ngắt điện hoặc tắt hệ thống tự động khi nhiệt độ của hệ thống vượt quá giới hạn được đặt ra. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn và sự hư hại cho hệ thống, từ đó đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Relay nhiệt

Cấu tạo của Relay nhiệt

Relay nhiệt được cấu tạo đơn giản với các bộ phận chính gồm:

- Đòn bẩy có trong relay nhiệt.

- Tiếp điểm thường đóng được ký hiệu là NC.

- Tiếp điểm thường mở viết tắt là NO.

- Vít chỉnh ngăn dòng điện tác động.

- Thanh lưỡng kim của relay nhiệt.

- Dây đốt nóng có trong relay nhiệt.

- Cần gạt relay nhiệt.

- Nút phục hồi được kí hiệu là reset.

Cấu tạo Relay nhiệt

Nguyên lý hoạt động của Relay nhiệt

Cơ chế hoạt động của relay nhiệt là khi dòng điện quá tải hoặc thiết bị điện hoạt động liên tục sẽ sản sinh ra một nhiệt lượng rất lớn tác động lên thanh kim loại. Điều này sẽ làm relay có hiện tượng bị giãn nở, hở mao mạch và đồng thời ngắt điện để hạn chế mức độ nguy hiểm khi mọi người sử dụng.

Phân loại của Relay nhiệt

Theo pha:
Relay nhiệt 1 pha: Thiết bị relay nhiệt một pha được nhiều hộ gia đình sử dụng cho dòng điện có động cơ 220V để đảm bảo an toàn cho mọi thành viên cũng như hệ thống điện trong nhà. Ngoài ra, dòng sản phẩm này còn có thể giám sát các quá trình hoạt động để ngăn chặn rủi ro có thể xảy ra khi có sự cố chập cháy động cơ bên trong.
Relay nhiệt 3 pha: Dòng sản phẩm 3 pha là một trong những thiết bị điện có công suất lớn nhất từ 3kw, 4kw cho đến 4.5kw. Relay nhiệt 3 pha thường được sử dụng trong công nghiệp để đảm bảo hiệu suất mà dòng điện có thể cung cấp. Ngoài ra, khi gặp sự cố thì relay sẽ có nhiệm vụ tắc nguồn điện lực ra khỏi động cơ để giảm thiểu mọi nguy hiểm.
Theo chân:

Relay 1 chân: Loại relay này thường chỉ có một chân để kết nối nguồn, không phổ biến lắm trong các ứng dụng công nghiệp.
Relay 2 chân: Thường được sử dụng trong các mạch đơn giản, có chức năng đóng hoặc ngắt một mạch điện duy nhất.
Relay 3 chân: Có thể kết nối với một mạch nguồn và một mạch tải, thường dùng để điều khiển một thiết bị.
Relay 4 chân: Loại này cho phép điều khiển nhiều mạch, với khả năng đóng/ngắt đồng thời cho nhiều thiết bị.
Relay 5 chân trở lên: Sử dụng trong các ứng dụng phức tạp, có thể có nhiều chức năng và chế độ hoạt động khác nhau, như relay đa điểm hoặc relay điều khiển tự động.

Ứng dụng của Relay nhiệt

Relay nhiệt là thiết bị quan trọng trong các hệ thống điện lớn, bao gồm các máy móc công nghiệp, hệ thống điều hòa không khí và hệ thống điện nhà ở. Khi nhiệt độ của hệ thống vượt quá giới hạn quy định, relay sẽ phát hiện và tắt nguồn điện đầu vào. Việc tắt nguồn điện này sẽ giúp hệ thống dừng lại và ngăn chặn khỏi bị phá hủy.
Hơn nữa, relay cũng được sử dụng để giảm thiểu nguy cơ gây hỏa hoạn. Trong một số trường hợp, quá tải nhiệt độ có thể dẫn đến môi trường cháy nổ và gây hỏa hoạn. Khi phát hiện tình trạng này, chúng sẽ ngay lập tức tắt nguồn để giảm thiểu nguy cơ gây hỏa hoạn. Nhờ vào chức năng này, relay nhiệt hỗ trợ bảo vệ cho hệ thống điện và an toàn cho người sử dụng.

3. Khởi động mềm (Soft Start)

Khái niệm của khởi động mềm

Khởi động mềm hay còn có tên tiếng Anh là Soft Start là khí cụ điện điện dùng để hỗ trợ quá trình khởi động động cơ không đồng bộ 3 pha công suất trung bình và lớn. Giúp bảo vệ động cơ khỏi hư hại do dòng khởi động lớn và đột ngột, và tránh sụt áp hệ thống lưới điện làm hư hại các thiết bị điện khác trên cùng lưới và ảnh hưởng về cơ khí.

Công dụng của khởi động mềm

Giảm chi phí bảo trì: Khởi động mềm giúp giảm các tác động không mong muốn lên máy móc, từ đó giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu chi phí bảo trì một cách đáng kể.

Điều chỉnh mô men chính xác: Khả năng điều chỉnh mô men một cách chính xác của khởi động mềm đáp ứng hiệu quả ngay cả khi tải nặng hay tải nhẹ, tối ưu hóa hiệu suất cho mọi ứng dụng.
Dừng mềm an toàn: Khởi động mềm hỗ trợ chức năng dừng mềm, đặc biệt hữu ích cho các hệ thống bơm, nơi thường gặp hiện tượng búa nước khi dừng đột ngột bằng phương pháp khởi động sao-tam giác hay trực tiếp.
Bảo vệ vật liệu dễ vỡ: Với chức năng dừng mềm, hệ thống băng tải vận chuyển vật liệu dễ vỡ sẽ được bảo vệ, tránh các sự cố hư hỏng do dừng quá nhanh.
Dừng theo quán tính: Trong trường hợp ngừng điện áp đột ngột, động cơ vẫn có thể dừng theo quán tính vòng quay, giúp duy trì an toàn và ổn định trong khoảng thời gian ngắn.
Điều chỉnh điện áp linh hoạt: Khởi động mềm cho phép động cơ giảm điện áp từ từ trong khoảng 1–20 giây (tùy yêu cầu), giúp quá trình dừng máy diễn ra mượt mà và bảo vệ động cơ tốt hơn.
Tiết kiệm năng lượng: Khi vận hành ở tải thấp, khởi động mềm tự động giảm dòng điện áp đến mức tối ưu, giúp tiết kiệm điện năng và giảm chi phí vận hành.

Cấu tạo của khởi động mềm

Cấu tạo của khởi động mềm (Soft Start) bao gồm:
Bộ phận điều khiển: Tuỳ thuộc vào loại khởi động mềm, phần điều khiển có thể bao gồm màn hình hiển thị và bàn phím hoặc điều chỉnh bằng vít, biến trở. Điều này giúp người dùng dễ dàng cấu hình theo nhu cầu vận hành.
Thyristor hoặc SCR (Silicon Controlled Rectifier): Thành phần quan trọng này thực hiện nhiệm vụ điều chỉnh và đóng ngắt dòng điện một cách mượt mà, giúp giảm tải đột ngột khi khởi động.
Hệ thống tản nhiệt và quạt làm mát: Đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định bằng cách giảm nhiệt độ, giúp khởi động mềm hoạt động hiệu quả trong thời gian dài.
Vỏ bảo vệ: Thiết kế đa dạng theo các tiêu chuẩn chống bụi, chống nước tùy theo môi trường sử dụng, giúp bảo vệ thiết bị khỏi các tác động từ bên ngoài.
Contactor Bypass: Một số khởi động mềm tích hợp sẵn contactor bypass, giúp tối ưu hóa hiệu quả vận hành và tiết kiệm năng lượng trong quá trình hoạt động.
Bộ điều khiển chức năng đa dạng: Bao gồm các cổng kết nối như Modbus, Profibus, relay báo trạng thái, bảo vệ chống quá nhiệt, quá tải, cùng khả năng điều chỉnh thời gian khởi động qua biến trở hoặc màn hình, đảm bảo tính linh hoạt và an toàn trong sử dụng.

Cấu tạo của khởi động mềm

Nguyên lý hoạt động của khởi động mềm

- Nguyên lý hoạt động chính của thiết bị khởi động mềm là tác động giúp hoạt động động cơ thông qua việc điều khiển điện áp cấp vào động cơ khi khởi động và dừng, có nghĩa là thay đổi trị số hiệu dụng của điện áp. Vì mô-men động cơ tỉ lệ với bình phương của điện áp, nhưng điện áp lại tỉ lệ thuận với dòng điện, mô-men gia tốc, chính vì vậy, điều chỉnh dòng điện cấp vào khi động cơ khởi động sẽ điều chỉnh được trị số hiệu dụng của điện áp.

- Trong cấu tạo của mỗi một thiết bị khởi động mềm sẽ bao gồm 3 cặp thyristor (SCR) đấu song song ngược với nhau. Khi thiết bị ở trạng thái đóng/ngắt, các cặp thyristor này sẽ ngăn không cho dòng điện chạy qua.

- Nhưng ngược lại, khi thiết bị ở trạng thái mở, thì các cặp thyristo sẽ mở dần góc kích của các van bán dẫn, để dòng điện chạy qua nhưng ngăn không cho dòng điện chạy qua đồng thời ồ ạt, mà từ từ, vừa cung cấp năng lượng cho động cơ khởi động, vừa giúp động cơ tăng tốc từ từ, không quá nhanh khiến hệ thống điện sụt áp.

- Còn phần góc mở của van bán dẫn chính là “chìa khóa” để điều chỉnh điện áp cấp vào thiết bị và động cơ. Van mở từ từ cho đến khi được mở hoàn toàn thì điện áp sẽ đạt tới giá trị điện áp định mức là lớn nhất, cũng là lúc động cơ đã đạt đến tốc độ tối đa và vận hành ổn định.

- Khi động cơ đã đạt đến tốc độ giới hạn định mức, tính năng Contactor bypass của khởi động mềm sẽ tự động đóng lại, mà không cần thông qua bộ thyristor.

Sơ đồ đấu nối cho khởi động động cơ 3 pha bằng khởi động mềm

Cấu tạo của khởi động mềm

MCB: (Miniature Circuit Breaker) là cầu dao tự động dạng tép
: tiếp điểm chính của contactor
 OL: tiếp điểm phụ của contactor
 OL: over load relay
: coil-contactor là cuộn dây của contactor
   : tiếp điểm thường đóng của relay

Sơ đồ đầu nối của khởi động mềm
Sơ đồ đầu nối của Khởi động mềm

Ưu điểm của khởi động mềm

Hỗ trợ khởi động mượt mà và giảm sụt áp lưới điện: Khởi động mềm giúp điều chỉnh dòng khởi động, giảm thiểu hiện tượng sụt áp cho hệ thống.

Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm chi phí đầu tư: So với biến tần có cùng công suất, khởi động mềm nhỏ gọn hơn, tiết kiệm không gian và chi phí đầu tư.

Điều chỉnh tốc độ linh hoạt: Có thể kết hợp với động cơ để điều chỉnh tốc độ một cách mượt mà, đáp ứng linh hoạt cho nhiều nhu cầu vận hành khác nhau.

Điều khiển mềm mượt và dễ dàng: Khởi động mềm cho phép điều chỉnh dừng mềm, tăng tốc từ từ và phạm vi điều chỉnh rộng, đảm bảo sự ổn định cho động cơ.
Bảo vệ toàn diện: Khởi động mềm tích hợp đầy đủ tính năng bảo vệ, như chống quá dòng, quá áp, mất pha, đảo pha,… giúp bảo vệ động cơ và các thiết bị trong hệ thống, tăng độ bền của động cơ.

Tiết kiệm năng lượng và chi phí điện: Giúp giảm tiêu hao năng lượng và giảm chi phí hóa đơn điện một cách hiệu quả, hỗ trợ vận hành kinh tế.

Tăng tuổi thọ cho động cơ và thiết bị cơ khí: Khởi động mềm giảm thiểu các tác động lực không cần thiết, kéo dài tuổi thọ cho động cơ và các thiết bị cơ khí liên quan.

Nhược điểm của khởi động mềm

Không lý tưởng cho động cơ lớn hoặc tải nặng: Khởi động mềm gặp khó khăn với các động cơ yêu cầu khởi động nặng, vì phạm vi điều chỉnh thời gian tăng – giảm tốc không đủ rộng để đảm bảo hiệu quả tối đa.

Khó thi công và bảo trì: Việc lắp đặt và bảo trì khởi động mềm có thể phức tạp, đòi hỏi chuyên môn và thời gian xử lý cao hơn so với một số giải pháp khác.

Khởi động mô-men yếu: Vì khởi động mềm hoạt động dựa trên nguyên lý điều chỉnh điện áp đầu vào để thay đổi tốc độ động cơ, điều này có thể dẫn đến mô-men khởi động yếu. Do đó, việc lựa chọn khởi động mềm phù hợp với nhu cầu sử dụng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả hoạt động.

Ứng dụng của khởi động mềm

Phù hợp với động cơ công suất trung bình: Khởi động mềm được sử dụng rộng rãi cho các động cơ công suất trung bình lớn, đặc biệt khi không cần điều chỉnh tốc độ hoặc đảo chiều trong quá trình vận hành.

Kiểm soát mô-men xoắn và tốc độ khi khởi động: Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần kiểm soát dòng khởi động và mô-men xoắn, đặc biệt khi muốn giảm dòng khởi động cho động cơ lớn.

Giảm tăng áp trong hệ thống bơm: Với các ứng dụng bơm, khởi động mềm giúp tránh hiện tượng tăng áp đột ngột, bảo vệ hệ thống tốt hơn.

Tùy chỉnh linh hoạt theo từng ứng dụng: Một số khởi động mềm hiện đại có chức năng "tự học" và tự động điều chỉnh các cài đặt phù hợp với đặc tính tải, giúp tối ưu hóa khởi động và giảm áp lực lên nguồn điện.

Ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực: Khởi động mềm được sử dụng ngay cả trong các thiết bị như máy bay trực thăng R/C điện, giúp cánh quạt quay trơn tru mà không tăng tốc đột ngột.

Hạn chế sụt áp và cải thiện độ ổn định nguồn: Khởi động mềm làm giảm dòng điện khởi động, ổn định nguồn và tránh ảnh hưởng đến các thiết bị khác trên cùng lưới điện.

Thay thế hiệu quả cho các phương pháp khởi động trực tiếp và sao tam giác: Giải pháp này giúp hệ thống vận hành mượt mà và giảm tải trọng trên các thiết bị kết nối.

Khởi động nhẹ nhàng cho hệ thống băng tải: Đảm bảo khởi động trơn tru, không gây căng thẳng và giảm thiểu hiện tượng giật trên các bộ phận truyền động.

Khởi động chậm cho hệ thống quạt: Đối với quạt và các hệ thống có ổ đĩa vành đai, khởi động mềm giúp tránh trượt đai, bảo vệ thiết bị khỏi hao mòn không cần thiết.

4. Biến tần (Inverter)

Khái niệm biến tần

Biến tần (Inverter) là một thiết bị điện tử mạnh mẽ, có khả năng biến đổi nguồn năng lượng điện từ dòng một chiều (DC) hoặc dòng xoay chiều (AC) ở một tần số và pha nhất định thành dòng xoay chiều với tần số và pha khác. Với khả năng điều chỉnh tần số từ 1Hz cho đến 50Hz, thậm chí lên đến 400Hz cho các động cơ tốc độ cao như CNC, biến tần mở ra một thế giới mới trong việc kiểm soát động cơ.
Trong các ứng dụng công nghiệp, biến tần không chỉ giúp điều chỉnh tốc độ động cơ mà còn cho phép đảo chiều quay, giảm dòng khởi động, giảm độ rung và tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả. Sự linh hoạt và tính năng ưu việt của biến tần khiến nó trở thành một phần không thể thiếu trong các hệ thống tự động hóa hiện đại, mang lại hiệu suất tối ưu và giảm thiểu chi phí vận hành.

Cấu tạo của biến tần

Bộ chỉnh lưu: Giai đoạn đầu tiên chuyển đổi điện áp xoay chiều đầu vào thành điện áp một chiều. Điều này được thực hiện thông qua bộ chỉnh lưu cầu đi-ốt sóng toàn phần, tạo nền tảng cho quá trình điều khiển động cơ.

Tuyến dẫn một chiều: Bao gồm giàn tụ điện lưu trữ điện áp một chiều đã chỉnh lưu. Cấu trúc tuyến dẫn này tăng điện dung, cung cấp nguồn điện đã lưu cho giai đoạn tiếp theo để IGBT tạo ra năng lượng điều khiển động cơ.

IGBT (Transistor lưỡng cực cổng cách): Thành phần cốt lõi của biến tần, IGBT bật và tắt với tốc độ cao để tạo ra các xung điện từ điện áp một chiều, chuyển đổi thành dòng điện có tần số biến đổi, giúp kiểm soát động cơ chính xác.

Bộ kháng điện xoay chiều: Được tạo từ các cuộn cảm hoặc cuộn dây, bộ phận này lưu trữ năng lượng trong từ trường, chống lại sự thay đổi đột ngột của dòng điện và giúp ổn định hệ thống.

Bộ kháng một chiều: Điều chỉnh và giới hạn tốc độ thay đổi dòng điện tức thời trên tuyến dẫn một chiều, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và giúp bộ truyền động phản ứng kịp thời trước khi xảy ra sự cố.

Điện trở hãm: Khi năng lượng thừa xuất hiện, điện trở hãm chuyển hóa năng lượng dư thừa thành nhiệt, giúp bảo vệ biến tần khỏi quá tải và duy trì hiệu suất ổn định.

Cấu tạo Biến Tần

Nguyên lý hoạt động của biến tần

- Nhìn chung, nguyên lý làm việc cơ bản của bộ biến tần khá đơn giản. Đầu tiên, nguồn điện xoay chiều 1 pha hay 3 pha được chỉnh lưu và lọc thành nguồn 1 chiều bằng phẳng. Công đoạn này được thực hiện bởi bộ chỉnh lưu cầu diode và tụ điện. Nhờ vậy, hệ số công suất cosphi của hệ biến tần đều có giá trị không phụ thuộc vào tải và có giá trị ít nhất 0.96. Điện áp một chiều này được biến đổi (nghịch lưu) thành điện áp xoay chiều 3 pha đối xứng. Công đoạn này hiện nay được thực hiện thông qua hệ IGBT (transistor lưỡng cực có cổng cách ly) bằng phương pháp điều chế độ rộng xung (PWM). Nhờ tiến bộ của công nghệ vi xử lý và công nghệ bán dẫn lực hiện nay, tần số chuyển mạch xung có thể lên tới dải tần số siêu âm nhằm giảm tiếng ồn cho động cơ và giảm tổn thất trên lõi sắt động cơ.

- Hệ thống điện áp xoay chiều 3 pha ở đầu ra có thể thay đổi giá trị biên độ và tần số vô cấp tuỳ theo bộ điều khiển. Theo lý thuyết, giữa tần số và điện áp có một quy luật nhất định tuỳ theo chế độ điều khiển. Đối với tải có mô men không đổi, tỉ số điện áp – tần số là không đổi. Tuy vậy với tải bơm và quạt, quy luật này lại là hàm bậc 4. Điện áp là hàm bậc 4 của tần số. Điều này tạo ra đặc tính mô men là hàm bậc hai của tốc độ phù hợp với yêu cầu của tải bơm/quạt do bản thân mô men cũng lại là hàm bậc hai của điện áp.

- Hiệu suất chuyển đổi nguồn của các bộ biến tần rất cao vì sử dụng các bộ linh kiện bán dẫn công suất được chế tạo theo công nghệ hiện đại. Nhờ vậy, năng lượng tiêu thụ xấp xỉ bằng năng lượng yêu cầu bởi hệ thống.

- Ngoài ra, biến tần ngày nay đã tích hợp rất nhiều kiểu điều khiển khác nhau phù hợp hầu hết các loại phụ tải khác nhau. Ngày nay biến tần có tích hợp cả bộ PID và thích hợp với nhiều chuẩn truyền thông khác nhau, rất phù hợp cho việc điều khiển và giám sát trong hệ thống SCADA.

Ứng dụng của biến tần

Hệ thống cung cấp nước cho tòa nhà cao tầng
Trước kia, việc cung cấp nước cho tòa nhà cao tầng thường dựa vào việc bơm nước lên tháp rồi đưa nước xuống từng tầng, dùng thiết bị để điều chỉnh áp lực. Phương pháp này không hiệu quả và tốn kém. Với biến tần, chi phí xây dựng tháp nước có thể tiết kiệm được.  
Quạt thông gió

Quạt thông gió thường được sử dụng trong các thiết bị như máy hút bụi, lò thổi và hệ thống thông gió. Biến tần giúp tối ưu hiệu suất hoạt động của động cơ, cho phép điều chỉnh áp lực và lưu lượng theo nhu cầu, giúp tiết kiệm năng lượng.
Hệ thống máy nén khí
Truyền thống, máy nén khí thường sử dụng phương thức mở/vào để điều khiển lưu lượng không khí. Khi áp lực đạt mức cao nhất, máy sẽ ngừng nén và khi áp lực giảm xuống, máy lại bắt đầu hoạt động. Điều này dẫn đến việc tiêu thụ điện năng không hiệu quả.
Hệ thống nâng và hạ
Biến tần giúp tối ưu hóa việc điều chỉnh vị trí, mô-men xoắn và việc hãm trong các ứng dụng như cần trục. Với khả năng tái sinh năng lượng và tra lại vào lưới, biến tần cho hệ thống nâng hạ giúp hoạt động an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Biến tần được sử dụng phổ biến để điều khiển tốc độ cho tất cả máy móc trong các ngành, đặc biệt là trong công nghiệp sản xuất và công trường: băng chuyền, máy cắt gỗ, máy nghiền....

Ứng dụng của biến tần

Lợi ích khi sử dụng biến tần 

Điều chỉnh linh hoạt tốc độ và đảo chiều quay: Biến tần giúp động cơ dễ dàng thay đổi tốc độ và đảo chiều, đáp ứng linh hoạt cho các yêu cầu công nghệ trong nhiều hệ thống và thiết bị khác nhau.

Tiết kiệm năng lượng tối ưu: So với phương pháp chạy trực tiếp, biến tần giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành.

Giảm dòng khởi động hiệu quả: Với khả năng giảm dòng khởi động so với khởi động trực tiếp hay sao tam giác, biến tần tránh được tình trạng sụt áp và khởi động khó khăn.

Tích hợp hệ thống bảo vệ an toàn: Hệ thống điện tử của biến tần bảo vệ toàn diện với các tính năng chống quá dòng, quá áp và thấp áp, đảm bảo an toàn trong suốt quá trình vận hành.

Khởi động êm ái, giảm hao mòn: Biến tần cho phép động cơ tải lớn khởi động từ tốc độ thấp, giảm thiểu mài mòn, bảo vệ các chi tiết cơ khí, ổ trục và kéo dài tuổi thọ cho động cơ.

Dễ dàng giám sát và điều khiển từ xa: Biến tần tích hợp các module truyền thông, giúp điều khiển và giám sát từ trung tâm thuận tiện, hỗ trợ cải tiến công nghệ và nâng cao năng suất.

Hiệu suất điện năng cao: Với cơ chế nghịch lưu qua diode và tụ điện, biến tần giảm công suất phản kháng từ động cơ, làm giảm dòng điện hoạt động, tiết kiệm chi phí lắp đặt tụ bù và hạn chế hao hụt điện năng trên đường dây.

5. Video giới thiệu ứng dụng thực tế và so sánh chi tiết của khởi động cứng, khởi động mềm và biến tần

Lời kết

Trong trường hợp bạn có nhu cầu tìm hiểu, cần tư vấn kỹ thuật liên hệ ngay với Amazen thông qua:
Hotline: 0934 399 068 - Sales: 0938 072 058
Email: amazen@amazen.com.vn

Với đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn bán hàng chuyên môn cao, công ty chúng tôi tự tin rằng mang lại cho quý khách hàng trải nghiệm mua hàng tuyệt vời nhất.
Amazen cam kết mọi sản phẩm biến tần mà chúng tôi hiện cung cấp là hàng chính hãng, mới hoàn toàn 100%, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ chứng nhận CO/CQ và VAT đi kèm.