Lượt xem: 0

Hướng dẫn cài đặt bộ khuếch đại sợi quang Autonics BFX-D1-N & BFX-D1-P

Bộ khuếch đại tín hiệu quang Autonics BFX-D1-NBFX-D1-P là thiết bị dùng để khuếch đại tín hiệu từ các cảm biến quang, đảm bảo độ chính xác và hiệu suất cao trong các ứng dụng công nghiệp. Hai model này được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt, với màn hình LED hiển thị trạng thái và nút điều chỉnh nhanh giúp người dùng thao tác dễ dàng. Bài viết này sẽ hướng dẫn cài đặt bộ khuếch đại tín hiệu quang Autonics BFX-D1-N và BFX-D1-P hỗ trợ các bạn trong việc hiểu rõ thông tin của sản phẩm.

I. Lựa chọn các thiết bị trong hệ thống

Bộ khuếch đại tính hiệu quang BFX-D1-N và BFX-D1-P

Giới thiệu tổng quát sản phẩm
Bộ khuếch đại sợi quang series BFX tích hợp màn hình LCD, có thể hiển thị đồng thời giá trị hiện tại (PV) và giá trị cài đặt (SV). Series này có tốc độ phản hồi nhanh lên tới 50, cho phép phát hiện các vật thể di chuyển nhanh với độ chính xác cao. Ngoài ra, series BFX hỗ trợ 5 tùy chọn về tốc độ phản hồi và 4 tùy chọn về độ nhạy, cho phép người dùng sử dụng linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.

Loại

Hiển thị kép

Phương pháp hiển thị

LED 7 đoạn, LCD 7 đoạn

Nguồn sáng

LED đỏ (660nm)

Thời gian đáp ứng

50㎲, 150㎲, 500㎲, 4ms, 10ms

Nguồn cấp

12-24VDC

Dòng tiêu thụ

Tối đa 50mA

Chế độ hoạt động

Light ON/Dark ON (cài đặt được)

Đầu ra điều khiển

Mạch thu hở NPN

Chức năng định thời

Tắt, trễ tắt, trễ bật, One-shot (1 đến 5000ms)

Điều chỉnh độ nhạy

Điều chỉnh thủ công (tự động, 1 điểm, 2 điểm, định vị)

Ánh sáng môi trường hoạt động

Ánh sáng mặt trời: tối đa 11,000 lx
Đèn huỳnh quang: tối đa 3,000 lx
(đối với ánh sáng nhận)

Nhiệt độ  môi trường hoạt động

-10 đến 50℃

Cấu trúc bảo vệ

IP40

Tiêu chuẩn

CE

Độ ẩm môi trường hoạt động

35 đến 85% RH, lưu trữ: 35 đến 85% RH

Vật liệu cấu tạo

Giá đỡ: polyketon, vỏ: polycarbonat

Phụ kiện

Dây (Ø4mm, 4 dây, 2m / AWG22, đường kính lõi: 0,08mm, số lõi: 60, đường kính cách điện: 1,25mm)

Khối lượng

Khoảng 115g (khoảng 16g)

Tính năng
- Màn hình LCD có khả năng hiển thị đồng thời giá trị hiện tại (PV) và giá trị đã cài đặt (SV).
- Khả năng phát hiện vật siêu nhỏ với độ phân giải cao, đạt mức 1/10,000.
- Phát hiện các vật thể chuyển động nhanh nhờ tốc độ đáp ứng cực cao (50 ㎲).
- Có 5 mức tốc độ đáp ứng:
  + Chế độ siêu nhanh: 50 ㎲
  + Chế độ nhanh: 150 ㎲
  + Chế độ tiêu chuẩn: 500 ㎲
  + Chế độ khoảng cách dài: 4 ms
  + Chế độ khoảng cách siêu dài: 10 ms
  + Chức năng ngăn chặn giao thoa giúp giảm thiểu các lỗi do nhiễu sáng gây ra.
- Chức năng ngõ vào bên ngoài hỗ trợ: tắt bộ phát, điều chỉnh độ nhạy từ xa, đặt lại giá trị đỉnh, bật/tắt/duy trì ngõ ra, và chế độ tiết kiệm năng lượng.
- Cài đặt độ nhạy:
  + Điều chỉnh độ nhạy thủ công (độ nhạy cao).
  + Cài đặt tự động độ nhạy qua nút nhấn, bao gồm: tự động (auto-tuning), 1 điểm (one-point teaching), 2 điểm (two-point teaching), và định vị (position teaching).
- Thiết kế nhỏ gọn với kích thước: rộng 10 mm, cao 30,6 mm, dài 70,5 mm.
Sơ đồ đấu dây sản phẩm
Sơ đồ đấu nối của bfx-d1-n- và bfx-d1-p
Kích thước sản phẩm
Kích thước của BFX-D1-N VÀ BFX-D1-P
Bảng chọn mã sản phẩm
Bảng chọn mã của BFX-D1-N VÀ BFX-D1-P
Ứng dụng
Cảm biến sợi quang được ứng dụng trong các thiết bị như máy cán vải, máy đóng gói, máy in, hệ thống phân loại trái cây và sản phẩm theo màu sắc.

Counter/Timer Autonics CT4S-1P4

Series CT là bộ đếm / bộ định thời kết hợp, tích hợp cả chức năng đếm và định thời. Dòng sản phẩm CT cung cấp đa dạng các loại ngõ vào / ngõ ra và có khả năng chịu tải lên đến 5A.
Thông số kỹ thuật

Phương pháp hiển thị

LED 7 đoạn, 4 chữ số

Phương thức hoạt động

Bộ đếm: Đếm xuôi, đếm ngược, đếm xuôi/ngược
Bộ định thời: Đếm xuôi, đếm ngược

Terminal

Terminal block

Chế độ hoạt động ngõ ra

ON DELAY tín hiệu, ON DELAY nguồn, Nhấp nháy (Flicker), Khoảng thời gian (Interval), OFF DELAY tín hiệu, ON-OFF DELAY, Thời gian tích lũy (Integration Time)

Nguồn  cung cấp điện

100-240VAC ~ 50/60Hz

Chế độ khởi động

POWER ON START, SIGNAL ON START

Nguồn cấp bên ngoài

Tối đa 12VDC ±10%, 100mA

Phương pháp ngõ vào tín hiệu

Ngõ vào điện áp (PNP), không có ngõ vào điện áp (NPN)

Tốc độ đếm tối đa

1, 30, 1k, 5k, 10k [cps]

Độ rộng tín hiệu tối thiểu

1ms/20ms

Bảo vệ bộ nhớ

Xấp xỉ 10 năm

Dải cài đặt thời gian

0.001s đến 9.999s, 0.01s đến 99.99s, 0.1s đến 999.9s, 1s đến 9999s, 1s đến 99 phút 59s, 0.1 phút đến 999.9 phút, 1 phút đến 9999 phút, 1 phút đến 99 giờ 59 phút, 1 giờ đến 9999 giờ

Đâu ra điều khiển - Loại

1 bước preset

Đầu ra điều khiển - Relay

SPDT (1c): 1

Đầu ra điều khiển - NPN mạch thu hở

1

Cấu trúc bảo vệ

IP65 (bảng điều khiển phía trước)

Bộ đếm - Phạm vi đếm

-999 đến 9999

Bộ đếm - Tỷ lệ

Điểm thập phân đến chữ số thứ ba

Bộ đếm - Độ rộng tín hiệu ngõ vào tối thiểu

RESET: Tùy chọn 1ms/20ms

Bộ định thời - Độ rộng tín hiệu ngõ vào

INA, INH, RESET: Tùy chọn 1ms/20ms

Môi trường - Nhiệt độ xung quanh

-10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃

Môi trường - Độ ẩm xung quanh

35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH

Khối lượng

Khoảng 212g (khoảng 159g không phụ kiện)

Các chức năng chính
- Chức năng đếm:
   + Hỗ trợ nhiều chế độ ngõ vào/ngõ ra, gồm 9 chế độ ngõ vào và 11 chế độ ngõ ra.
   + Tính năng đếm hàng loạt và đếm từ giá trị điểm bắt đầu.
- Chức năng định thời:
   + Có nhiều chế độ ngõ ra, bao gồm 11 chế độ ngõ ra khác nhau.
   + Hỗ trợ thiết lập thời gian ngõ ra bằng 0.
   + Chức năng lưu trữ thời gian hẹn giờ (chỉ khả dụng trên các model có bộ chỉ thị).
Bảng chọn mã sản phẩm
Bảng chọn mã CT4S-1P4
Kích thước các mặt của sản phẩm
Kích thước của CT4S-1P4
Sơ đồ chân CT4S-1P4
Sơ đồ chân của CT4S-1P4
Thay đổi kiểu điện áp điều khiển NPN/PNP
Thay đổi kiểu điện áp điều khiển NPN/PNP
Kết nối chân ngõ vào
Kết nối chân ngõ vào

MCB LS BKJ63N-2P-16A
Thiết bị đóng cắt MCB LS BKJ63N được thiết kế nhỏ gọn, có 2 pha, dòng định mức 16A, dòng cắt ngắn mạch 6kA, dòng điện chịu được khi xảy ra ngắn mạch 6kA, đạt chuẩn IEC 60947-2 ; IEC/EN 60898-1.

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật của MCB LS BKJ63N-2P-16A

Kích thước sản phẩm

Kích thước của MCB LS BKJ63N-2P-16A

Ưu điểm và nhược điểm 
Ưu điểm:

  • Tích hợp tính năng tự động ngắt điện khi có quá tải hoặc sự cố, giúp đảm bảo an toàn cho thiết bị và người dùng.
  • Chế tạo từ vật liệu cao cấp, đảm bảo độ bền và độ tin cậy lâu dài.
  • Lắp đặt và vận hành đơn giản, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình cài đặt và bảo trì.
  • Khả năng ngắt điện lên tới 6kA, đáp ứng yêu cầu trong nhiều môi trường công nghiệp và gia đình.
  • Hiệu quả trong việc ngăn ngừa rủi ro chập điện, giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn và sự cố điện.

Nhược điểm:

  • Độ nhạy có thể không phù hợp với một số môi trường hoặc thiết bị đặc thù.
  • Giá thành của sản phẩm có thể cao hơn so với các lựa chọn khác trên thị trường.
  • Chỉ có khả năng bảo vệ một pha, không xử lý được các sự cố trên pha khác.
  • Đôi khi có thể xảy ra hiện tượng ngắt mạch hoặc cắt điện ngoài ý muốn do độ nhạy của Aptomat.

II. Sơ đồ đấu dây bộ khuếch đại sợi quang Autonics BFX-D1-N & BFX-D1-P

Sơ đồ đấu dây của BFX-D1-N VÀ BFX-D1-P

III. Cài đặt thông số bộ khuếch đại sợi quang Autonics

Cài đặt thông số trên BFX-D1-P

Cài đặt thang đo
Cài đặt thang đo BFX-D1-P
Cài đặt chế độ hiển thị
Cài đặt chế độ hiển thị BFX-D1-P
Cài đặt chương trình vận hành
Cài đặt chương trình vận hành BFX-D1-P
Các thông số về tốc độ phản hồi và timer
Các thông số về tốc đồ phản hồi
Cài đặt độ nhạy thủ công
Cài đặt độ nhạy thủ công
Chế độ tự động tinh chỉnh
Chế độ tự động tinh chỉnh
Chế độ ghi nhớ 1 điểm
Chế độ ghi nhớ 1 điểm
Chế độ đo 2 điểm
Chế độ ghi nhớ 2 điểm
Chế độ positioning
Chế độ positioning
Khôi phục cài đặt gốc
Khôi phục cài đặt gốc
Hiển thị lỗi
Hiển thị lỗi

Cài đặt thông số trên CT4S-1P4

Sơ đồ khối các mục cài đặt
Sơ đồ khối các mục cài đặt
Các mục đầu vào
Các đầu mục vào
Các chế độ ngõ ra
Các chế độ ngõ ra ảnh 1
Các chế độ ngõ ra ảnh 1
Chế độ ngõ ra ảnh 2
các chế độ ngõ ra ảnh 3

IV. Ưu điểm và nhược điểm của BFX-D1-N và BFX-D1-P

BFX–D1–N

Ưu điểm:
Hiển thị kép: Màn hình LED 7 đoạn và LCD hỗ trợ quan sát và điều chỉnh dễ dàng.
Thời gian đáp ứng nhanh: Có thể tùy chỉnh thời gian đáp ứng từ 50㎲ đến 10ms, đáp ứng đa dạng nhu cầu ứng dụng.
Điều chỉnh độ nhạy linh hoạt: Cung cấp cả chế độ điều chỉnh thủ công và tự động.
Chế độ tiết kiệm năng lượng: Giúp giảm mức tiêu thụ điện.
Nhược điểm:
Hạn chế môi trường hoạt động: Nhiệt độ hoạt động từ -10 đến 50℃, khó sử dụng trong một số môi trường khắc nghiệt.
Cấu trúc bảo vệ IP40: Không hoàn toàn chống nước và bụi, cần thận trọng khi dùng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc nhiều bụi.

BFX–D1–P

Ưu điểm:
Hiển thị kép: Giống như model BFX-D1-N, thiết bị có màn hình LED 7 đoạn và LCD, giúp dễ dàng theo dõi và điều chỉnh.
Thời gian đáp ứng nhanh: Cho phép lựa chọn thời gian đáp ứng từ 50㎲ đến 10ms, đáp ứng nhu cầu của nhiều ứng dụng.
Điều chỉnh độ nhạy linh hoạt: Có thể tùy chọn giữa cài đặt độ nhạy thủ công hoặc tự động.
Chế độ tiết kiệm năng lượng: Giúp tối ưu hóa mức tiêu thụ điện.
Nhược điểm:
Giới hạn môi trường hoạt động: Nhiệt độ làm việc trong khoảng -10 đến 50℃, tương tự model BFX-D1-N, nên hạn chế trong một số điều kiện khắc nghiệt.
Cấu trúc bảo vệ IP40: Không hoàn toàn chống nước và bụi, cần cẩn trọng khi sử dụng trong môi trường ẩm hoặc nhiều bụi.

V. Ứng dụng của biến tần HITACHI C1-055HFC

Ứng dụng của BFX-D1-N

Phát hiện vật thể nhỏ: Với độ phân giải cao 1/10,000, BFX-D1-N có khả năng phát hiện các vật thể rất nhỏ, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác.
Phát hiện vật thể di chuyển nhanh: Thời gian đáp ứng cực nhanh, chỉ 50㎲, cho phép phát hiện hiệu quả các vật thể di chuyển nhanh, lý tưởng cho các dây chuyền sản xuất có tốc độ cao.
Ngăn chặn giao thoa ánh sáng: Chức năng này giúp giảm thiểu các lỗi do nhiễu sáng từ môi trường, đảm bảo thiết bị hoạt động đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện có nhiều nguồn sáng.
Ứng dụng trong công nghiệp tự động hóa: BFX-D1-N được sử dụng phổ biến trong các hệ thống tự động hóa để hỗ trợ kiểm tra, đo lường và điều khiển trong quá trình sản xuất.

Ứng dụng của BFX-D1-P

Điều chỉnh độ nhạy linh hoạt: Với khả năng điều chỉnh độ nhạy từ xa, BFX-D1-P thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi phải thay đổi độ nhạy thường xuyên mà không cần thao tác trực tiếp trên thiết bị
  • Chế độ tiết kiệm năng lượng: Giúp tối ưu hóa mức tiêu thụ điện, đáp ứng nhu cầu của các hệ thống yêu cầu hiệu quả năng lượng.
  • Thích ứng với nhiều môi trường: BFX-D1-P có thể vận hành tốt trong nhiều loại môi trường khác nhau nhờ tính năng điều chỉnh độ nhạy và thời gian đáp ứng linh hoạt.
  • Ứng dụng trong kiểm tra chất lượng: Thiết bị được ứng dụng trong các hệ thống kiểm tra chất lượng để phát hiện các lỗi nhỏ, đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn đặt ra.

VI. Video hướng dẫn cài đặt khuếch đại sợi quang Autonics BFX-D1-N và BFX-D1-P

Lời kết

Trong trường hợp bạn có nhu cầu tìm hiểu, cần tư vấn kỹ thuật liên hệ ngay với Amazen thông qua:
Hotline: 0934 399 068 - Sales: 0938 072 058
Email: amazen@amazen.com.vn

Với đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn bán hàng chuyên môn cao, công ty chúng tôi tự tin rằng mang lại cho quý khách hàng trải nghiệm mua hàng tuyệt vời nhất.
Amazen cam kết mọi sản phẩm biến tần mà chúng tôi hiện cung cấp là hàng chính hãng, mới hoàn toàn 100%, đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ chứng nhận CO/CQ và VAT đi kèm.